Chào hỏi và tạm biệt trong tiếng Anh

Chào hỏi và tạm biệt trong tiếng anh – Nói chuyện với một người lần đầu bằng tiếng anh có thể là một thách thức khi chúng ta cố gắng tìm ra cách để bắt chuyện và giao tiếp. Trong bài hôm nay, bạn sẽ nắm được rất nhiều thông tin hữu ích về cách chào hỏi thân mật hoặc trang trọng cũng như cách tạm biệt mà người Anh hay dùng.

Chào hỏi thân mật

Hãy bắt đầu bằng cách xem một ví dụ về cuộc trò chuyện giữa 2 người bạn găp nhau trên đường phố. Vì họ là bạn bè nên cuộc trò chuyện của họ rất thân mật:

– John: Hello!
– Jolie: Hi!
– John: How are you?
– Jolie: Great, thanks. How are you?
– John: I’m ok, thanks.

Thay vì nói hello, ta cũng có thể nói “hi” hoặc “hey”. Thường thường, khi người ta hỏi: “how are you?”, chúng ta trả lời là “I’m tired” hoặc “I’m ill” khi chúng ta thấy không khỏe và “I’m ok, thanks” khi thấy ổn. “Thanks” ở đây mang nghĩa thân mật hơn “thank you”.

Chào hỏi trang trọng

Hãy xem một đoạn hội thoại khác. Lần này, 2 người không quen biết nhau và gặp mặt nhau lần đầu tiên:

– How do you do? My name is John.
– Pleased to meet you. My name is Lyndsey.

Câu “How do you do?” là một cụm từ mang nghĩa là “rất hân hạnh”. Vì vậy, bạn có thể trả lời bằng một câu tương tự “How do you do?” hoặc “Pleased to meet you” (rất vui được gặp bạn).

Nói “nice to meet you” và giới thiệu

Dưới đây là một đoạn hội thoại khác, Jame, Lola và Lyndsey chỉ vừa mới gặp nhau:

Jame: Good morning. How do you do? My name is Jame.
– Chào buổi sáng (trang trọng). Hân hạnh, tên tôi là Jame.

Lola: I’m Lola. Nice to meet you.
– Tôi là Lola. Rất vui được gặp các bạn.

Jame: This is my wife, Lyndsey.
 – Đây là vợ tôi, Lyndsey.

Lyndsey: Hi, Lola. How are you?
– Chào Lola. Bạn khỏe không?

Lola: Very well, thank you. How are you?
– Tôi khỏe, cảm ơn. Bạn thế nào?

Lyndsey: I’m ok, thanks.
– Tôi ổn, cảm ơn.

Chúng ta có thể dùng “nice to meet you” hoặc “pleased to meet you“.

Một số mẫu câu chào hỏi thông dụng khác

– How’s it going?: (thân mật) Cậu thế nào?
– What’s up?: (Thân mật) Thế nào rồi?
– What have you been up to?: (Thân mật) Cậu sao rồi?
– Good to see you!: Rất vui khi gặp bạn!

Chào tạm biệt

– Bye/goodbye: tạm biệt.
– See you again: Hẹn gặp lại. (Khi 2 người đã hẹn trước thời gian gặp)
– See you next time/see you/see you later: Hẹn gặp sau.
– Take care: Bảo trọng.
– I’m out/I’m out of here: Tôi đi đây.
– I’ve got to get going/I must be going: Tôi phải đi đây.

4.7/5 - (36 bình chọn)