Trong bài học này chúng ta sẽ học cách trả lời các câu hỏi thông dụng trong tiếng anh được sử dụng các tình huống giao tiếp quen thuộc hằng ngày.
Học các câu hỏi và trả lời tiếng anh thường dùng, kết hợp với luyện nghe tiếng anh sẽ giúp bạn cải thiện trình độ tiếng anh của mình.
Điểm đặc biệt trong bài học
Những câu hỏi và trả lời tiếng anh thông dụng bạn có thể tìm thấy rất nhiều trên mạng. Nhưng đa số các nguồn khác chỉ có một câu trả lời cho mỗi câu hỏi.
Bài này Tiếng Anh ABC sẽ chỉ bạn nhiều cách trả lời các câu hỏi. Ví dụ cách đồng ý và từ chối một lời mời của ai đó. Các bạn sẽ dễ dàng hình dung và “sử dụng được”.
Question – Câu Hỏi | Answer – Trả lời |
What would you like to drink? Bạn muốn uống gì? | Iced tea, please. Trà đá, làm ơn. |
Nothing for me, thanks. Tôi không uống gì đâu, cảm ơn. | |
Did you save room for dessert? Bạn còn để dành bụng để ăn tráng miệng chứ? | No, thank you. I am full. Không, cảm ơn. Tôi no rồi. |
Yes, please. Can I see a list? Vâng, làm ơn. Có thể cho tôi xem danh sách món không? | |
How does it taste? Vị của nó thế nào? | It’s delicious! Nó rất ngon! |
It tastes kind of bland. Nó có vị hơi nhạt. | |
It tastes really salty. Món này mặn quá. (Chê vừa vừa khéo nghỉ ăn ^^) | |
Can I get you anything else? Quý khách muốn dùng gì nữa không ạ? | No, thank you. Không, cảm ơn. |
I’m ready for the bill, please. Cho tôi thanh toán nhé, cảm ơn. | |
Yes, can I see a dessert menu? Vâng, có thể cho tôi xem món tráng miệng không? | |
What do you think about this event? Bạn nghĩ gì về sự kiện này? | The event was boring. Sự kiện chán lắm. |
I really like it! What do you think? Tôi thực sự thích nó. Bạn nghĩ sao? | |
What’s the matter? Chuyện gì vậy? | Nothing, I’m fine. Không có gì. Tôi khỏe. |
I’m not feeling so good. Tôi cảm thấy không khỏe. | |
Is there anything I can do to help? Tôi có thể giúp gì được không? | I can’t find my purse. Can you help me? Tôi không tìm thấy ví. Bạn giúp tôi được không? |
Thank you. Everything will be OK soon. Cảm ơn bạn. Mọi thứ sẽ sớm tốt đẹp thôi. | |
How can I help you?/ May I help you? Tôi có thể giúp bạn ra sao? / Tôi có thể giúp bạn chứ? | No, thank you. I can manage by myself. Không, cảm ơn bạn. Tôi có thể tự xoay sở được. |
Yes! I’m looking for a sweater. Vâng! Tôi đang tìm cái áo len. | |
Can I try it on? Tôi có thể thử không? | I’m sorry. The fitting rom is being repaired, but you can change another one if it doesn’t fit. Tôi xin lỗi. Phòng thử đồ đang được sửa chữa, nhưng bạn có thể đổi cái khác nếu cái này không vừa với bạn. |
Sure, the changing rooms are over there. Chắc chắn rồi, phòng thử đồ ở đằng kia. | |
Where can I try it on? Tôi có thể thử đồ ở đâu? | The fitting room is in the left corner. Phòng thử đồ ở bên góc trái. |
We don’t any fitting rooms here. Chúng tôi không có phòng thử đồ ở đây. | |
What size do you wear? Bạn mặc/ mang size gì? | Medium should be fine. Cỡ vừa. |
S — Small – Cỡ nhỏ M — Medium – Cỡ vừa L — Large – Cỡ to XL — Extra-large – Cỡ đại | |
What size do you take? Bạn lấy size nào? | I take a size 11. Tôi lấy size 11. |
I can’t accept the price. Tôi không mua được với giá này. | |
