Từ đồng nghĩa (synonyms) trong tiếng anh là những từ có nghĩa giống hoặc tương tự nhau khi sử dụng trong tiếng anh giao tiếp hoặc viết. Nhờ vậy mà tiếng Anh của bạn trở nên phong phú hơn.
Trong bài này, chúng ta sẽ cùng học 250 từ đồng nghĩa tiếng anh thường được sử dụng. Vốn từ vựng của bạn sẽ thêm phong phú. Qua đó giúp bạn có thể đạt điểm số cao trong các kì thi tiếng anh.
Mỗi từ đồng nghĩa sẽ kèm ví dụ minh họa Anh – Việt giúp bạn dễ dàng biết cách áp dụng những từ này vào đúng hoàn cảnh, tình huống. Chúng ta bắt đầu nhé.
Abandon – Forsake
Abandon – Forsake (v): từ bỏ, bỏ rơi
The weather was so bad, we abandoned our plans for a picnic.
Thời tiết quá tệ, chúng tôi từ bỏ kế hoạch đi dã ngoại.
He had made it clear to his wife that he would never forsake her.
Anh ấy đã nói rõ với vợ rằng anh sẽ không bao giờ từ bỏ cô ấy.
Able – Capable
Able – Capable (adj): có khả năng, có thể
You must be able to speak French for this job.
Bạn chắc chắn có khả năng nói tiếng Pháp cho công việc này.
You are capable of better work than this.
Bạn có khả năng làm công việc tốt hơn thế này.
Accomplish – Achieve
Accomplish – Achieve (v): đạt được
Easy enough to say, but sometimes hard to accomplish!
Nói thì dễ, nhưng đôi khi khó mà đạt được!
They could not achieve their target of less than 3% inflation.
Họ không thể đạt được mục tiêu lạm phát dưới 3%.
Accurate – Precise
Accurate – Precise (adj): chính xác, rõ ràng
Scientists have found a more accurate way of dating cave paintings.
Các nhà khoa học đã tìm ra cách xác định niên đại chính xác hơn của các bức vẽ trong hang động.
Can you give a more precise definition of the word?
Bạn có thể đưa ra định nghĩa chính xác hơn của từ này không?
Active – Athletic
Active – Athletic (adj): khỏe mạnh
She’s over 80, but is still very active.
Bà đã ngoài 80 nhưng vẫn rất khỏe mạnh.
He can play any sport, he’s naturally athletic.
Anh ấy có thể chơi bất kỳ môn thể thao nào, anh ấy bẩm sinh là người khỏe mạnh.
Admit – Confess
Admit – Confess (v): thừa nhận
Don’t be afraid to admit to your mistakes.
Đừng ngại thừa nhận sai lầm của bạn.
We persuaded her to confess her crime.
Chúng tôi đã thuyết phục cô ấy thừa nhận tội ác của mình.
Agree – Consent
Agree – Consent (v): đồng ý
I agree with her analysis of the situation.
Tôi đồng ý với phân tích của cô ấy về tình huống đó.
I rarely consent to do interviews.
Tôi hiếm khi đồng ý phỏng vấn.
Aim – Goal/Purpose
Aim – Goal/Purpose (n): mục tiêu, mục đích
Our main aim is to increase sales in Europe.
Mục tiêu chính của chúng tôi là tăng doanh số bán hàng ở Châu Âu.
Your goal as a parent is to help your child become an independent adult.
Mục tiêu của bạn với tư cách là cha mẹ là giúp con bạn trở thành một người lớn độc lập.
The purpose of the book is to provide a complete guide to the university.
Mục tiêu của cuốn sách là cung cấp một hướng dẫn đầy đủ về trường đại học.
Alike – Same
Alike – Same (adj): giống nhau
My mother and I are alike in many ways.
Tôi và mẹ giống nhau về nhiều mặt.
She was born on the same day as me.
Cô ấy sinh giống ngày với tôi.
All – Entire
All – Entire (adj): toàn bộ, tất cả
The boys played video games all day.
Các cậu bé chơi trò chơi điện tử cả ngày.
He’d spent the entire journey asleep.
Anh ấy đã dành cả cuộc hành trình để ngủ.
Allow – Permit
Allow – Permit (v): cho phép
My parents wouldn’t allow me to go to the party.
Bố mẹ tôi không cho phép tôi đi dự tiệc.
We were not permitted any contact with each other.
Chúng tôi không được phép liên lạc với nhau.
Amiable – Friendly
Amiable – Friendly (adj): thân thiện
Her parents seemed very amiable.
Cha mẹ cô ấy có vẻ rất thân thiện.
Everyone was very friendly towards me.
Mọi người đều rất thân thiện với tôi.
Amount – Quantity
Amount – Quantity (n): số lượng/khối lượng
We’ve had an enormous amount of help from people.
Chúng tôi đã nhận được rất nhiều sự giúp đỡ từ mọi người.
The police also found a quantity of ammunition in the flat.
Cảnh sát cũng tìm thấy một lượng đạn dược trong căn hộ.
Angry – Mad/Irritated
Angry – Mad/Irritated (adj): tức giận
Her behavior really made me angry.
Hành vi của cô ấy thực sự khiến tôi tức giận.
He’s always been mad about kids.
Anh ấy luôn phát điên vì lũ trẻ.
She was getting more and more irritated at his comments.
Càng ngày cô càng phát cáu với những lời nhận xét của anh ấy.
Arrive – Reach
Arrive – Reach (v): tới nơi, đến
They arrived at the airport at 10.30.
Họ đến sân bay lúc 10.30
You should reach there around 9.45 a.m.
Bạn nên đến đó khoảng 9:45 sáng.
Ask – Enquire
Ask – Enquire (v): hỏi
We’ll have to ask someone the way to the station.
Chúng tôi sẽ phải hỏi ai đó đường đến nhà ga.
I called the station to enquire about train times.
Tôi gọi điện đến nhà ga để hỏi về giờ tàu.
Assist – Help
Assist – Help (v): giúp đỡ, hỗ trợ
Anyone willing to assist can contact this number.
Bất cứ ai sẵn sàng giúp đỡ có thể liên hệ với số này.
This charity aims to help people to help themselves.
Tổ chức từ thiện này nhằm mục đích giúp mọi người tự giúp mình.
Assure – Guarantee
Assure – Guarantee (v): bảo đảm
We were assured that everything possible was being done.
Chúng tôi đảm bảo rằng mọi thứ đã được thực hiện.
We cannot guarantee our flights will never be delayed.
Chúng tôi không thể đảm bảo các chuyến bay của chúng tôi sẽ không bao giờ bị hoãn.
Attire – Dress
Attire – Dress (n): trang phục
I hardly think jeans are appropriate attire for a wedding.
Tôi khó nghĩ đồ jean là trang phục thích hợp cho đám cưới.
I am wearing the long white dress.
Tôi đang mặc một bộ trang phục dài màu trắng.
Away – Absent
Away – Absent (adj): vắng mặt
There were ten children away yesterday.
Hôm qua, có mười đứa trẻ vắng mặt.
Today, he is absent from work.
Hôm nay, anh ấy không đi làm.
Awful – Terrible/Bad
Awful – Terrible/Bad (adj): tồi tệ
The weather last summer was awful.
Thời tiết mùa hè năm ngoái thật kinh khủng.
That’s a terrible thing to say!
Đó là một điều khủng khiếp để nói!
I’m having a really bad day.
Tôi có một ngày thật tồi tệ.
Bargain – Deal
Bargain – Deal (n): sự thỏa thuận, trả giá
The car was a bargain at that price.
Chiếc xe này là một món hời ở mức giá đó.
We did a deal with the management on overtime.
Chúng tôi đã thỏa thuận với quản lý về việc làm thêm giờ.
Begin – Start
Begin – Start (v): bắt đầu
He always begins his lessons with a warmup exercise.
Anh ấy luôn bắt đầu bài học của mình với một bài tập khởi động.
I only started this book yesterday.
Tôi chỉ mới bắt đầu cuốn sách này ngày hôm qua.
Beginner – Novice/Amateur
Beginner – Novice/Amateur (n): người mới bắt đầu
She’s in the beginners’ class.
Cô ấy tham gia lớp học dành cho người mới bắt đầu.
I’m a complete novice at skiing.
Tôi là người mới học trượt tuyết.
The tournament is open to both amateurs and professionals.
Giải đấu dành cho người mới học và người chuyên nghiệp.
Behave – Act
Behave – Act (v): cư xử
The doctor behaved very unprofessionally.
Bác sĩ đã cư xử rất thiếu chuyên nghiệp.
John’s been acting very strangely lately.
Gần đây, Jone cư xử rất kỳ lạ.
Belly – Stomach
Belly – Stomach (n): bụng
They crawled along on their bellies.
Họ bò dọc theo bụng của họ.
You shouldn’t exercise on a full stomach.
Bạn không nên tập thể dục khi bụng đói.
Below – Under
Below – Under (adv): ở dưới
He dived below the surface of the water.
Anh ta lặn xuống dưới mặt nước.
He hides under the bed.
Cậu ấy trốn dưới cái giường.
Big – Vast/Large
Big – Vast/Large (adj): to, lớn
It’s the world’s biggest computer company.
Đó là công ty máy tính lớn nhất thế giới.
His business empire was vast.
Lĩnh vực kinh doanh của anh ấy rất rộng lớn.
Brazil is the world’s largest producer of coffee.
Brazil là nhà sản xuất cà phê lớn nhất thế giới.
Blank – Empty
Blank – Empty (adj): trống
Sign your name in the blank space below.
Ký tên của bạn vào chỗ trống bên dưới.
It’s not good to drink alcohol on an empty stomach.
Uống rượu khi đói là không tốt.
Blend – Mix
Blend – Mix (v): trộn
Blend together the eggs, sugar and flour.
Trộn trứng, đường và bột mì với nhau.
