Action verbs – động từ hành động, còn được gọi là động từ động, thể hiện một hành động cho dù đó là thể chất hay tinh thần, giải thích chủ thể hành động đang làm gì hoặc đã làm gì.
Hãy cùng xem xét các động từ hành động và ý nghĩa của chúng để hiểu rõ hơn về chức năng và mục đích của chúng nhé!
ĐỘNG TỪ | Ý NGHĨA |
Agree | Đồng ý |
Appoint | Bổ nhiệm, chỉ định |
Arrange | Sắp xếp |
Arrive | Đến nơi |
Ask | Hỏi, yêu cầu |
Bake | Nướng |
Bring | Mang, cầm, đưa |
Build | Xây dựng |
Buy | Mua |
Call | Gọi |
Classify | Phân lọai |
Climb | Leo, trèo |
Close | Đóng |
Collect | Tập hợp, thu thập |
Come | Đến |
Compose | Soạn, sáng tác |
Consolidate | Củng cố, làm cho vững chắc |
Contribute | Đóng góp |
Cook | Nấu ăn |
Cooperate | Hợp tác |
Create | Tạo ra, tạo nên |
Cut | Cắt |
Cry | Khóc |
Dance | Nhảy |
Discuss | Thảo luận |
Dive | Lặn |
Divide | Phân chia |
Dream | Mơ |
Drink | Uống |
Drive | Đi xe, chạy xe |
Eat | Ăn |
Earn | Kiếm được, giành được |
Educate | Giáo dục, dạy |
Eliminate | Loại ra, loại trừ |
Enhance | Nâng cao |
Enter | Vào |
Establish | Thành lập, thiết lập |
Exercise | Luyện tập, tập luyện |
Exit | Đi ra, bỏ đi |
Expand | Mở rộng |
Explain | Giải thích |
Fall | Ngã, té |
Fix | Sửa chữa |
Fly | Bay |
Foster | Nuôi dưỡng, thúc đẩy |
Gain | Thu được, đạt được |
Give | Đưa cho |
Go | Đi |
Grab | Vồ lấy, chộp, vồ lấy |
Guide | Hướng dẫn, chỉ dẫn |
Help | Trợ giúp, giúp đỡ |
Hire | Thuê |
Hop | Nhảy lò cò |
Illustrate | Minh họa |
Improve | Cải thiện |
Increase | Tăng lên |
Insult | Lăng mạ, sỉ nhục, xúc phạm |
Introduce | Giới thiệu |
Invent | Phát minh |
Join | Tham gia |
Joke | Nói đùa, bỡn cợt, nói giỡn |
Jump | Nhảy |
Kick | Đá |
Laugh | Cười |
Leave | Rời bỏ |
Lift | Nâng lên |
Listen | Nghe |
Make | Làm, chế tạo |
Manage | Quản lý, xoay sở |
March | Diễu hành, bước đều |
Maximize | Phóng đại, tối đa hóa |
Meet | Gặp gỡ |
Mentor | Hướng dẫn |
Minimize | Tối thiểu hóa |
Motivate | Thúc đẩy |
Move | Di chuyển |
Negotiate | Thương lượng |
Nurture | Nuôi dưỡng |
Open | Mở |
Organize | Tổ chức |
Overcome | Vượt qua, chiến thắng |
Participate | Tham gia |
Persuade | Thuyết phục |
Play | Chơi |
Push | Xô, đẩy |
Present | Trình bày, giới thiệu |
Produce | Sản xuất |
Raise | Nâng lên, nuôi trồng |
Read | Đọc |
Realize | Nhận ra |
Reduce | Giảm bớt |
Research | Nghiên cứu |
Ride | Điều khiển, cưỡi |
Run | Chạy |
Save | Tiết kiệm |
Send | Gửi |
Shout | La hét |
Sing | Hát |
Sit | Ngồi |
Sleep | Ngủ |
Smell | Ngửi |
Smile | Mỉm cười |
Spend | Chi tiêu |
Stand | Đứng |
Suggest | Đề nghị |
Supervise | Giám sát |
Swim | Bơi lội |
Talk | Nói chuyện |
Think | Nghĩ |
Throw | Ném |
Touch | Đụng, chạm |
Turn | Xoay |
Visit | Thăm hỏi, tham quan |
Volunteer | Tình nguyện |
Vote | Biểu quyết, bỏ phiếu |
Wait | Chờ, đợi |
Walk | Đi bộ |
Wash | Rửa, giặt |
Watch | Xem, quan sát |
Water | Tưới |
Win | Thắng cuộc |
Write | Viết |
Yell | Kêu la, la hét |