Is that a good fit? Nó có vừa không? | It’s a little too small. Nó hơi chật. |
It’s just right. Nó vừa rồi. | |
Have you got something bigger? Bạn có cái nào lớn hơn không? | Of course, we’ve got bigger larger sizes as well. Tất nhiên, chúng tôi có size lớn hơn. |
I’m sorry. We’re sold out of this. Xin lỗi. Chúng tôi đã bán hết mặt hàng này rồi. | |
How much is this dress? Cái váy này bao nhiêu tiền? | It is $5. Nó có giá 5 đô la. |
It comes to $24.93 with tax. Cả thuế nữa là hết $24.93. | |
Is this on sale? Nó đang giảm giá phải không? | Yes, it is. They’re offering a 10% discount on all products this month. Vâng. Tất cả sản phẩm đều được giảm giá 10% tháng này. |
No, but this is good as well as cheap. Không, nhưng hàng này vừa rẻ, chất lượng lại rất tốt. | |
How much is it?/ How much does it cost? Bao nhiêu vậy? | It’s 11 dollars. Nó có giá 11 đô. |
Their total cost is $20. Tổng cộng là 20 đô. | |
How much altogether? Tất cả bao nhiêu? | 10 dollars. 10 đô. |
How would you like to pay? Bạn muốn thanh toán bằng gì? | I would like to pay by cash. Tôi muốn thanh toán bằng tiền mặt. |
Do you accept credit cards? Bạn có chấp nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không? | |
Can I pay by credit card? Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng chứ? | Certainly. We accept all the major cards. Chắc chắn. Chúng tôi chấp nhận tất cả các thẻ chính. |
Yes, madam. But we can offer give five percent discount if you pay cash. Vâng thưa bà. Chúng tôi giảm giá 5% nếu bà trả bằng tiền mặt. | |
Do you need anything else? Bạn cần thêm gì nữa không? | No, thanks. Không, cảm ơn. |
Could I have another spoon/ knife? Tôi có thể lấy một chiếc thìa/ dao khác được không? | |
Are you ready to order? Bạn đã sẵn sàng đặt món chưa? | We need a few more minutes. Tôi cần vài phút nữa. |
I’d like a cake, please! Tôi dùng bánh, làm ơn! | |
Would you like chicken or pasta? Bạn muốn dùng gà hay mỳ ống? | I’ll have the chicken. Tôi sẽ dùng gà. |
What do you recommend? Bạn gợi ý món nào? | |
How are you feeling? Bạn cảm thấy sao? | Great! Never better. Tuyệt vời! Không thể tốt hơn. |
Really awful. Thực sự kinh khủng. | |
How was the party? Bữa tiệc như thế nào? | It was a good time. Tuyệt vời. |
Boring. I couldn’t wait to get outta there. Chán lắm. Tôi không thể chờ đến lúc ra khỏi đó. | |
Are you here with anybody? Bạn đến đây với ai không? | I came with my best friend. Tôi đến với bạn thân của tôi. |
A table for two, please. Cho một bàn 2 người. | |
Have you got a pet? Bạn có thú cưng không? | I’ve got a puppy. Tôi có một chú chó con. |
I don’t like pets. Tôi không thích thú cưng. | |
How do you do? Bạn khỏe không? | I’m fine. How do you do? Tôi khỏe. Bạn khỏe chứ? |
Pleased to meet you. Hân hạnh được gặp bạn. | |
What’s this? Cái gì đây? | This is a pencil. Đây là cái viết chì. |
This is an eraser. Đây là cái cục tẩy. | |
What does she look like? Cô ấy trông ra sao? | She’s tall and slim with blonde hair. Cô ấy cao và mảnh mai với mái tóc vàng. |
She is thin and yellow-skinned with round face. Cô ấy ốm với làn da vàng và khuôn mặt tròn. | |