Mix all the ingredients together in a bowl.
Trộn tất cả các thành phần với nhau trong một cái bát.
Bother – Annoy
Bother – Annoy (v): làm phiền
I don’t want to bother her with my problems at the moment.
Tôi không muốn làm phiền cô ấy về những vấn đề của tôi vào lúc này.
His constant joking was beginning to annoy her.
Những trò đùa liên tục của anh ấy bắt đầu làm cô ấy khó chịu.
Brave – Courageous
Brave – Courageous (adj): can đảm
I wasn’t brave enough to tell her what I thought of her.
Tôi không đủ can đảm để nói với cô ấy những gì tôi nghĩ về cô ấy.
I hope people will be courageous enough to speak out against this injustice.
Tôi hy vọng mọi người sẽ đủ can đảm để lên tiếng chống lại sự bất công này.
Broad – Wide
Broad – Wide (adj): rộng
He has broad shoulders.
Anh ấy có bờ vai rộng.
Her face broke into a wide grin.
Khuôn mặt cô ấy nở một nụ cười toe toét.
Bucket – Pail
Bucket – Pail (n): thùng, xô
They were playing on the beach with their buckets and spades.
Họ đang chơi trên bãi biển với xô và thuổng của họ.
It was a community that drank out of the beer pail and ate out of the lunch bucket.
Chính nhóm người đó đã uống hết thùng bia và ăn hết thùng đồ ăn trưa.
Bunny – Rabbit
Bunny – Rabbit (n): con thỏ
A little bunny seemed harmless enough.
Một chú thỏ nhỏ dường như không có hại.
I want to have a rabbit.
Tôi muốn có một con thỏ.
Business – Trade
Business – Trade (n): việc kinh doanh, thương mại
It’s been a pleasure to do business with you.
Rất hân hạnh được làm việc với bạn.
Trade between the two countries has increased.
Thương mại giữa hai nước ngày càng tăng.
Buy – Purchase
Buy – Purchase (v): mua
If you’re thinking of getting a new car, now is a good time to buy.
Nếu bạn đang nghĩ đến việc mua một chiếc ô tô mới, thì bây giờ là thời điểm tốt để mua.
The equipment can be purchased from your local supplier.
Thiết bị có thể được mua từ nhà cung cấp địa phương của bạn.
Center – Middle
Center – Middle (n): giữa, trung tâm
There was an enormous oak table in the center of the room.
Có một chiếc bàn khổng lồ bằng gỗ sồi ở giữa phòng.
He was standing in the middle of the room.
Anh ấy đang đứng giữa phòng.
Chiefly – Mainly
Chiefly – Mainly (adv): chủ yếu, chính
We are chiefly concerned with improving educational standards.
Chúng tôi chủ yếu quan tâm đến việc cải thiện các tiêu chuẩn giáo dục.
They eat mainly fruit and nuts.
Họ ăn chủ yếu là trái cây và các loại hạt.
Child – Kid
Child – Kid (n): đứa trẻ
I lived in London as a child.
Tôi sống ở London khi còn nhỏ.
She’s a bright kid.
Cô ấy là một đứa trẻ thông minh.
Choose – Select/Pick
Choose – Select/Pick (v): chọn
We have to choose a new manager from a shortlist of five candidates.
Chúng tôi phải chọn một người quản lý mới từ một danh sách rút gọn gồm năm ứng cử viên.
She was selected as the parliamentary candidate for Bath.
Cô được chọn làm ứng cử viên quốc hội cho Bath.
She picked the best cake for herself.
Cô chọn cho mình chiếc bánh ngon nhất.
Chop – Cut
Chop – Cut (v): cắt, chặt
He was chopping logs for firewood.
Anh ta đang chặt khúc gỗ để làm củi.
You need a powerful saw to cut through metal.
Bạn cần một chiếc cưa mạnh để cắt kim loại.
Close – Shut
Close – Shut (v): đóng
I closed my eyes against the bright light.
Tôi nhắm mắt trước ánh sáng rực rỡ.
Philip went into his room and shut the door behind him.
Philip vào phòng và đóng cửa lại.
Coat – Jacket
Coat – Jacket (n): áo khoác
I have a long winter coat.
Tôi có một chiếc áo khoác mùa đông dài.
I have to wear a jacket and tie to work.
Tôi phải mặc áo khoác và thắt cà vạt để đi làm.
Cold – Chilly/Freezing
Cold – Chilly/Freezing (adj): lạnh
Today, it is very cold.
Hôm nay, trời rất lạnh.
I was feeling chilly.
Tôi cảm thấy ớn lạnh.
My hands are freezing!
Tay tôi lạnh cóng!
Competent – Capable
Competent – Capable (adj): có đủ khả năng
He’s very competent in his work.
Anh ấy rất có năng lực trong công việc của mình.
You are capable of better work than this.
Bạn có đủ khả năng làm việc tốt hơn thế này.
Complete – Finish
Complete – Finish (v): hoàn thành
The project will be completed within a year.
Dự án sẽ được hoàn thành trong vòng một năm.
She finished law school last year.
Cô ấy đã tốt nghiệp trường luật vào năm ngoái.
Complex – Complicated
Complex – Complicated (adj): phức tạp
That’s a complex problem.
Đó là một vấn đề phức tạp.
The story is extremely complicated.
Câu chuyện phức tạp vô cùng.
Connect – Join
Connect – Join (v): kết nối
The towns are connected by train and bus services.
Các thị trấn được kết nối bằng dịch vụ xe lửa và xe buýt.
The island is joined to the mainland by a bridge.
Đảo được nối với đất liền bằng một cây cầu.
Cope – Manage
Cope – Manage (v): đối phó, xoay sở
He wasn’t able to cope with the stresses and strains of the job.
Anh ấy không thể đối phó với những áp lực và căng thẳng của công việc.
She’s 82 and can’t manage on her own any more.
Bà ấy đã 82 tuổi và không thể tự xoay sở được nữa.
Couch – Sofa
Couch – Sofa (v): ghế dài
Tom offered to sleep on the couch.
Tom đề nghị được ngủ trên ghế dài.
I took my shoe off and lay down on the sofa.
Tôi cởi giày và nằm xuống ghế sofa.
Coarse – Rough
Coarse – Rough (adj): thô
He is wearing a jacket of coarse wool.
Anh ấy đang mặc một chiếc áo khoác len thô.
The skin on her hands was hard and rough.
Da tay cô ấy cứng và thô ráp.
Crash – Accident
Crash – Accident (n): tai nạn
A girl was killed yesterday in a crash involving a stolen car.
Một cô gái đã thiệt mạng ngày hôm qua trong một vụ tai nạn liên quan đến một chiếc xe bị đánh cắp.
He was killed in an accident.
Anh ấy đã bị giết trong một vụ tai nạn.
Crook – Criminal
Crook – Criminal (n): tội phạm
The film portrays a world of smalltime crooks, petty crime and drinking clubs.
Bộ phim khắc họa một thế giới của những kẻ lừa đảo tầm thường, tội phạm vặt vãnh và những hội ăn nhậu.
Lawyers are not allowed to comment on current criminal cases.
Luật sư không được phép bình luận về các vụ án hình sự hiện nay.
Cry – Weep
Cry – Weep (v): khóc
It’s all right. Don’t cry.
Không sao đâu. Đừng khóc.
She started to weep uncontrollably.
Cô ấy bắt đầu khóc không kiểm soát được.
Cunning – Clever
Cunning – Clever (adj): khéo léo, tài tình
It was a cunning piece of detective work.
Đó là một tác phẩm trinh thám tài tình.
He’s clever with his hands.
Anh ấy rất khéo léo với đôi tay của mình.
Danger – Harm
Danger – Harm (n): sự nguy hiểm
Children’s lives are in danger every time they cross this road.
Tính mạng của trẻ em đang gặp nguy hiểm mỗi khi chúng đi qua con đường này.
He would never frighten anyone or cause them any harm.
Anh ấy sẽ không bao giờ làm ai sợ hãi hay gây tổn hại cho họ.
Daybreak – Dawn/Sunrise
Daybreak – Dawn/Sunrise (n): bình minh
We left before daybreak.
Chúng tôi rời đi trước bình minh.
They start work at dawn.
Họ bắt đầu công việc vào lúc bình minh.
We left before sunrise.
Chúng tôi rời đi trước khi mặt trời mọc.
Dear – Expensive
Dear – Expensive (adj): đắt
Everything’s so dear now, isn’t it?
Mọi thứ bây giờ rất đắt, phải không?
I can’t afford it, it’s too expensive.
Tôi không đủ tiền mua nó, nó quá đắt.
Defective – Faulty
Defective – Faulty (adj): khuyết điểm
Her hearing was found to be slightly defective.
Thính giác của cô hơi kém.
Ask for a refund if the goods are faulty.
Yêu cầu hoàn lại tiền nếu hàng bị lỗi.
Delicious – Yummy
Delicious – Yummy (adj): ngon
This dish is delicious with cream.
Món này ăn với kem rất ngon.
These biscuits are yummy.
Những chiếc bánh quy này rất ngon.
Demolish – Destroy/Wreck
Demolish – Destroy/Wreck (v): phá bỏ
The factory is due to be demolished next year.
Nhà máy sẽ được phá bỏ vào năm tới.
The building was completely destroyed by fire.
Tòa nhà bị lửa thiêu rụi hoàn toàn.
Our house was wrecked in last night’s storm.
Nhà của chúng tôi bị tàn phá trong cơn bão tối qua.
Demonstrate – Protest
Demonstrate – Protest (v): biểu tình
They are demonstrating in favor of free higher education.
Họ đang biểu tình ủng hộ giáo dục đại học miễn phí.
Students took to the streets to protest against the decision.
Sinh viên xuống đường phản đối quyết định trên.
Denounce – Blame/Indict
Denounce – Blame/Indict (v): tố cáo, lên án, đổ lỗi
Amnesty International denounced the failure by the authorities to take action.
