60 từ vựng tiếng anh về Covid-19

Khai báo ý tế, giãn cách xã hội, khẩu trang, cách ly tiếng anh nói ra sao chưa? Đây là những từ vựng bạn thường xuyên gặp khi nói về đại dịch Covid-19. Hôm nay, chúng ta cùng học từ vựng chủ đề này.

Trong thời gian dịch. Mong mọi người tuân thủ các quy định và hướng dẫn phòng chống bệnh của bộ y tế nhé. Giờ chúng ta cùng bắt đầu bài học nha.

À quên, trong bài này mình không làm phiên âm. Để biết cách đọc các từ vựng. Bạn có thể tham khảo 5 website đọc câu tiếng Anh giọng chuẩn [Online + Miễn Phí]

Influenza (flu): Bệnh Cúm (Cúm)
Contagious: truyền nhiễm, dễ lây lan
Respiratory: hô hấp
Illnesses: bệnh
Community: cộng đồng
Spread: lây lan
Infection: nhiễm
Testing: xét nghiệm
Diagnosis: chẩn đoán
Tested positive: kiểm tra dương tính
Temperature: nhiệt độ
Medication: cấp thuốc
Lung: phổi
Pandemic: đại dịch
Epidemic: bệnh dịch
Vaccine: vắc xin
Outbreak: bùng phát
Measures: đánh giá, đo lường
Confirm: xác nhận
Transmission: quá trình lây truyền
Mandatory: bắt buộc
Volunteer: tình nguyện viên
Fatal: gây tử vong
Unprecedented: chưa từng có
Concerned: lo âu
Droplets: các giọt nước bắn ra khi ho hoặc hắt hơi, và có thể truyền bệnh
Cover: che
Screening: xét nghiệm, sàn lọc
Treatment: việc điều trị
Incubation period: giai đoạn ủ bệnh
Pre existing medical condition: bệnh lý nền
Contact tracing: truy vết, xác định những người đã tiếp xúc với người bệnh
Comply: tuân theo, tuân thủ
Declaration of medical: khai báo y tế

Từ vựng về các dụng cụ phòng dịch

Hand sanitizer: dung dịch sát trùng tay
Mask: khẩu trang
Personal protective equipment (PPE): đồ bảo hộ cá nhân

Từ vựng về các hoạt động

Ban: cấm
Lockdown: đóng cửa
Restrict: hạn chế
Seal: niêm phong, đóng cửa (biên giới)
Declare: thông báo, khai báo
Avoid: tránh (Avoid touching your eyes, nose, and mouth)
Stock up/hoard: tích trữ
Cancel: hủy bỏ
Postpone: hoãn lại
Social Distancing: giãn cách xã hội
Isolate/Quarantine: cách ly
Self-isolate/Self-quarantine: tự cách ly
Disinfect: khử trùng
Detect: phát hiện
Travel restriction: hạn chế di chuyển
Prevent: ngăn chặn
Isolation room/ area: Phòng/ Khu vực cách ly
Self-monitor: Tự theo dõi
Pathogen: mầm bệnh

Từ vựng liên quan đến vắc xin

Anaphylaxis: sốc phản vệ
Allergic: dị ứng
Passive antibody: kháng thể thụ động
Immune system: hệ miễn dịch

Triệu chứng – Symptom

Các triệu chứng thường gặp đối với người nhiễm virus corona – Nguồn: CDC

Fever or chills: Sốt hoặc ớn lạnh
Cough: Ho
Shortness of breath or difficulty breathing: Hụt hơi hoặc khó thở
Fatigue: Mệt mỏi
Muscle or body aches: Đau cơ hoặc đau người
Headache: Đau đầu
New loss of taste or smell: Mới mất vị giác hoặc khứu giác
Sore throat: Đau họng
Congestion or runny nose: Ngạt mũi hoặc chảy nước mũi
Nausea or vomiting: Buồn nôn hoặc nôn mửa
Diarrhea: Tiêu chảy
Sneeze: hắt hơi

This list does not include all possible symptoms. CDC will continue to update this list as we learn more about COVID-19.
Danh sách này không bao gồm tất cả các triệu chứng có thể xuất hiện. CDC sẽ tiếp tục cập nhật danh sách này khi chúng tôi tìm hiểu thêm về COVID-19.

Cách tự bảo vệ bản thân – How to Protect Yourself

Stay 6 feet apart: đứng cách nhau 6 feet
Wear a mask: đeo khẩu trang
Wash your hands: rửa tay
Avoid crowds: tránh nơi đông người

Học từ vựng Covid qua video

Mẹo tìm hiểu thêm từ vựng về Covid

Bạn vào trang: https://www.cdc.gov/coronavirus/2019-ncov. Khi đọc các bài viết bằng tiếng anh, bạn có thể thay thế thành vietnamese.cdc.gov/coronavirus/2019-ncov để đọc phiên bản tiếng Việt (nếu có). Sau đó bạn sẽ so sánh và đọc song ngữ nhé.

5/5 - (1 bình chọn)