How is she? Cô ấy như thế nào? | She’s pretty. Cô ấy xinh đẹp. |
What is he like? Cậu ấy như thế nào? | He is very smart and brave. Cậu ấy rất thông minh và dũng cảm. |
He is a worst person I’ve ever met. He’s skimppy, rude and violent. Anh ta là con người tồi tệ nhất mà tôi từng gặp. Anh ta keo kiệt, thô lỗ và bạo lực. | |
Are you hungry? Bạn có đói không? | Yes. I’m hungry. Có. Tôi đói nè. |
No. I’m full. Không. Tôi no rồi. | |
How do you feel about him? Bạn cảm nhận sao về anh ấy? | He is quite friendly and helpful. Anh ấy khá thân thiện và tốt bụng. |
He is outgoing with a great sense of humor. Anh ấy cởi mở với 1 óc hài hước tuyệt vời. | |
May I open the window? Tôi có thể mở cửa sổ được không? | Certainly. It’s very hot in the office today! Tất nhiên rồi. Hôm nay văn phòng nóng quá! |
Normally you would be able to, but I am sick today. Bình thường bạn có thể mở được, nhưng hôm nay tôi bị bệnh rồi. | |
Do you need help? Bạn cần giúp đỡ không? | No, I’m good. Thanks for asking. Không, tôi ổn. Cảm ơn bạn vì đã hỏi thăm. |
Yes, please, if you don’t mind. Vâng, nếu bạn không phiền. | |
Can you give me a hand? Bạn có thể giúp tôi một tay không? | No problem. Không vấn đề gì. |
I would love to help you, but I’m busy with the housework. Tôi rất muốn giúp bạn nhưng tôi đang bận làm việc nhà. | |
Could you do me a favor? Bạn có thể giúp tôi được không? | I’m afraid I can’t. Tôi e rằng tôi không thể. |
I’d be happy to help you. Tôi rất sẵn lòng giúp đỡ bạn. | |
Could you please give me that book? Bạn có thể vui lòng đưa giúp tôi cuốn sách đó được không? | Sure. Here you are. Chắc chắn rồi. Của bạn đây. |
I wish I could help you, but it’s too tall for me to reach it. Tôi ước tôi có thể giúp bạn, nhưng nó quá cao với tôi. | |
Can I borrow your car for this evening? Tôi có thể mượn xe của bạn tối nay không? | Tim’s using it right now. Tim đang dùng nó bây giờ. |
Yes, of course. Vâng, tất nhiên rồi. | |
When will he be back? Khi nào anh ấy sẽ quay lại? | He’ll be back on Tuesday. Anh ấy sẽ quay lại vào thứ 3. |
He’ll be back in 20 minutes. Anh ấy sẽ quay lại trong 20 phút nữa. | |
Where are you going? Bạn đang đi đâu vậy? | I’m going to the store. I need to buy some milk. Tôi đang đến cửa hàng. Tôi cần mua một chút sữa. |
I am going to see my sister in the coffee shop. Tôi đang đi gặp chị tôi ở quán cà phê. | |
Where can I find the chocolate chip cookies? Tôi có thể tìm bánh quy sô cô la ở đâu? | They’re on aisle 5 (next to the cakes) Chúng ở gian số 5 (Cạnh gian bánh ngọt) |
Sorry, it’s out of stock at a moment. Xin lỗi, hiện giờ đã hết hàng. | |
What do you do every day? Bạn làm gì mỗi ngày? | I listen to music and play badminton everyday. Tôi nghe nhạc và chơi cầu lông mỗi ngày. |
What are you doing? Bạn đang làm gì vậy? | I am reading a book. Tôi đang đọc sách. |
I am washing dishes. Tôi đang rửa bát/ chén. | |
There’s nothing to do. Tôi không làm gì cả. | |
What are you planning to do today? Hôm nay bạn có kế hoạch làm gì? | I’m not sure yet. Tôi chưa biết nữa. |
I intend to go camping with my family. Tôi dự định đi cắm trại với gia đình tôi. | |