Tổ chức Ân xá Quốc tế tố cáo việc nhà chức trách không hành động.
The report blames poor safety standards for the accident.
Bản báo cáo đổ lỗi cho các tiêu chuẩn kém an toàn đã gây vụ tai nạn.
They were indicted on a number of corruption charges.
Họ bị truy tố về một số tội danh tham nhũng.
Depart – Leave
Depart – Leave (v): khởi hành
The train departed Amritsar at 6.15 p.m.
Chuyến tàu khởi hành từ Amritsar lúc 6 giờ 15 chiều.
The plane leaves for Dallas at 12.35.
Máy bay khởi hành đi Dallas lúc 12 giờ 35.
Despise – Hate/Detest/Loathe
Despise – Hate/Detest/Loathe (v): ghét
She thoroughly despised him for his weakness.
Cô hoàn toàn coi thường anh vì sự yếu đuối của anh.
He hates violence in any form.
Anh ấy ghét bạo lực dưới mọi hình thức.
They detested each other on sight.
Họ ghét khi nhìn thấy nhau.
I loathe modern art.
Tôi ghét nghệ thuật hiện đại.
Destiny – Fate
Destiny – Fate (n): định mệnh, số phận
I believe there’s some force guiding us—call it God, destiny or fate.
Tôi tin rằng có một thế lực nào đó hướng dẫn chúng ta — gọi đó là Chúa, là định mệnh.
By a strange twist of fate, Andy and I were on the same plane.
Bởi một sự sắp đặt kỳ lạ của số phận, Andy và tôi đã ở trên cùng một chiếc máy bay.
Destitute – Poor/Penniless
Destitute – Poor/Penniless (adj): nghèo
When he died, his family was left completely destitute.
Khi ông qua đời, gia đình ông hoàn toàn túng thiếu.
They were too poor to buy shoes for the kids.
Họ quá nghèo để mua giày cho bọn trẻ.
Uncle Charlie was jobless and penniless.
Chú Charlie thất nghiệp và không một xu dính túi.
Detach – Remove
Detach – Remove (v): bỏ ra
The skis should detach from the boot if you fall.
Ván trượt nên tách ra khỏi giày nếu bạn ngã.
Three children were removed from the school for persistent bad behavior.
Ba đứa trẻ đã bị đuổi khỏi trường vì những hành vi xấu.
Deter – Hinder
Deter – Hinder (v): cản trở
The high price of the service could deter people from seeking advice.
Giá dịch vụ cao có thể ngăn cản mọi người tìm kiếm lời khuyên.
Some teachers felt hindered by a lack of resources.
Một số giáo viên cảm thấy bị cản trở do thiếu nguồn lực.
Determined – Sure/Convinced
Determined – Sure/Convinced (adj): kiên quyết
I’m determined to succeed.
Tôi quyết tâm thành công.
You don’t sound very sure.
Bạn có vẻ không chắc chắn lắm.
I am convinced of her innocence.
Tôi bị thuyết phục bởi sự ngây thơ của cô ấy.
Different – Diverse
Different – Diverse (adj): khác nhau, đa dạng
They are sold in many different colors.
Chúng được bán với nhiều màu sắc khác nhau.
My interests are very diverse.
Sở thích của tôi rất đa dạng.
Difficult – Hard
Difficult – Hard (adj): khó
Your writing is really difficult to read.
Bài viết của bạn thực sự khó đọc.
It was one of the hardest things I ever did.
Đó là một trong những điều khó khăn nhất mà tôi từng làm.
Diminish – Decrease
Diminish – Decrease (v): giảm
The world’s resources are rapidly diminishing.
Các nguồn tài nguyên của thế giới đang giảm đi nhanh chóng.
The number of new students decreased from 210 to 160 this year.
Số lượng sinh viên mới giảm từ 210 xuống 160 trong năm nay.
Disappear – Vanish
Disappear – Vanish (v): biến mất
The plane disappeared behind a cloud.
Máy bay biến mất sau một đám mây.
The magician vanished in a puff of smoke.
Nhà ảo thuật biến mất trong một làn khói.
Disclose – Reveal
Disclose – Reveal (v): tiết lộ
The spokesman refused to disclose details of the takeover to the press.
Người phát ngôn từ chối tiết lộ chi tiết về vụ tiếp quản cho báo chí.
The doctors did not reveal the truth to him.
Các bác sĩ đã không tiết lộ sự thật cho anh ta.
Down – Below
Down – Below (adv): ở dưới
The stone rolled down the hill.
Đá lăn xuống đồi.
He dived below the surface of the water.
Anh ta lặn xuống dưới mặt nước.
Earth – Ground
Earth – Ground (n): mặt đất
After a week at sea, it was good to feel the earth beneath our feet again.
Sau một tuần lênh đênh trên biển, thật tuyệt khi cảm nhận được mặt đất dưới chân mình một lần nữa.
I found her lying on the ground.
Tôi thấy cô ấy đang nằm trên mặt đất.
Easy – Simple
Easy – Simple (adj): dễ dàng, đơn giản
It’s easy for you to tell me to keep calm, but you’re not in my position.
Bạn có thể dễ dàng nói tôi giữ bình tĩnh, nhưng bạn không ở vào vị trí của tôi.
The answer is really quite simple.
Câu trả lời thực sự là khá đơn giản.
Encourage – Urge
Encourage – Urge (v): khuyến khích
My parents have always encouraged me in my choice of career.
Cha mẹ tôi đã luôn khuyến khích tôi trong việc lựa chọn nghề nghiệp.
The report urged that all children be taught to swim.
Bản báo cáo kêu gọi tất cả trẻ em phải được dạy bơi.
End – Finish/Conclude
End – Finish/Conclude (v): kết thúc
They decided to end their relationship.
Họ quyết định chấm dứt mối quan hệ của mình.
She finished law school last year.
Cô ấy đã tốt nghiệp trường luật vào năm ngoái.
She concluded her speech with a quotation from Shakespeare.
Cô kết thúc bài phát biểu của mình bằng một trích dẫn của Shakespeare.
Enlarge – Magnify
Enlarge – Magnify (v): mở rộng
There are plans to enlarge the recreation area.
Có kế hoạch mở rộng khu vui chơi giải trí.
The picture shows the insect’s head magnified ten times.
Hình ảnh cho thấy đầu của con côn trùng được phóng đại lên mười lần.
Enormous – Huge
Enormous – Huge (adj): to lớn
The problems facing the President are enormous.
Những vấn đề mà Tổng thống phải đối mặt là rất lớn.
He gazed up at her with huge brown eyes.
Anh ngước đôi mắt nâu to tròn nhìn cô.
Enquire – Investigate
Enquire – Investigate (v): điều tra, hỏi
I called the station to enquire about train times.
Tôi gọi điện đến nhà ga để hỏi về giờ tàu.
The FBI has been called in to investigate.
FBI đã được gọi đến để điều tra.
Evaluate – Assess
Evaluate – Assess (v): đánh giá
Our research attempts to evaluate the effectiveness of the different drugs.
Nghiên cứu của chúng tôi cố gắng đánh giá hiệu quả của các loại thuốc khác nhau.
Damage to the building was assessed at £40 000.
Thiệt hại cho tòa nhà được đánh giá là £ 40 000.
Everlasting – Eternal
Everlasting – Eternal (adj): vĩnh cửu
I wish someone would invent an everlasting light bulb.
Tôi ước rằng có ai đó sẽ phát minh ra được bóng đèn vĩnh cữu.
She’s an eternal optimist.
Cô ấy là một người luôn luôn lạc quan.
Extra – Additional
Extra – Additional (adj): thêm
Breakfast is provided at no extra charge.
Bữa sáng được cung cấp miễn phí.
The government provided an additional £25 million to expand the service.
Chính phủ đã cung cấp thêm 25 triệu bảng Anh để mở rộng dịch vụ.
Faithful – Loyal/Devoted
Faithful – Loyal/Devoted (adj): trung thành, tận tụy, hết lòng
I have been a faithful reader of your newspaper for many years.
Tôi là một độc giả trung thành của tờ báo của các bạn trong nhiều năm.
She has always remained loyal to her political principles.
Cô luôn trung thành với các nguyên tắc chính trị của mình.
They are devoted to their children.
Họ hết lòng vì con cái.
Fall – Drop
Fall – Drop (v): rơi
September had come and the leaves were starting to fall.
Tháng 9 đã đến và những chiếc lá bắt đầu rơi.
The climber slipped and dropped to his death.
Người leo núi trượt chân và rơi xuống đất tử vong.
False – Untrue
False – Untrue (adj): sai trái, giả
He used a false name to get the job.
Anh ta đã sử dụng một cái tên giả để có được công việc.
These accusations are totally untrue.
Những lời buộc tội này là hoàn toàn sai sự thật.
Famous – Renowned
Famous – Renowned (adj) nổi tiếng
He became internationally famous for his novels.
Ông trở nên nổi tiếng quốc tế nhờ những cuốn tiểu thuyết của mình.
She is renowned for her patience.
Cô ấy nổi tiếng về sự kiên nhẫn của mình.
Fantastic – Great
Fantastic – Great (adj): tuyệt vời, vĩ đại
The weather was absolutely fantastic.
Thời tiết rất tuyệt vời.
This represents a great achievement.
Điều này thể hiện một thành tựu vĩ đại.
Fast – Quick
Fast – Quick (adj): nhanh
He’s one of the fastest runners in the world.
Anh ấy là một trong những vận động viên chạy nhanh nhất thế giới.
She walked with short, quick steps.
Cô ấy bước với những bước ngắn và nhanh.
Father – Dad
Father – Dad (n): bố
He was a wonderful father to both his natural and adopted children.
Ông là một người cha tuyệt vời đối với cả con đẻ và con nuôi của mình.
That’s my dad over there.
