Tiếng Anh cho tài xế Grab là những mẫu câu có thể giúp bạn giao tiếp tốt hơn với khách nước ngoài và cải thiện chất lượng dịch vụ. Dưới đây là một số câu và từ vựng hữu ích mà bạn có thể sử dụng.
Tham khảo 5 website đọc câu tiếng Anh giọng chuẩn miễn phí để biết cách đọc các mẫu câu này nhé.
Tiếng Anh cho tài xế GrabBike
Câu giao tiếp cơ bản
- Chào hỏi và xác nhận thông tin:
- Hello! Are you [Customer’s Name]?
Xin chào! Bạn có phải là [Tên khách hàng] không? - Hi! My name is [Your Name]. I’ll be your driver today.
Chào! Tôi tên là [Tên bạn]. Hôm nay tôi sẽ là tài xế của bạn. - Where are you heading to?
Bạn muốn đi đâu?
- Hello! Are you [Customer’s Name]?
- Trong quá trình di chuyển:
- Please wear your helmet.
Vui lòng đội mũ bảo hiểm. - Are you comfortable?
Bạn có thấy thoải mái không? - Should I take the fastest route or the scenic route?
Tôi nên đi đường nhanh nhất hay đường có cảnh đẹp? - Would you like me to go faster or slower?
Bạn muốn tôi đi nhanh hơn hay chậm hơn?
- Please wear your helmet.
- Hỗ trợ khách hàng:
- Do you need a raincoat?
Bạn có cần áo mưa không? - Is the speed okay for you?
Tốc độ này có ổn với bạn không? - Do you have any special requests?
Bạn có yêu cầu đặc biệt nào không?
- Do you need a raincoat?
- Khi đến nơi:
- We have arrived at your destination.
Chúng ta đã đến nơi rồi. - Please take care when getting off the bike.
Hãy cẩn thận khi xuống xe. - Don’t forget to take your belongings.
Đừng quên lấy đồ đạc của bạn.
- We have arrived at your destination.
Từ vựng cần thiết
- Directions (Hướng đi):
- Left: Trái
- Right: Phải
- Straight: Thẳng
- U-turn: Quay đầu
- Common places (Địa điểm thông dụng):
- Office: Văn phòng
- School: Trường học
- Market: Chợ
- Hospital: Bệnh viện
- Bus station: Bến xe buýt
- Bike-related terms (Thuật ngữ liên quan đến xe máy):
- Helmet: Mũ bảo hiểm
- Seat: Yên xe
- Handlebar: Tay lái
- Fuel: Nhiên liệu
- Brake: Phanh
Tình huống đặc biệt
- Khi gặp sự cố:
- I’m sorry for the delay.
Xin lỗi vì sự chậm trễ. - The bike needs a quick check. Please wait a moment.
Xe cần kiểm tra nhanh. Vui lòng chờ một chút. - There’s a problem with the route. Let me find an alternative way.
Có vấn đề với tuyến đường. Để tôi tìm đường khác.
- I’m sorry for the delay.
- Khi cần hỗ trợ:
- Can you please show me the exact location on the map?
Bạn có thể chỉ cho tôi vị trí chính xác trên bản đồ không? - I’m not sure about the address. Could you clarify it?
Tôi không chắc về địa chỉ. Bạn có thể làm rõ không? - Please repeat that. I didn’t catch it.
Vui lòng nhắc lại. Tôi không nghe rõ.
- Can you please show me the exact location on the map?
- Lời chào tạm biệt:
- Thank you for using GrabBike. Have a great day!
Cảm ơn bạn đã sử dụng GrabBike. Chúc bạn một ngày tốt lành! - Please rate my service on the app.
Vui lòng đánh giá dịch vụ của tôi trên ứng dụng. - Hope you had a pleasant ride.
Hy vọng bạn đã có chuyến đi thoải mái.
- Thank you for using GrabBike. Have a great day!
Tiếng Anh cho tài xế GrabCar
Câu giao tiếp cơ bản
- Chào hỏi và làm quen:
- Hello! How are you today?
Xin chào! Hôm nay bạn thế nào? - Good morning/afternoon/evening!
Chào buổi sáng/chiều/tối! - My name is [Your Name]. I’ll be your driver today.
Tôi tên là [Tên bạn]. Hôm nay tôi sẽ là tài xế của bạn.
- Hello! How are you today?
- Xác nhận thông tin khách hàng:
- Are you [Customer’s Name]?
Bạn có phải là [Tên khách hàng] không? - Where would you like to go?
Bạn muốn đi đâu? - Can you please confirm the address?
Bạn có thể xác nhận địa chỉ không?
- Are you [Customer’s Name]?
- Câu hỏi về hành trình:
- Do you have a preferred route?
Bạn có tuyến đường ưa thích không? - Would you like me to take the highway or the local roads?
Bạn muốn tôi đi đường cao tốc hay đường nội thành? - Is the temperature in the car comfortable for you?
Nhiệt độ trong xe có thoải mái với bạn không?
- Do you have a preferred route?
- Hỗ trợ và thông tin:
- Do you need any help with your luggage?
Bạn có cần giúp đỡ với hành lý không? - We will arrive in approximately [time] minutes.
Chúng ta sẽ đến trong khoảng [thời gian] phút. - Is there anything else I can do for you?
Có điều gì khác tôi có thể giúp bạn không?
- Do you need any help with your luggage?
Từ vựng cần thiết
- Directions (Hướng đi):
- Left: Trái
- Right: Phải
- Straight: Thẳng
- U-turn: Quay đầu
- Common places (Địa điểm thông dụng):
- Airport: Sân bay
- Hotel: Khách sạn
- Restaurant: Nhà hàng
- Shopping mall: Trung tâm mua sắm
- Office building: Tòa nhà văn phòng
- Vehicle-related terms (Thuật ngữ liên quan đến xe):
- Seatbelt: Dây an toàn
- Trunk: Cốp xe
- GPS: Hệ thống định vị
- Fuel: Nhiên liệu
- Air conditioning: Điều hòa không khí
Tình huống đặc biệt
- Khi khách hàng có vấn đề:
- I’m sorry for the inconvenience.
Xin lỗi vì sự bất tiện. - Let me see what I can do to help.
Để tôi xem tôi có thể giúp gì được không. - Can I offer you a bottle of water?
Tôi có thể mời bạn một chai nước không?
- I’m sorry for the inconvenience.
- Khi cần sự trợ giúp:
- Can you please repeat that?
Bạn có thể nhắc lại không? - I’m not sure, but let me check.
Tôi không chắc, nhưng để tôi kiểm tra. - Please hold on a moment.
Vui lòng chờ một chút.
- Can you please repeat that?
- Lời chào tạm biệt:
- Thank you for choosing Grab. Have a great day!
Cảm ơn bạn đã chọn Grab. Chúc bạn một ngày tốt lành! - I hope you enjoyed the ride.
Hy vọng bạn đã có chuyến đi thoải mái. - Please rate my service in the app.
Vui lòng đánh giá dịch vụ của tôi trên ứng dụng.
- Thank you for choosing Grab. Have a great day!
Luyện tập thường xuyên các câu và từ vựng trên sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp với khách hàng nước ngoài. Chúc bạn luôn an toàn và thuận lợi trên mọi nẻo đường.