What are you planning for after work? Bạn có kế hoạch làm gì sau khi làm việc? | I’m going shopping with my friends. Tôi sẽ đi mua sắm với bạn của tôi. |
I don’t have any plans. Tôi không có kế hoạch nào cả. | |
What are you going to do today? Bạn sẽ làm gì hôm nay? | I’m going to the cinema. Tôi sẽ đi xem phim. |
I’ll probably just stay at home and relax. Có lẽ tôi sẽ chỉ ở nhà và thư giãn. | |
What are you going to do tomorrow? Bạn sẽ làm gì vào ngày mai? | I’m going to play volleyball at the beach. Tôi sẽ chơi bóng chuyền ở bãi biển. |
I just want to sleep in. Tôi chỉ muốn ngủ nướng. | |
Are you free tomorrow? Ngày mai bạn có rảnh không? | Yes, I’m free tomorrow. Có, mai tôi rảnh. |
No, I will go out to eat with my brother. Không, tôi ra ngoài ăn với anh trai tôi. | |
Where would you like to go? Bạn muốn đi đâu? | I would like to go shopping. Tôi muốn đi mua sắm. |
I am thinking of going to a picnic on the weekend. Would you like to come? Tôi dự định đi cắm trại cuối tuần. Bạn có muốn đi cùng không? | |
When do you get off work? Khi nào bạn xong việc? | I get off work at 6p.m. Tôi xong việc lúc 6 giờ chiều. |
Only a few minutes. Chỉ vài phút nữa thôi. | |
Will you join me for coffee? Bạn sẽ cùng tôi uống café chứ? | I’d love to. Thanks. Tôi rất thích. Cảm ơn. |
Sorry. I’m afraid I don’t have time. Xin lỗi. Tôi e rằng tôi không có thời gian. | |
Could we have lunch together one day? Chúng ta có thể cùng nhau ăn trưa vào một ngày nào đó không? | With pleasure. Được chứ. |
That sounds great. When will you be free? Nghe hay đấy. Khi nào bạn rảnh? | |
Would you like to have dinner with me? Bạn có muốn ăn tối với tôi không? | I’d love to but I’m very busy at the moment. Tôi rất thích nhưng hiện tại tôi rất bận. |
Yes. That would be nice. Có. Điều đó thật thú vị. | |
Where do you want to go? Bạn muốn đi đâu? | I’d like to go to a Japanese restaurant. Tôi muốn đi đến một nhà hàng Nhật Bản. |
Let’s go see The Avengers tomorrow. Chúng ta hãy đi xem phim The Avengers vào ngày mai. | |
What’s your favorite food? Món ăn yêu thích của bạn là gì? | My favorite food is Sashimi. Món ăn yêu thích của tôi là Sashimi. |
It’s omellete. Đó là món trứng ốp la. | |
What’s your favorite drink? Đồ uống yêu thích của bạn là gì? | My favorite drink is beer. Đồ uống yêu thích của tôi là bia. |
I like lemon tea. Tôi thích trà chanh. | |
Are you allergic to anything? Bạn có dị ứng vói thứ gì không? | Yes. I’m allergic to seafood. Có. Tôi dị ứng hải sản. |
I’m allergic to antibiotics. Tôi bị dị ứng với thuốc kháng sinh. | |
Would you like to come to the cinema with me tonight? Bạn có muốn đến rạp chiếu phim với tôi tối nay không? | Sure, I’d love to. Chắc chắn rồi. Tôi rất thích. |
Sorry, I can’t. I’ve got other plans. Xin lỗi, tôi không thể. Tôi đã có kế hoạch khác rồi. | |
What kinds of films do you like? Bạn thích thể loại phim nào? | I enjoy science-fiction films. Tôi thích phim khoa học viễn tưởng. |
I am really interested in horror, action film. Tôi rất thích phim kinh dị và phim hành động. | |
Did you like this movie? Bạn có thích bộ phim này không? | “Little House on the Prairie” is more interesting than this film. Bộ phim “Ngôi nhà nhỏ trên thảo nguyên” hay hơn bộ phim này. |