Bố tôi ở đằng kia.
Find – Discover
Find – Discover (v): tìm kiếm, phát hiện
Can you find my bag for me?
Bạn có thể tìm thấy túi cho tôi không?
Police discovered a large stash of drugs while searching the house.
Cảnh sát phát hiện một kho lớn ma túy khi khám xét ngôi nhà.
Fix – Repair/Mend
Fix – Repair/Mend (v): sửa chữa, khắc phục
I’ve fixed the problem.
Tôi đã khắc phục được sự cố.
The human body has an amazing capacity to repair itself.
Cơ thể con người có khả năng tự hồi phục đáng kinh ngạc.
Could you mend my bike for me?
Bạn có thể sửa chiếc xe đạp cho tôi được không?
Fool – Idiot
Fool – Idiot (n): ngốc nghếch
I felt like a fool when I dropped my phone in the toilet.
Tôi cảm thấy mình như một kẻ ngốc khi đánh rơi điện thoại trong nhà vệ sinh.
When I lost my passport, I felt such an idiot.
Khi tôi bị mất hộ chiếu, tôi cảm thấy mình thật ngốc.
Forbid – Prohibit/Ban
Forbid – Prohibit/Ban (v): cấm
My doctor has forbidden me sugar.
Bác sĩ của tôi đã cấm tôi ăn đường.
The policy prohibits smoking on school grounds.
Chính sách cấm hút thuốc trong khuôn viên trường học.
Chemical weapons are banned internationally.
Vũ khí hóa học bị quốc tế cấm.
Forgive – Pardon
Forgive – Pardon (adj): tha thứ
I’ll never forgive her for what she did.
Tôi sẽ không bao giờ tha thứ cho cô ấy vì những gì cô ấy đã làm.
She was pardoned after serving ten years of a life sentence.
Cô được ân xá sau khi chấp hành án tù mười năm.
Former – Previous
Former – Previous (adj): trước, cựu
Of the two suggestions, I prefer the former.
Trong số hai gợi ý, tôi thích cái trước hơn.
She is his daughter from a previous marriage.
Cô ấy là con gái của anh từ cuộc hôn nhân trước.
Fraction – Part/Portion/Segment
Fraction – Part/Portion/Segment (n): phần
She hesitated for the merest fraction of a second.
Cô ấy do dự chưa tới một giây.
We spent part of the time in the museum.
Chúng tôi đã dành một khoảng thời gian trong bảo tàng.
The central portion of the bridge collapsed.
Một phần trung tâm của cây cầu bị sập.
She cleaned a small segment of the painting.
Cô lau sạch một phần nhỏ của bức tranh.
Fragrance – Perfume
Fragrance – Perfume (n): nước hoa
They are about to launch their first fragrance for men.
Họ sắp tung ra loại nước hoa đầu tiên dành cho nam giới.
She was wearing too much perfume.
Cô ấy đã xức quá nhiều nước hoa.
Frank – Candid
Frank – Candid (adj): thẳng thắn
He was very frank about his relationship with the actress.
Anh ấy đã rất thẳng thắn về mối quan hệ của mình với nữ diễn viên.
I felt she was being less than candid with me.
Tôi cảm thấy cô ấy không thẳng thắn với tôi.
Freedom – Liberty
Freedom – Liberty (n): sự tự do
People here like their freedom and privacy.
Người dân ở đây thích sự tự do và riêng tư của họ.
The concept of individual liberty is enshrined in the constitution.
Khái niệm về tự do cá nhân được ghi trong hiến pháp.
Fresh – Unused/New
Fresh – Unused/New (adj): mới
Let me write it down while it’s still fresh in my mind.
Hãy để tôi viết nó ra trong khi nó vẫn còn chưa phai mờ trong tâm trí của tôi.
The house was left unused for most of the year.
Ngôi nhà không được sử dụng gần như cả năm nay.
Have you read her new novel?
Bạn đã đọc cuốn tiểu thuyết mới của cô ấy chưa?
Fun – Enjoyment
Fun – Enjoyment (n): niềm vui
We had a lot of fun at Sarah’s party.
Chúng tôi đã có rất nhiều niềm vui trong bữa tiệc của Sarah.
I get a lot of enjoyment from music.
Tôi nhận được rất nhiều niềm vui từ âm nhạc.
Funny – Amusing/Entertaining
Funny – Amusing/Entertaining (adj): buồn cười
It’s not funny! Someone could have been hurt.
Không buồn cười một chút nào! Ai đó có thể đã bị tổn thương.
It’s a very amusing game to play.
Đó là một trò rất thú vị để chơi.
It was a very entertaining evening.
Đó là một buổi tối rất thú vị.
Furious – Angry
Furious – Angry (adj): tức giận
She was absolutely furious at having been deceived.
Cô ấy vô cùng tức giận vì đã bị lừa dối.
Her behavior really made me angry.
Cách cư xử của cô ấy thực sự khiến tôi tức giận.
Gain – Acquire/Obtain
Gain – Acquire/Obtain (v): đạt được
The country gained its independence ten years ago.
Đất nước giành được độc lập cách đây mười năm.
She has acquired a good knowledge of English.
Cô ấy đã có được kiến thức tiếng Anh tốt.
I finally managed to obtain a copy of the report.
Cuối cùng tôi đã có được một bản sao của bản báo cáo.
Gallant – Chivalrous
Gallant – Chivalrous (adj): hào hiệp
That wasn’t very gallant of you.
Điều đó không hào hiệp với bạn.
I was only trying to be chivalrous.
Tôi chỉ cố tỏ ra hào hiệp.
Garbage – Trash/Rubbish
Garbage – Trash/Rubbish (n): rác
Don’t forget to take out the garbage.
Đừng quên đổ rác.
Will someone take out the trash?
Ai đó sẽ lấy rác ra?
The streets were littered with rubbish.
Đường phố ngập rác.
Gather – Collect
Gather – Collect (v): thu thập, tập hợp
His supporters gathered in the main square.
Những người ủng hộ ông đã tập hợp tại quảng trường chính.
The company collects information about consumer trends.
Công ty thu thập thông tin về xu hướng tiêu dùng.
Gaunt – Scrawny/Skinny/Thin
Gaunt – Scrawny/Skinny/Thin (adj): gầy guộc, hốc hác
She looked gaunt and exhausted.
Cô ấy trông hốc hác và kiệt sức.
He had long scrawny fingers.
Anh ta có những ngón tay dài gầy guộc.
She had wild hair and long skinny arms.
Cô có mái tóc hoang dại và cánh tay dài gầy guộc.
He was tall and thin, with dark hair.
Anh ta cao và gầy, với mái tóc đen.
Gentle – Tender
Gentle – Tender (adj): dịu dàng
He lived in a gentle age than ours.
Anh ấy sống ở một thời đại yên bình hơn chúng ta.
What he needs now is a lot of tender loving care.
Điều anh ấy cần bây giờ là rất nhiều sự quan tâm yêu thương dịu dàng.
Gift – Present
Gift – Present (n): món quà
The watch was a gift from my mother.
Chiếc đồng hồ là một món quà của mẹ tôi.
What can I get him for a birthday present?
Tôi có thể tặng quà sinh nhật gì cho anh ấy?
Glad – Happy/Pleased/Delighted/Cheerful/Joyful/Merry
Glad – Happy/Pleased/Delighted/Cheerful/Joyful/Merry (adj): vui vẻ
She was glad when the meeting was over.
Cô vui mừng khi cuộc họp kết thúc.
You don’t look very happy today.
Hôm nay trông bạn không vui lắm.
She was very pleased with her exam results.
Cô rất hài lòng với kết quả thi của mình.
I was delighted that you could stay.
Tôi rất vui vì bạn có thể ở lại.
He felt cheerful and full of energy.
Anh cảm thấy vui vẻ và tràn đầy năng lượng.
It was a joyful reunion of all the family.
Đó là một cuộc đoàn tụ vui vẻ của cả gia đình.
He’s a lovely man with merry eyes and a wide smile.
Anh ấy là một người đàn ông đáng yêu với đôi mắt vui vẻ và nụ cười rộng.
Good – Excellent
Good – Excellent (adj): giỏi, tốt
The piano was in good condition.
Cây đàn piano ở trong tình trạng tốt.
She speaks excellent French.
Cô ấy nói tiếng Pháp xuất sắc.
Great – Grand
Great – Grand (adj): to lớn
People were arriving in great numbers.
Mọi người đã đến rất đông.
It’s not a very grand house.
Đó không phải là một ngôi nhà quá lớn.
Hat – Cap
Hat – Cap (n): cái mũ
Don’t forget wear a hat when you go out.
Đừng quên đội mũ khi bạn đi ra ngoài.
He is wearing a baseball cap.
Anh ấy đang đội một chiếc mũ bóng chày.
Have – Own/Possess
Have – Own/Possess (v): có
I have a new car and a boat.
Tôi có một chiếc xe hơi và một chiếc thuyền mới.
I don’t own anything of any value.
Tôi không sở hữu bất kỳ thứ gì có giá trị.
I’m afraid this is the only suitcase I possess.
Tôi e rằng đây là chiếc vali duy nhất mà tôi có.
Help – Assist
Help – Assist (v): giúp đỡ
He always helps with the housework.
Anh ấy luôn làm giúp việc nhà.
We will assist you in finding somewhere to live.
Chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn tìm một nơi nào đó để sinh sống.
Hot – Boiling
Hot – Boiling (adj): nóng
It was hot and getting hotter.
Trời càng lúc càng nóng.
You must be boiling in that sweater!
Bạn chắc hẳn đang nóng trong chiếc áo len đó!
House – Home
House – Home (n): nhà
He went into the house.
Anh ấy đi vào nhà.
We are not far from my home now.
Bây giờ chúng tôi không còn xa nhà nữa.
Idea – Thought
Idea – Thought (n): ý tưởng
I like the idea of living on a boat.
