44 từ vựng tiếng anh các loại rau củ quả

Hôm này chúng ta sẽ cùng tìm hiểu loạt từ vựng tiếng anh theo chủ đề rau củ quả mà bạn thấy hằng ngày trong các món ăn, khi đi chợ hoặc siêu thị. Sẽ hữu ích lắm nếu bạn bán rau củ quả gặp mấy anh, chị Tây hỏi mua hành, tỏi…

Những từ này cũng có thể dùng để dạy cho các bé nhà mình hay giới thiệu người bạn nước ngoài về thành phần của các món ăn Việt Nam nữa. Còn rất nhiều tình huống khác bạn sẽ sử dụng bộ từ vựng này đó. Cùng bắt đầu nhé.

Nguồn ảnh: Pixabay

1. Cabbage /’kæbɪdʒ/: bắp cải
2. Cucumber /’kjuːkʌmbər/: dưa chuột, dưa leo
3. Celery /’sələri/: cần tây
4. Lettuce /’letɪs/: xà lách
5. Broccoli /’brɑːkəli/: bông cải xanh
6. Water morning glory /’wɔːtər ,mɔːrnɪŋ ‘ɡlɔːri/: rau muống
7. Amaranth /’æmərænθ /: rau dền
8. Cauliflower /’kɔːliflaʊər/: súp lơ
9. Fish mint /fɪʃ mint/: rau diếp cá
10. Artichoke /’ɑːrtɪtʃoʊk/: atisô
11. Bean-sprouts /’biːn spraʊts/: giá đỗ
12. Onion /’ʌnjən/: hành tây
13. Green onion /gri:n ‘ʌnjən/: hành lá
14. Beetroot /’biːtruːt/: củ dền
15. Carrot /’kærət/: cà rốt
16. Radish /’rædɪʃ/: củ cải
17. Potato /pəˈteɪtoʊ/: khoai tây
18. Sweet potato /swi:t pəˈteɪtoʊ/: khoai lang
19. Yam /jæm/: khoai mỡ
20. Taro /’ta:rəʊ/: khoai môn
21. Peanut /’piːnʌt/: đậu phộng (lạc)
22. Bamboo shoot /,bæm’bu: ʃuːt/: măng
23. Chinese cabbage /,tʃaɪniːz ‘kæbɪdʒ/: cải thảo
24. Corn /kɔːrn/: ngô (bắp)
25. Pumpkin /’pʌmpkɪn/: bí đỏ
26. Okra /’ɔkrə/: đậu bắp
27. Pea /pi:/ đậu Hà Lan
28. Winter melon /’wɪntər ‘melən/: bí đao
29. Gourd /ɡʊrd/: quả bầu
30. Eggplant /’eɡplænt/: cà tím
31. Tomato /tə’meɪtoʊ/: cà chua
32. Bitter melon /’bɪtər ‘melən/: khổ qua
33. Bell pepper /bel ‘pepər/: ớt chuông
34. Mushroom /’mʌʃrʊm/: nấm
35. Ginger /’dʒɪndʒər/: gừng
36. Garlic /’ɡɑːrlɪk/: tỏi
37. Black pepper /blæk ‘pepər/: hồ tiêu
38. Shallot /ʃə’lɑːt/: hành tím, hành khô
39. Lemon grass /’lemən ɡræs/: sả
40. Basil /’bæzl/: húng quế
41. Turmeric /’tɜːrmərɪk/: nghệ
41. Kohlrabi /,kəʊlˈrɑːbi/: su hào
43. Seaweed /’siː.wiːd/: rong biển
44. Hot pepper /hɒt ‘pep.ər/: ớt cay

Nguồn: TalkFirst

Từ vựng ở đây đã có phiên âm cho các bạn rồi. Nếu muốn thử nghe các từ này đọc ra sao. Hãy tham khảo 5 website đọc text tiếng Anh miễn phí nhé.

1/5 - (1 bình chọn)