It’s one of the best I’ve ever seen. Đây là một trong những bộ phim hay nhất mà tôi từng xem. | |
Do you want to go out and see “The Jungle Book” with me on this Sunday? Bạn có muốn ra ngoài và xem phim “Cậu bé rừng xanh” với tôi vào chủ nhật này không? | Sorry I can’t because I’m busy on that day. Xin lỗi tôi không thể vì tôi bận vào ngày đó. |
Yes. I do. What time will we meet? Có. Chúng ta sẽ gặp nhau lúc mấy giờ vậy? | |
What’s your hobby? Sở thích của bạn là gì? | I like playing football and reading books. Tôi thích chơi bóng đá và đọc sách. |
I am interested in playing the guitar. Tôi thích chơi đàn ghi ta. | |
Would you like to play a round of golf this weekend? Bạn có muốn chơi vài vòng golf cuối tuần này không? | That would be great. Điều đó thật tuyệt. |
I’d like to but I’m not free this weekend. Tôi thích lắm nhưng tôi không rảnh cuối tuần này. | |
What sports can you play? Bạn có thể chơi môn thể thao nào? | I am very good at swimming. Tôi bơi rất giỏi. |
I can play tennis, basketball and football. Tôi có thể chơi quần vợt, bóng rổ và bóng đá. | |
Have you been waiting long? Bạn đợi bao lâu rồi? | I’ve only just arrived. Tôi chỉ mới vừa đến. |
Only a few minutes. Mới chỉ vài phút thôi. | |
How do you get to work? Bạn đi làm bằng gì? | I always take a bus to work. Tôi đi bằng xe buýt. |
I usually drive my car. Tôi thường đi bằng xe hơi của tôi. | |
Is it close to the subway station? Nó có gần ga tàu điện ngầm không? | It’s in front of that park! Nó ở trước công viên đằng kia kìa! |
There is no subway station in this town. Không có ga tàu điện ngầm nào ở thị trấn này cả. | |
Yes, it’s very close. Có, nó rất gần. | |
How long does it take? Mất bao lâu? | I spend 2 hours doing this. Tôi mất khoảng 2 giờ để làm nó. |
It takes half an hour. Mất khoảng nửa tiếng. | |
How often do you ride the bus? Bao lâu bạn mới đi xe bus? | Once in a while. Thỉnh thoảng. |
Once a week. 1 tuần 1 lần. | |
Could you tell me how to get to the police station? Bạn có thể chỉ tôi làm sao đến đồn cảnh sát không? | Go along this road. It’s on your left and opposite a fast food store. Đi dọc theo con đường này. Nó ở bên trái, đối diện cửa hàng thức ăn nhanh. |
Take the second road on the right. Đi theo con đường thứ hai bên phải. | |
Excuse me! Is there a bank near here? Xin lỗi! Có ngân hàng nào gần đây không? | Turn left at the crossroads. You’ll see it in front of you. Rẽ trái ở ngã tư. Bạn sẽ thấy nó ở trước mặt bạn. |
Yes! There is a bank nearby. Vâng! Có ngân hàng gần đây. | |
What’s the best way to the museum? Đường nào đến viện bảo tàng nhanh nhất? | I’m sorry, I don’t know. Xin lỗi, Tôi không biết. |
You could ask the bus driver. Bạn có thể hỏi người lái xe bus. | |
What day is it today? Hôm nay là thứ mấy? | It’s Friday today. Hôm nay là thứ 6. |
Monday. Thứ hai. | |
What’s the date today? Hôm nay là ngày mấy? | It’s 24th of December. Hôm nay là ngày 24 tháng 12. |
17th of October. 17 tháng 10. | |
What’s the weather like?/ How’s the weather? Thời tiết như thế nào? | It is raining. Trời đang mưa. |