Tôi thích ý tưởng sống trên một chiếc thuyền.
I don’t like the thought of you walking home alone.
Tôi không thích ý tưởng bạn đi bộ về nhà một mình.
Important – Significant
Important – Significant (adj): quan trọng
Money played an important role in his life.
Tiền đóng một vai trò quan trọng trong cuộc sống của anh ấy.
Your work has shown a significant improvement.
Công việc của bạn đã cải thiện đáng kể.
Infant – Baby
Infant – Baby (n): em bé
She was seriously ill as an infant.
Cô ấy bị ốm nặng khi còn là một đứa trẻ sơ sinh.
My sister’s expecting a baby.
Em gái tôi đang mong chờ có một em bé.
Inspect – Examine
Inspect – Examine (v): Kiểm tra
The plants are regularly inspected for disease.
Cây cối thường xuyên được kiểm tra bệnh tật.
The doctor examined her but could find nothing wrong.
Bác sĩ đã khám cho cô nhưng không tìm thấy được bệnh.
Interesting – Exciting
Interesting – Exciting (adj): thú vị
It would be interesting to know what he really believed.
Sẽ rất thú vị nếu biết những gì anh ấy thực sự tin tưởng.
They waited and waited for something exciting to happen.
Họ chờ đợi và chờ đợi một điều gì đó thú vị sẽ xảy ra.
Job – Occupation/Work/Career
Job – Occupation/Work/Career (n): công việc, nghề nghiệp
He’s trying to get a job.
Anh ấy đang cố gắng kiếm một công việc.
Please state your name, age and occupation below.
Vui lòng nêu tên, tuổi và nghề nghiệp của bạn dưới đây.
It’s very difficult to find work at the moment.
Hiện tại rất khó tìm được việc làm.
He had a very distinguished career in the Foreign Office.
Ông đã có một sự nghiệp rất nổi bật trong Văn phòng Đối ngoại.
Jungle – Forest
Jungle – Forest (n): rừng
The area was covered in dense jungle.
Khu vực này được bao phủ bởi rừng rậm.
Thousands of hectares of forest are destroyed each year.
Hàng nghìn hecta rừng bị tàn phá mỗi năm.
Keep – Hold
Keep – Hold (v): nắm, giữ
She keeps the blue bear as a souvenir.
Cô ấy giữ con gấu xanh làm kỷ niệm.
The girl holds her father’s hand tightly.
Cô gái nắm chặt tay cha mình.
Kind – Helpful
Kind – Helpful (adj): tốt bụng
She’s a very kind and generous person.
Cô ấy là một người rất tốt bụng và hào phóng.
She’s one of the most helpful people I know.
Cô ấy là một trong những người tốt bụng nhất mà tôi biết.
Last – Final/Ultimate
Last – Final/Ultimate (adj): cuối cùng
I wouldn’t marry you if you were the last person on earth!
Tôi sẽ không kết hôn với bạn nếu bạn là người cuối cùng trên trái đất!
They find each other in the final chapter of the book.
Họ tìm thấy nhau trong chương cuối cùng của cuốn sách.
We will accept ultimate responsibility for whatever happens.
Chúng tôi xin chịu trách nhiệm cuối cùng cho bất cứ điều gì xảy ra.
Late – Tardy
Late – Tardy (adj): trễ
She’s late for work every day.
Cô ấy đi làm muộn mỗi ngày.
The law is often tardy in reacting to changing attitudes.
Luật pháp thường chậm trễ trong việc phản ứng lại với việc thay đổi quan điểm.
Laugh – Giggle
Laugh – Giggle (v): cười
She always makes me laugh.
Cô ấy luôn làm tôi cười.
The girls giggled at the joke.
Những cô gái cười khúc khích trước trò đùa.
Learn – Study
Learn – Study (v): học
She’s very keen to learn about Japanese culture.
Cô ấy rất muốn tìm hiểu về văn hóa Nhật Bản.
My brother studied at the Royal College of Art.
Anh trai tôi học tại Đại học Nghệ thuật Hoàng gia.
Like – Love/Enjoy/Prefer
Like – Love/Enjoy/Prefer (v): yêu thích
I don’t like the way he’s looking at me.
Tôi không thích cách anh ấy nhìn tôi.
If you love each other, why not get married?
Nếu yêu nhau sao không cưới?
Thanks for a great evening. I really enjoyed it.
Cảm ơn vì một buổi tối tuyệt vời. Tôi thực sự rất thích nó.
I prefer my coffee black.
Tôi thích cà phê đen của tôi hơn.
Listen – Hear
Listen – Hear (v): nghe
I listened carefully to her story.
Tôi chăm chú lắng nghe câu chuyện của cô ấy.
He could hear a dog barking.
Anh ấy có thể nghe thấy tiếng chó sủa.
Look – Glance/See/Watch/View
Look – Glance/See/Watch/View (v): nhìn, quan sát
If you look carefully you can just see our house from here.
Nếu bạn nhìn kỹ, bạn chỉ có thể nhìn thấy ngôi nhà của chúng tôi từ đây.
She glanced at her watch.
Cô ấy liếc nhìn đồng hồ.
I hate to see you unhappy.
Tôi ghét nhìn thấy bạn không vui.
She watched the kids playing in the yard.
Cô ấy quan sát các bạn nhỏ đang chơi ngoài sân.
People came from all over the world to view her work.
Mọi người đến từ khắp nơi trên thế giới để xem tác phẩm của cô.
Loud – Noisy
Loud – Noisy (adj): ồn ào
She spoke in a very loud voice.
Cô ấy nói với một giọng rất lớn.
The streets were very noisy throughout the night.
Đường phố ồn ào suốt đêm.
Lucky – Fortunate
Lucky – Fortunate (adj): may mắn
His friend was killed and he knows he is lucky to be alive.
Bạn của anh ấy đã bị giết và anh ấy biết rằng anh ấy may mắn còn sống.
I have been fortunate enough to visit many parts of the world as a lecturer.
Tôi đã may mắn đến thăm nhiều nơi trên thế giới với tư cách là một giảng viên.
Many – Numerous
Many – Numerous (adj): nhiều
There are too many mistakes in this essay.
Có quá nhiều lỗi trong bài luận này.
He has been late on numerous occasions.
Anh ấy đã đến muộn nhiều lần.
Misery – Distress/Hardship
Misery – Distress/Hardship (n): sự khốn khổ
Fame brought her nothing but misery.
Sự nổi tiếng chẳng mang lại gì cho cô ấy ngoài sự khốn khổ.
The charity aims to relieve poverty and distress caused by natural disasters.
Mục đích của tổ chức từ thiện là giảm bớt đói nghèo và khốn khó do thiên tai gây ra.
People suffered many hardships during that long winter.
Mọi người đã phải chịu nhiều gian khổ trong suốt mùa đông dài đằng đẵng.
Mistake – Error
Mistake – Error (n): sai lầm, lỗi
It would be a mistake to ignore his opinion.
Sẽ là một sai lầm nếu bỏ qua ý kiến của anh ấy.
I think you have made an error in calculating the total.
Tôi nghĩ rằng bạn đã mắc lỗi khi tính toán tổng số.
Mix – Stir/Mingle/Blend
Mix – Stir/Mingle/Blend (v): trộn
Oil does not mix with water.
Dầu không trộn lẫn với nước.
The vegetables are stirred into the rice while it is hot.
Các loại rau củ được trộn vào cơm khi còn nóng.
He felt a kind of happiness mingled with regret.
Anh ấy cảm thấy hạnh phúc xen lẫn tiếc nuối.
Blend the flour with the milk to make a smooth paste.
Trộn bột mì với sữa để tạo thành hỗn hợp nhuyễn.
Mother – Mom
Mother – Mom (n): mẹ
I want to buy a present for my mother and father.
Tôi muốn mua một món quà cho mẹ và cha tôi.
My mom says I have to stay home tonight.
Mẹ tôi nói tôi phải ở nhà tối nay.
Naughty – Mischievous
Naughty – Mischievous (adj): tinh nghịch, nghịch ngợm
He is a naughty boy.
Cậu bé ấy là một đứa trẻ nghịch ngợm.
She looked slightly mischievous.
Cô ấy có vẻ hơi tinh nghịch.
Nearly – Almost
Nearly – Almost (adv): gần như, hầu như,
The bottle’s nearly empty.
Chai gần cạn.
The story is almost certainly false.
Câu chuyện gần như là sai sự thật.
Neat – Tidy
Neat – Tidy (adj): gọn gàng
She was wearing a neat black suit.
Cô ấy mặc một bộ đồ đen gọn gàng.
She keeps her flat very tidy.
Cô ấy giữ căn hộ của mình rất ngăn nắp.
Occur – Happen
Occur – Happen (v): xảy ra
When exactly did the incident occur?
Chính xác thì vụ việc xảy ra khi nào?
You’ll never guess what’s happened!
Bạn sẽ không bao giờ đoán được chuyện gì đã xảy ra!
Odd – Strange/Queer/Weird
Odd – Strange/Queer/Weird (adj): kỳ lạ
The odd thing was that he didn’t recognize me.
Điều kỳ lạ là anh ấy không nhận ra tôi.
A strange thing happened this morning.
Một điều kỳ lạ đã xảy ra vào sáng nay.
She had a queer feeling that she was being watched.
Cô có một cảm giác kỳ lạ rằng mình đang bị theo dõi.
It’s really weird seeing yourself on television.
Nhìn thấy chính mình trên truyền hình thật là kỳ lạ.
Old – Ancient
Old – Ancient (adj): già, cũ
He always gives the same old excuses.
Anh ấy luôn đưa ra những lời bào chữa cũ rích.
That’s an ancient oak tree!
Đó là một cây sồi cổ thụ!
Opportunity – Chance
Opportunity – Chance (n): cơ hội
You’ll have the opportunity to ask any questions at the end.
