80 cặp từ trái nghĩa cực phổ biến trong tiếng Anh

0

Trong tiếng anh, từ trái nghĩa là Opposites hay Antonyms. Phương pháp học từ vựng tiếng anh dựa vào các từ có ý nghĩa trái ngược nhau là một cách rất thú vị để bạn ghi nhớ, bổ sung vốn từ vựng cho mình.

Nguồn ảnh: Leverage Edu

Dưới đây là 80 cập từ trái nghĩa cực kỳ phổ biến trong tiếng Anh. Bạn thử xem mình biết được bao nhiêu nhé.

Bảng bên dưới là 80 cặp tự trái nghĩa thông dụng trong tiếng anh. Bạn có thể tham khảo cách đọc các từ này bằng 5 website đọc câu tiếng Anh giọng chuẩn [Online + Miễn Phí] nhé.

Absent: vắng mặt Present: có mặt
Abundant: dồi dào Insufficient: thiếu thốn
Accept: đồng ý Decline: từ chối
Add: cộng Subtract: trừ
All: tất cả None: không gì cả
Always: luôn luôn Never: không bao giờ
Annoy: khóa chịu Soothe: xoa dịu
Arive : đến nơi Depart : rời đi
Arrive: đến Leave: đi
Attack: tấn công Defend: phòng thủ
Back: sau Front: trước
Bad: tệ Good: tốt
Beautiful: đẹp Ugly: xấu
Blunt: cùn Sharp: sắc
Blame: khiển trách Praise: khen ngợi
Bottom: dưới cùng Top: trên cùng
Brave: dũng cảm Timid: nhút nhát
Break: phá vỡ Repair: làm lành, sửa chữa
Buy: mua Sell: bán
Center: trung tâm Edge: cạnh, viền
Cheap: rẻ Expensive: đắt
Chilly: se se lạnh Warm: ấm áp
Clean: sạch Dirty: bẩn
Command: ra lệnh Obey: vâng lời
Complex: phức tạp Simple: đơn giản
Continue: tiếp tục Interrupt: gián đoạn
Copy: sao chép Original: gốc
Deep: sâu Shallow: cạn
Divide: chia tách Unite: đoàn kết
Dry: khô Wet: ướt
Early: sớm Late: trễ
Empty: trống rỗng Full: đầy
Enter: đi vào Exit: đi ra
Expand: mở rộng Shrink: co lại
External: bên ngoài Internal: nội bộ
Fake: giả Real: thật
Fall: lặn Rise: mọc
Fat: mập Thin: ốm
First: đầu tiên Last: cuối cùng
Float: nổi Sink: chìm
Forward: phía trước Backward: phía sau
Freeze: đông cứng Boil: sôi sực
Fresh: tươi, mới Stale: thiu, cũ
Increase: gia tăng Decrease: giảm bớt
Jolly đùa bỡn Serious: hệ trọng
Laugh: cười Cry: khóc
Lazy: lười Diligent: siêng năng
Legal: hợp pháp Illegal: bất hợp pháp
Liquid: lỏng Solid: rắn
Lock: khóa Unlock: mở khóa
Loose: lỏng lẻo, rộng Tight: chặt chẽ, chật
Loud: ồn ào Quiet: yên lặng
Melt: tan chảy Freeze: đông cứng
Narrow: hẹp Wide: rộng
Notice: chú ý Ignore: phớt lờ
Opposite: khác nhau Same: tương tự
Pass: đậu Fail: trượt
Permanent: dài hặn Temporary: tạm thời
Plus: cộng Subtract: trừ
Polite: lịch sự Rude: bất lịch sự, vô duyên
Poverty: nghèo Riches: giàu
Powerful: mạnh mẽ Weak: yếu ớt
Present: có mặt Absent: vắng mặt
Private: riêng Public: chung
Push: đẩy Pull: kéo
Put on: mặc Take off: cởi
Satisfied: hài lòng Dissatisfied: không hài lòng
Simple: đơn giản Hard: khó
Sit: ngồi Stand: đứng
Smooth: bằng phẳng Rough: gập ghềnh
Soft: mềm Hard: cứng
Sour: chua Sweet: ngọt
Spend: tiêu Save: tiết kiệm
Success: thành công Failure: thất bại
Synonym: đồng nghĩa Antonym: trái nghĩa
Tall: cao Short: thấp
Tame: thuần dưỡng Wild: hoang dã
Thick: dày Thin: mỏng
Throw: ném Catch: bắt
Vast: rộng lớn Tiny: nhỏ bé
Vertical: dọc Horizontal: ngang
Victory: thắng Defeat: bại

Học từ vựng theo kiểu này thiệt là hay phải không nè. Bạn còn biết từ nào nữa không? Hãy bình luận cho Tiếng Anh ABC biết với nhé!

Cho mình 5 sao nhé!!!

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here