It is cold and windy. Trời lạnh và có gió. | |
Can I speak to Emma, please? Tôi có thể nói chuyện với Emma được không? | Just a moment, please. Đợi một lát nhé! |
Certainly. I’m Emma. Được chứ. Tôi là Emma. | |
I’m sorry, Emma’s not here at the moment. Tôi xin lỗi, Emma hiện không có ở đây. | |
She’s not available right now. Cô ấy hiện không rảnh. | |
Would you like to leave a message? Bạn có muốn để lại tin nhắn không? | Okay, thanks. I’ll call back later. Cám ơn bạn. Tôi sẽ gọi lại sau |
Could you tell him/her that I called, please? Bạn có thể nhắn anh ấy/ cô ấy là tôi gọi được không? | |
Please ask her to call me back. Thank you. Vui lòng nhắn cố ấy gọi lại cho tôi. Cảm ơn. | |
Do you have a reservation? Bạn có đặt phòng trước không? | Yes, I do Có, tôi đặt rồi. |
No, I don’t. Không, tôi chưa đặt. | |
Do you have any available room on 4th July? Bạn còn phòng trống vào ngày 4 tháng 7 không? | We do not have any rooms available for the dates requested by you. Chúng tôi không còn bất kỳ phòng trống nào vào ngày mà bạn đặt. |
We only have a room on 5th July. Is it okay? Chúng tôi chỉ còn phòng vào ngày 5 tháng 7. Có được không? | |
Do you have any vacancies? Bạn còn phòng/ ghế trống không? | All our rooms are fully occupied. Tất cả mọi phòng đều có người đặt hết rồi. |
Sorry, we don’t have any vacancies. Xin lỗi, chúng tôi không còn phòng/ ghế trống. | |
What kind of room would you like? Bạn muốn loại phòng nào? | I’d like a double room with shower. Tôi muốn một phòng đôi có vòi tắm hoa sen. |
I’d like a single room, please. Vui lòng cho tôi một phòng đơn nhé. | |
Could I see the room? Tôi có thể xem phòng không? | Your room is on the second floor. Phòng của bạn trên tầng 2. |
Your room number is 401. Số phòng của bạn là 401. | |
May I see your ID, please? Vui lòng cho tôi xem chứng minh thư của bạn được không? | I dropped it on my way. Tôi đánh rơi nó trên đường đến đây. |
Sorry, I lost it last weekend. Xin lỗi! Tôi đã đánh mất nó vào cuối tuần trước. | |
Certainly. Here it is. Chắc chắn rồi. Nó đây. | |
Do you have a credit card, sir? Ông có thẻ tín dụng không, thưa ông? | No, I don’t like to put the bill on my credit card. Không. Tôi không thích thanh toán bằng thẻ tín dụng. |
Of course. Tất nhiên là có. | |
What is your phone number? Số điện thoại của bạn là gì? | It’s 0936025972 Số điện thoại của tôi là 0936025972 |
My phone number is 0936025972 Số điện thoại của tôi là 0936025972 | |
What’s your email address? Địa chỉ email của bạn là gì? | My email dress is tim.thai@gmail.com Địa chỉ email của tôi là tim.thai@gmail.com |
It’s cherry16@gmail.com. Địa chỉ email của tôi là cherry16@gmail.com. | |
What’s the temperature now? Nhiệt độ bây giờ là bao nhiêu vậy? | Maybe 30°C. It’s very hot outside. Có thể là 30°C. Bên ngoài trời rất nóng. |
It’s 24°C. 24°C. | |
What time is it? Mấy giờ rồi? | It is 4 o’clock. Bây giờ là 4 giờ. |
It is half past three. Bây giờ là 3 giờ 30. | |
Let me check my phone. Để tôi xem điện thoại của tôi. | |
What time does the meeting start? Cuộc họp bắt đầu lúc mấy giờ? | I will be the first one to present my report at 8:00 a.m. Tôi sẽ là người đầu tiên trình bày phần báo cáo của mình lúc 8 giờ. |