Bạn sẽ có cơ hội đặt bất kỳ câu hỏi nào khi kết thúc.
Please give me a chance to explain.
Xin hãy cho tôi một cơ hội để giải thích.
Outside – Exterior
Outside – Exterior (n): bên ngoài
You can’t open the door from the outside.
Bạn không thể mở cửa từ bên ngoài.
The exterior of the house needs painting.
Bên ngoài của ngôi nhà cần được sơn.
Page – Sheet
Page – Sheet (n): trang (sách,…)
Someone has torn a page out of this book.
Ai đó đã xé một trang của cuốn sách này.
Start each answer on a fresh sheet.
Bắt đầu mỗi câu trả lời trên một trang mới.
Particular – Specific
Particular – Specific (adj): riêng biệt
There is one particular patient I’d like you to see.
Có một bệnh nhân đặc biệt mà tôi muốn bạn gặp.
The money was collected for a specific purpose.
Số tiền đã được thu thập cho một mục đích riêng biệt.
Pastime – Hobby
Pastime – Hobby (n): sở thích
Watching television now seems to be the most popular national pastime.
Xem truyền hình bây giờ dường như là trò tiêu khiển quốc gia phổ biến nhất.
I only play jazz as a hobby.
Tôi chỉ chơi nhạc jazz như một sở thích.
Pause – Hesitate
Pause – Hesitate (v): do dự
Anita paused for a moment, then said: ‘All right’.
Anita dừng lại một lúc, rồi nói: ‘Được rồi’.
He seemed to hesitate a second.
Anh ta do dự một giây.
Perform – Act/Carry out
Perform – Act/Carry out (v): thực hiện
She performs an important role in our organization.
Cô ấy đóng một vai trò quan trọng trong tổ chức của chúng tôi.
Can you act as interpreter?
Bạn có thể hoạt động như một thông dịch viên?
Extensive tests have been carried out on the patient.
Các xét nghiệm mở rộng đã được thực hiện trên bệnh nhân.
Place – Put
Place – Put (v): để, đặt
He placed his hand on her shoulder.
Anh ta đặt tay lên vai cô ấy.
Did you put sugar in my coffee?
Bạn đã cho đường vào café của tôi chưa?
Play – Frolic
Play – Frolic (v): chơi
You’ll have to play inside today.
Hôm nay, bạn sẽ phải chơi ở bên trong.
Lambs frolicked in the next field.
Những chú cừu con nô đùa trên cánh đồng bên cạnh.
Polite – Courteous
Polite – Courteous (adj): lịch sự
Please be polite to our guests.
Vui lòng lịch sự với khách của chúng tôi.
The hotel staffs are friendly and courteous.
Các nhân viên khách sạn rất thân thiện và lịch sự.
Popular – Favorite
Popular – Favorite (adj): được yêu thích
This is one of our most popular designs.
Đây là một trong những thiết kế phổ biến nhất của chúng tôi.
It’s one of my favorite movies.
Đó là một trong những bộ phim yêu thích của tôi.
Precarious – Uncertain/Insecure
Precarious – Uncertain/Insecure (adj): không chắc chắn
The museum is in a financially precarious position.
Bảo tàng đang ở trong một tình thế bấp bênh về tài chính.
They’re both uncertain about what to do.
Cả hai đều không chắc chắn về những gì phải làm.
Insecure doors and windows make life easy for burglars.
Cửa ra vào và cửa sổ không an toàn là điều kiện cho kẻ trộm hoạt động dễ dàng.
Pretty – Beautiful
Pretty – Beautiful (adj): xinh đẹp
She is a pretty girl.
Cô ấy là một cô gái xinh đẹp.
She looked stunningly beautiful that night.
Cô ấy trông đẹp tuyệt vời vào đêm hôm đó.
Prompt – Immediate/Instant
Prompt – Immediate/Instant (adj): ngay lập tức
Prompt payment of the invoice would be appreciated.
Thanh toán hóa đơn nhanh chóng sẽ được đánh giá cao.
Our immediate response to the attack was sheer horror.
Phản ứng tức thì của chúng tôi đối với cuộc tấn công là vô cùng kinh hoàng.
This account gives you instant access to your money.
Tài khoản này cho phép bạn truy cập ngay vào tiền của mình.
Pull – Tug
Pull – Tug (v): kéo
Pull the chair nearer the table.
Kéo ghế lại gần bàn.
She tried to escape but he tugged her back.
Cô ấy cố gắng trốn thoát nhưng anh đã kéo cô lại.
Push – Shove
Push – Shove (v): đẩy
She pushed at the door but it wouldn’t budge.
Cô ấy đẩy cửa nhưng nó không nhúc nhích.
The door wouldn’t open no matter how hard she shoved.
Cửa sẽ không mở cho dù cô ấy có xô đẩy thế nào đi chăng nữa.
Quake – Tremble
Quake – Tremble (v): lo sợ, run rẩy
They are quaking in their boots at the prospect of tomorrow’s game.
Họ đang lo sợ trước viễn cảnh của trận đấu ngày mai.
He opened the letter with trembling hands.
Anh mở bức thư với đôi tay run rẩy.
Quiet – Peaceful
Quiet – Peaceful (adj): yên tĩnh, yên bình
I was looking forward to a quiet evening at home.
Tôi đã mong chờ một buổi tối yên tĩnh ở nhà.
He had a peaceful life.
Anh đã có một cuộc sống yên bình.
Quiet – Silent
Quiet – Silent (adj): im lặng
“Be quiet,” said the teacher.
“Hãy im lặng,” giáo viên nói.
“Keep silent, please!”
“Làm ơn giữ im lặng!”
Quite – Fairly/Pretty
Quite – Fairly/Pretty (adv): khá
He plays quite well.
Anh ấy chơi khá tốt.
I know him fairly well, but I wouldn’t say we were really close friends.
Tôi biết anh ấy khá rõ, nhưng tôi sẽ không nói rằng chúng tôi thực sự là bạn thân.
I’m pretty sure I’ll be going.
Tôi khá chắc chắn rằng tôi sẽ đi.
Raise – Lift
Raise – Lift (v): nâng lên
She raised the gun and fired.
Cô ta nâng súng lên và bắn.
I lifted the lid of the box and peered in.
Tôi nhấc nắp hộp lên và nhìn vào.
Real – Genuine/True
Real – Genuine/True (adj): thật
Are those real flowers?
Đó có phải là những bông hoa thật không?
Is the painting a genuine Picasso?
Đây có phải là bức tranh Picasso chính hiệu không?
The novel is based on a true story.
Cuốn tiểu thuyết dựa trên một câu chuyện có thật.
Receive – Get
Receive – Get (v): nhận
He received an award for bravery from the police service.
Anh ấy đã nhận được giải thưởng cho sự dũng cảm từ cục cảnh sát.
I got a letter from Dave this morning.
Tôi nhận được một lá thư từ Dave sáng nay.
Regret – Remorse
Regret – Remorse (n): sự hối tiếc
She expressed her regret at the decision.
Cô ấy bày tỏ sự hối hận trước quyết định này.
She felt no remorse at leaving them without notice.
Cô ấy không cảm thấy hối hận khi rời bỏ họ mà không báo trước.
Reject – Deny/Refuse
Reject – Deny/Refuse (v): từ chối, phủ nhận
The prime minister rejected any idea of reforming the system.
Thủ tướng bác bỏ mọi ý tưởng cải tổ hệ thống.
She denied all knowledge of the incident.
Cô phủ nhận mọi tin tức về vụ việc.
I politely refused their invitation.
Tôi lịch sự từ chối lời mời của họ.
Reliable – Dependable/Trustworthy
Reliable – Dependable/Trustworthy (adj): đáng tin cậy
We are looking for someone who is reliable and hardworking.
Chúng tôi đang tìm kiếm một người đáng tin cậy và chăm chỉ.
He is a dependable man.
Anh ấy là một người đáng tin cậy.
If you want your mom to trust you, you have to be a trustworthy person.
Nếu bạn muốn mẹ tin tưởng bạn, bạn phải là một người đáng tin cậy.
Remark – Comment
Remark – Comment (v): nhận xét
The judges remarked on the high standard of entries for the competition.
Ban giám khảo nhận xét về dựa vào các tiêu chuẩn cao của các bài dự thi.
I don’t feel I can comment on their decision.
Tôi không cảm thấy mình có thể bình luận về quyết định của họ.
Renew – Resume
Renew – Resume (v): tiếp tục
The army renewed its assault on the capital.
Quân đội tiếp tục tấn công vào thủ đô.
She resumed her career after an interval of six years.
Cô tiếp tục sự nghiệp của mình sau sáu năm.
Rescue – Save
Rescue – Save (v): cứu
He rescued a child from drowning.
Anh ấy cứu một đứa trẻ khỏi chết đuối.
Doctors were unable to save her.
Các bác sĩ đã không thể cứu cô ấy.
Respect – Honor
Respect – Honor (n): sự tôn trọng
I have the greatest respect for your brother.
Tôi dành sự tôn trọng lớn nhất cho anh trai của bạn.
They stood in silence as a mark of honor to her.
Họ đứng trong im lặng như một sự tôn trọng dành cho cô ấy.
Respond – Reply/Answer
Respond – Reply/Answer (v): trả lời
I asked him his name, but he didn’t respond.
Tôi hỏi tên anh ta, nhưng anh ta không trả lời.
He never replied to any of my letters.
Anh ấy không bao giờ trả lời bất kỳ bức thư nào của tôi.
I repeated the question, but she didn’t answer.
Tôi lặp lại câu hỏi, nhưng cô ấy không trả lời.
Rest – Relax
Rest – Relax (v): thư giãn, nghỉ ngơi
The doctor told me to rest.
Bác sĩ bảo tôi phải nghỉ ngơi.
Just relax and enjoy the movie.
