Biết càng nhiều từ đồng nghĩa sẽ giúp các bạn linh hoạt hơn trong các bài nói, viết Tiếng Anh. Các bạn lưu ngay vào để học nhé.
1. acknowledge ~ concede : thừa nhận
2. acquire ~ obtain : đạt được
3. actually ~ truly : thực sự
4. adapted ~ modified : thích ứng/làm rõ
5. added ~ extra : thêm
6. adhere ~ stick together : bám / dính vào nhau
7. adjacent ~ nearby : liền kề ~ lân cận
8. adjunct ~ appendage : hỗ trợ ~ phụ
9. adjust ~ modificate : điều chỉnh
10. admit ~ let in : nhận ~ cho phép vào trong
11. adorn ~ decorate : tô điểm ~ decorate
12. advance ~ improvement : cải thiện
13. advanced ~ progressive : tiên tiến
14. advent ~ arrival : đến
15. advent ~ introduce : giới thiệu
16. adverse ~ negative : tiêu cực
17. adverse ~ unfavorable : xấu ~ không thuận lợi
18. advocating ~ recommending : ủng hộ ~ gợi ý
19. affection ~ fondness : tình cảm / có hứng thú
20. affluence ~ wealth : sung túc ~ giàu
21. afford ~ provide/purchase/originate/require : đủ khả năng yêu câu để làm gì
22. affluence ~ wealth : giàu
23. aggravating ~ irritating : khó chịu
24. agile ~ nimble : nhanh nhẹn
25. agitated ~ disturbed : quấy rầy
26. alarming ~ upsetting : báo động/ gây khó chịu
27. adocates ~ designates : phân bổ ~ chỉ định
28. altered ~ changed : thay đổi
29. alternative ~ different : thay thế /khác nhau
30. alternative ~ option : thay thế ~ tùy chọn
Nguồn: Hương MySheo