Hãy thư giãn và thưởng thức bộ phim.
Right – Correct/Proper/True
Right – Correct/Proper/True (adj): đúng, chính xác
You were quite right to criticize him.
Bạn khá đúng khi chỉ trích anh ấy.
Please check that these details are correct.
Vui lòng kiểm tra xem những chi tiết này có chính xác không.
We should have had a proper discussion before voting.
Chúng ta lẽ ra nên có một cuộc thảo luận thích hợp trước khi bỏ phiếu.
I think it would be true to say that the show was a success.
Tôi nghĩ rằng sẽ đúng khi nói rằng chương trình đã thành công.
Rich – Wealthy
Rich – Wealthy (adj): giàu có
Nobody gets rich from writing nowadays.
Ngày nay không ai giàu lên từ việc viết lách.
They live in a wealthy suburb of Chicago.
Họ sống ở một vùng ngoại ô giàu có ở Chicago.
Round – Circular
Round – Circular (adj): tròn
The child was watching it all with big round eyes.
Đứa trẻ đang quan sát tất cả với đôi mắt to tròn.
The circular area is used for parking.
Khu vực hình tròn được sử dụng để đậu xe.
Rug – Carpet
Rug – Carpet (n): tấm thảm
There were several brightly colored rugs scattered around.
Có một số tấm thảm màu sắc rực rỡ nằm rải rác xung quanh.
My bedroom carpet is green.
Thảm phòng ngủ của tôi có màu xanh lá cây.
Rule – Law
Rule – Law (n): luật
The 1972 act imposed direct rule from Westminster.
Đạo luật năm 1972 áp đặt quyền cai trị trực tiếp từ Westminster.
The reforms have recently become law.
Những cải cách gần đây đã trở thành luật.
Sack – Bag
Sack – Bag (n): bao, túi
We need about a sack of rice.
Chúng ta cần khoảng 1 bao gạo.
She is holding a plastic bag.
Cô ấy đang cầm một chiếc túi nhựa.
Sad – Unhappy
Sad – Unhappy (adj): buồn
We are very sad to hear that you are leaving.
Chúng tôi rất buồn khi biết tin bạn ra đi.
I was unhappy that she had to go.
Tôi không vui khi cô ấy phải đi.
Say – Tell/Talk/Speak
Say – Tell/Talk/Speak (v): nói
Be quiet, I have something to say.
Im lặng một chút, tôi có chuyện muốn nói.
Tell me where you live.
Cho tôi biết bạn sống ở đâu.
Stop talking and listen!
Đừng nói nữa và lắng nghe!
The President refused to speak to the waiting journalists.
Tổng thống từ chối nói chuyện với các nhà báo đang chờ đợi.
Scared – Terrified/Frightened/Afraid
Scared – Terrified/Frightened/Afraid (adj): sợ hãi
She is scared of going out alone.
Cô ấy sợ ra ngoài một mình.
I’m terrified of losing you.
Tôi rất sợ mất bạn.
I’m frightened of walking home alone in the dark.
Tôi sợ hãi khi đi bộ về nhà một mình trong bóng tối.
I started to feel afraid of going out alone at night.
Tôi bắt đầu cảm thấy sợ khi đi chơi một mình vào ban đêm.
Shop – Store
Shop – Store (n): cửa hàng
There’s a little gift shop around the corner.
Có một cửa hàng quà tặng nhỏ xung quanh góc phố.
She worked in a grocery store before going to college.
Cô ấy làm việc trong một cửa hàng tạp hóa trước khi vào đại học.
Shout – Scream/Yell
Shout – Scream/Yell (v): la hét
I shouted for help but nobody came.
Tôi hét lên để được giúp đỡ nhưng không ai đến.
He screamed at me to stop.
Anh ấy hét lên yêu cầu tôi dừng lại.
She yelled at the child to get down from the wall.
Cô ấy hét lên để đứa trẻ xuống khỏi bức tường.
Shy – Bashful/Timid/Embarrassed
Shy – Bashful/Timid/Embarrassed (adj): ngượng ngùng, xấu hổ
She was too shy to ask anyone for help.
Cô ấy quá xấu hổ đề nhờ ai đó giúp đỡ.
She looked bashful when he asked her what she wanted.
Cô ấy trông có vẻ ngượng ngùng khi anh ấy hỏi cô muốn gì.
He stopped in the doorway, too timid to go in.
Anh ấy dừng lại ở ngưỡng cửa, và quá rụt rè để đi vào trong.
He felt embarrassed at being the centre of attention.
Anh ấy cảm thấy xấu hổ khi trở thành trung tâm của sự chú ý.
Sick – ill
Sick – ill (adj): đau, ốm
Her mother’s very sick.
Mẹ cô ấy ốm nặng.
Her father is seriously ill in St Luke’s hospital.
Cha cô ấy đang ốm nặng, nằm ở bệnh viện St Luke.
Sincere – Honest
Sincere – Honest (adj): chân thành, thành thật
He seemed sincere enough when he said he wanted to help.
Anh ấy có vẻ đủ chân thành khi nói rằng anh ấy muốn giúp đỡ.
Give me your honest opinion.
Hãy cho tôi biết ý kiến trung thực của bạn.
Slim – Slender/Thin
Slim – Slender/Thin (adj): gầy
She was tall and slim.
Cô ấy cao và gầy.
She is slender and stylish.
Cô ấy mảnh mai và sành điệu.
She was looking pale and thin.
Cô ấy trông xanh xao và gầy yếu.
Small – Little/Tiny/Diminutive
Small – Little/Tiny/Diminutive (adj): nhỏ
They’re having a relatively small wedding.
Họ đang tổ chức một đám cưới tương đối nhỏ.
She gave a little laugh.
Cô ấy khẽ cười.
Only a tiny minority hold such extreme views.
Chỉ có một số ít giữ quan điểm cực đoan như vậy.
She was a diminutive figure beside her husband.
Cô ấy là một cô gái nhỏ bé bên cạnh chồng của mình.
Smart – Brilliant/Intelligent/Clever/Bright
Smart – Brilliant/Intelligent/Clever/Bright (adj): thông minh
She’s smarter than her brother.
Cô ấy thông minh hơn anh trai của cô ấy.
She has one of the most brilliant minds in the country.
Cô ấy là một trong những người thông minh lỗi lạc nhất đất nước.
She asked a lot of intelligent questions.
Cô ấy hỏi rất nhiều câu hỏi thông minh.
He’s too clever by half, if you ask me.
Anh ấy quá thông minh, nếu bạn hỏi tôi.
She’s probably the brightest student in the class.
Cô ấy có lẽ là học minh thông minh nhất lớp.
Smile – Grin
Smile – Grin (v): cười
He smiled with relief.
Anh mỉm cười nhẹ nhõm.
They grinned with delight when they heard our news.
Họ cười toe toét thích thú khi nghe tin của chúng tôi.
Sniff – Smell
Sniff – Smell (v): ngửi
The dog sniffed at my shoes.
Con chó đã đánh hơi được đôi giày của tôi.
I could smell alcohol on his breath.
Tôi có thể ngửi thấy mùi rượu trong hơi thở của anh ấy.
Sordid – Dirty
Sordid – Dirty (adj): dơ bẩn
These were the urban poor, living in the sordid back streets and alleys of prosperous Victorian cities.
Đây là những người nghèo thành thị, sống trong những con đường và ngõ hẻm tồi tàn của thành phố thịnh vượng Victoria.
She circled the bedroom, picking up dirty clothes.
Cô vòng qua phòng ngủ, nhặt quần áo bẩn.
Speech – Lecture
Speech – Lecture (n): bài diễn thuyết, bải phát biểu
He made the announcement in a speech on television.
Ông ấy đã đưa ra thông báo này trong một bài phát biểu trên truyền hình.
He regularly gives lectures on modern French literature.
Ông ấy thường xuyên có những bài diễn thuyết về văn học Pháp hiện đại.
Split – Divide
Split – Divide (v): chia
She split the class into groups of four.
Cô chia lớp thành những nhóm 4 người.
A sentence can be divided up into meaningful segments.
Một câu có thể chia thành các đoạn có nghĩa.
Spooky – Scary/Creepy
Spooky – Scary/Creepy (adj): đáng sợ
It got a bit spooky when James started telling ghost stories.
Có một chút ma quái khi James bắt đầu kể chuyện ma.
It was a really scary moment.
Đó là một khoảnh khắc thật sự đáng sợ.
It’s kind of creepy down in the cellar!
Thật là rùng rợn khi ở dưới hầm!
Sprint – Run
Sprint – Run (v): chạy
Three runners sprinted past.
Ba người đã chạy vượt qua.
I had to run to catch the bus.
Tôi phải chạy để bắt kịp xe buýt.
Stone – Rock
Stone – Rock (n): đá
The floors are made of stone.
Sàn nhà được làm bằng đá.
To build the tunnel, they had to cut through 500 feet of solid rock.
Để xây dựng đường hầm, họ phải cắt qua 500 feet đá rắn chắc.
Story – Tale
Story – Tale (n): câu chuyện
He read the children a story.
Anh ấy đã đọc cho bọn trẻ một câu chuyện.
His latest book is a delightful children’s tale about talking animals.
Cuốn sách mới nhất của anh ấy là một câu chuyện thú vị dành cho trẻ em về những con vật biết nói.
Street – Highway
Street – Highway (n): con đường
The bank is just across the street.
Ngân hàng nằm ngay bên kia đường.
He took highway 314 heading north.
Anh ta đi đường cao tốc 314 về hướng bắc.
Suggest – Propose
Suggest – Propose (v): đề xuất
May I suggest a white wine with this dish, Sir?
Tôi có thể gợi ý một loại rượu vang trắng với món ăn này không, thưa ông?
The government proposed changes to the voting system.
Chính phủ đề xuất những thay đổi đối với hệ thống bỏ phiếu.
Sundown – Sunset
Sundown – Sunset (n): hoàng hôn
The celebration begins at sundown.
Lễ kỷ niệm bắt đầu lúc mặt trời lặn.
Every evening at sunset the flag was lowered.
Mỗi buổi tối vào lúc hoàng hôn, lá cờ được hạ xuống.
Sure – Certain
Sure – Certain (adj): chắc chắn
You don’t sound very sure.
Bạn có vẻ không chắc chắn lắm.
She looks certain to win an Oscar.
Cô ấy có vẻ chắc chắn sẽ giành giải Oscar.
Talkative – Communicative (adj): cởi mở
She was in a talkative mood.
Cô ấy rất hay nói.
He wasn’t very communicative and kept things to himself.
Anh ấy không mấy cởi mở và khép mình.
Taxi – Cab
Taxi – Cab (n): xe taxi
We’d better take a taxi.
Tốt hơn là chúng ta nên đi taxi.
I took a cab to the airport.
Tôi bắt taxi đến sân bay.
Temper – Mood
Temper – Mood (n): tâm trạng
He must learn to control his temper.
Anh ta phải học cách kiềm chế cơn nóng giận của mình.
He’s always in a bad mood.
Anh ấy luôn ở trong tâm trạng tồi tệ.
Thankful – Grateful
Thankful – Grateful (adj): biết ơn
I was thankful to see they’d all arrived safely.
Tôi rất biết ơn khi thấy họ đã đến nơi an toàn.
I am extremely grateful to all the teachers for their help.
Tôi vô cùng biết ơn tất cả các thầy cô đã giúp đỡ.
Think – Ponder/Consider
Think – Ponder/Consider (v): cân nhắc
I didn’t think you liked sports.
Tôi không nghĩ rằng bạn thích thể thao.
The senator pondered the question for a moment.
Thượng nghị sĩ đã cân nhắc câu hỏi trong giây lát.
She considered her options.
Cô ấy đã cân nhắc các lựa chọn của mình.
Toss – Throw
Toss – Throw (v): ném
She tossed her jacket onto the bed.
Cô ấy ném áo khoác lên giường.
Some kids were throwing stones at the window.
Một vài đứa trẻ ném đá vào cửa sổ.
Total – Entire/Whole
Total – Entire/Whole (n): toàn bộ
This bought the total number of accidents so far this year to 113.
Điều này đã nâng tổng số vụ tai nạn trong năm cho đến thời điểm này là 113.
The entire village was destroyed.
Toàn bộ ngôi làng đã bị phá hủy
He spent the whole day writing.
Anh ấy dành cả ngày để viết.
Transform – Convert
Transform – Convert (v): chuyển đổi
The photochemical reactions transform the light into electrical impulses.
Các phản ứng quang hóa biến đổi ánh sáng thành các xung điện.
The hotel is going to be converted into a nursing home.
Khách sạn đã được chuyển đổi thành một viện dưỡng lão.
Trip – Journey
Trip – Journey (n): chuyến đi
We went on a trip to the mountains.
Chúng tôi đã có một chuyến đi đến những ngọn núi.
They went on a long train journey across India.
Họ đã trải qua một cuộc hành trình dài trên tàu xuyên Ấn Độ.
Trust – Believe
Trust – Believe (v): tin tưởng
You can trust me not to tell anyone.
Bạn có thể tin tưởng rằng tôi sẽ không nói điều này cho bất cứ ai.
I believed his lies for years.
Tôi đã tin lời nói dối của anh ấy trong nhiều năm.
Try – Attempt
Try – Attempt (v): cố gắng
I don’t know if I can come but I’ll try.
Tôi không biết liệu mình có thể đến được không nhưng tôi sẽ cố gắng.
I will attempt to answer all your questions.
Tôi sẽ cố gắng trả lời tất cả các câu hỏi của bạn.
Trivial – Unimportant
Trivial – Unimportant (adj): bình thường
I know it sounds trivial, but I’m worried about it.
Tôi biết điều đó nghe có vẻ bình thường, nhưng tôi vẫn lo lắng về điều đó.
I was just a young girl from a small town and I felt very unimportant.
Tôi chỉ là một cô gái trẻ đến từ một thị trấn nhỏ và tôi cảm thấy rất bình thường.
Uncommon – Unusual
Uncommon – Unusual (adj): hiếm có, không phổ biến
Side effects from the drug are uncommon.
Tác dụng phụ của thuốc là không phổ biến.
She has a very unusual name.
Cô ấy có một cái tên hiếm có.
Uncooked – Raw
Uncooked – Raw (adj): chưa nấu chín
The steak was uncooked in the middle.
Miếng bít tết chưa được nấu chín ở giữa.
These fish are often eaten raw.
Những còn cá này thường được ăn sống.
Uneasy – Restless/Concerned/Nervous/Anxious
Uneasy – Restless/Concerned/Nervous/Anxious (adj): lo lắng
His presence made her feel uneasy.
Sự hiện diện của anh ấy khiến cô ấy cảm thấy bất an.
After five years in the job, he was beginning to feel restless.
Sau năm năm làm việc, anh ấy bắt đầu cảm thấy bồn chồn.
The President is deeply concerned about this issue.
Tổng thống quan tâm sâu sắc đến vấn đề này.
I felt really nervous before the interview.
Tôi thực sự cảm thấy lo lắng trước cuộc phỏng vấn.
He seemed anxious about the meeting.
Anh ấy có vẻ lo lắng về cuộc họp.
Unfortunate – Unlucky
Unfortunate – Unlucky (adj): không may mắn
He was unfortunate to lose in the final round.
Anh ấy đã không may để thua ở trận cuối.
He was very unlucky not to win.
Anh ấy đã thiếu may mắn khi không chiến thắng.
Unlawful – Illegal
Unlawful – Illegal (adj): không hợp pháp
The jury returned a verdict of unlawful killing.
Bồi thẩm đoàn tuyên trả bản án giết người trái pháp luật.
It’s illegal to drive through a red light.
Lái xe vượt đèn đỏ là bất hợp pháp.
Unmarried – Single
Unmarried – Single (adj): độc thân
She was sent away to a home for unmarried mothers.
Cô ấy được gửi đến một ngôi nhà dành riêng cho những người mẹ chưa lập gia đình.
The apartments are ideal for single people living alone.
Căn hộ là nơi lý tưởng dành cho những người độc thân sống một mình.
Usually – Generally
Usually – Generally (adv): thường xuyên
I’m usually home by 6 o’clock.
Tôi thường xuyên về nhà lúc 6 giờ.
I generally get up at six.
Tôi thường xuyên thức dậy lúc 6 giờ.
Value – Worth
Value – Worth (n): giá trị
The winner will receive a prize to the value of £1 000.
Người chiến thắng sẽ được nhận phần thưởng trị giá £1 000.
He has a personal net worth of $10 million.
Anh ấy có tài khoản cá nhân trị giá 10 triệu đô.
Very – Extremely
Very – Extremely (adv): rất, vô cùng
The new building has been very much admired.
Tòa nhà mới được rất nhiều người ngưỡng mộ.
This issue is extremely complicated.
Vấn đề này vô cùng phức tạp.
Walk – Stroll
Walk – Stroll (v): đi bộ
He walked slowly away from her.
Anh ta từ từ bước ra xa cô ấy.
People were strolling along the beach.
Mọi người đang đi bộ dọc theo bãi biển.
Want – Desire
Want – Desire (v): mong muốn
She’s always wanted a large family.
Cô ấy luôn muốn có một gia đình lớn.
We all desire health and happiness.
Tất cả chúng ta đều mong muốn có sức khỏe và hạnh phúc.
Weak – Feeble
Weak – Feeble (adj): yếu
She is still weak after her illness.
Cô ấy vẫn còn yếu sau trận ốm.
The heartbeat was feeble and irregular.
Nhịp tim yếu và không đều.
Winner – Victor
Winner – Victor (n): người chiến thắng
The winners of the competition will be announced next month.
Danh sách những người chiến thắng của cuộc thi sẽ được công bố vào tháng sau.
There are no victors in a divorce.
Không có người chiến thắng trong một cuộc ly hôn.
Woman – Lady
Woman – Lady (n): phụ nữ
I prefer to see a woman doctor.
Tôi thích gặp bác sĩ nữ hơn.
He was with an attractive young lady.
Anh ta đang ở với một phụ nữ trẻ hấp dẫn.
Wonderful – Amazing
Wonderful – Amazing (adj): tuyệt vời
It’s wonderful what you can do when you have to.
Thật tuyệt vời những gì bạn có thể làm khi phải làm.
This wine is really amazing.
Loại rượu này thực sự rất tuyệt vời.
Word – Expression
Word – Expression (n): sự diễn đạt
Could I have a quick word with you?
Tôi có thể nói chuyện nhanh với bạn được không?
Her writing is full of colorful expressions.
Bài viết của cô ấy diễn đạt thật sinh động.
Write – Record
Write – Record (v): ghi, ghi chép
Write your name at the top of the paper.
Ghi tên của bạn ở đầu tờ giấy.
The band is back in the US recording their new album.
Ban nhạc đã trở lại Mỹ để thu âm album mới của họ.
Writer – Author
Writer – Author (n): tác giả
She’s one of my favorite writers.
Cô ấy là một trong những tác giả yêu thích của tôi.
He was the author of two books on China.
Anh ấy là tác giả của hai cuốn sách về Trung Quốc.
Wrong – Incorrect
Wrong – Incorrect (adj): sai
Three of your answers were wrong.
3 câu trả lời của bạn bị sai.
His version of what happened is incorrect.
Cách thuật lại của anh ấy về những chuyện xảy ra là sai.
Yearly – Annually
Yearly – Annually (adv): hằng năm
The magazine is issued twice yearly.
Tạp chí được phát hành hai lần mỗi năm.
The exhibition is held annually.
Triển lãm được tổ chức hằng năm.