The meeting will start at 9a.m. Cuộc họp sẽ bắt đầu lúc 9 giờ sáng. | |
What time does the meeting finish? Cuộc họp kết thúc lúc mấy giờ? | The meeting ends at 11:00 a.m. Cuộc họp kết thúc lúc 11 giờ. |
The meeting will finish at 11a.m. Cuộc họp sẽ kết thúc lúc 11 giờ. | |
Are you sick? Bạn bị ốm hả? | I’ve been better. Thank you! Tôi khỏe hơn rồi. Cảm ơn bạn nhé! |
Yes, I’m sick. Vâng, tôi bị ốm. | |
What are your symptoms? Các triệu chứng của bạn là gì? | I’ve got a headache. Tôi bị đau đầu. |
I’ve been feeling sick. Tôi cảm thấy mệt/ không khỏe. | |
Where does it hurt? Đau ở đâu? | In my stomach. Tôi bị đau bụng. |
It hurts here. Đau ở đây. | |
How long have you been feeling like this? Bạn đã cảm thấy như thế này bao lâu rồi? | During Tet holiday. Suốt những ngày Tết. |
For 2 days. Khoảng 2 ngày. | |
Would you prefer an aisle seat or a window seat? Bạn thích chỗ ngồi cạnh lối đi hay cạnh cửa sổ? | I prefer a window seat. Tôi thích chỗ ngồi cạnh cửa sổ hơn. |
Aisle, please. Cạnh lối đi nhé. | |
What’s the purpose of your trip? Mục đích chuyến đi của bạn là gì? | I’m here on business. Tôi đi công tác. |
I’m on vacation. Tôi đi du lịch. | |
Where are you going to be stay? Bạn sẽ ở đâu? | At my aunt’s house. Ở nhà dì tôi. |
With some friends in the Sheraton Ha Noi Hotel. Tôi ở với một vài người bạn ở khách sạn Sheraton Hà Nội. | |
How long are you staying in Ha Noi? Bạn sẽ ở Hà Nội bao lâu? | I will stay here until my dad gets back. Tôi sẽ ở lại đây cho đến khi bố tôi quay trở lại. |
About 2 weeks. Khoảng 2 tuần. | |
Could you tell me where Gate E is? Bạn có thể cho tôi biết cổng E ở đâu không? | Go straight ahead. Đi thẳng. |
I’m sorry, I don’t know. Xin lỗi, tôi không biết. | |
How many places have you traveled to? Bạn đã đi bao nhiêu nơi rồi? | Oh! I haven’t traveled to any where yet. Ồ, tôi vẫn chưa đi đâu cả. |
Well, I have visited all the provinces throughout my country. À, tôi đã đi thăm tất cả các tỉnh trên khắp đất nước tôi. | |
Where is an ATM? Máy rút tiền tự động ở đâu? | I’m sorry, I don’t know. Xin lỗi, tôi không biết. |
Behind the bank. Sau ngân hàng. | |
What wrong with the ATM? / What’s the problems with the ATM? Máy ATM bị gì vậy? Máy ATM có vấn đề gì vậy? | It is out of service. Nó ngưng hoạt động rồi. |
It isn’t working. Nó không hoạt động. | |
What’s on your mind? Bạn đang nghĩ gì vậy? | I am just thinking. Tôi chỉ đang nghĩ. |
I was just daydreaming. Tôi chỉ đang mơ mộng. | |
It’s none of your business. Đó không phải chuyện của bạn. (hơi căng nha ^^) | |
Where do you study? Bạn học ở đâu? | I am a student at Stanford University. Tôi là sinh viên tại trường Đại học Stanford. |
What time do you go to school? Bạn đến trường lúc mấy giờ? | My classes start at 7:00 a.m and I have to be at school at 6:45 a.m. Lớp học của tôi bắt đầu lúc 7 giờ và tôi phải có mặt ở trường lúc 6 giờ 45. |
I go to school at 6:40 a.m. Tôi đến trường lúc 6 giờ 40. | |
How do you get to school? Bạn đến trường bằng phương tiện gì? | I always go to shool by bike. Tôi đi học bằng xe đạp. |
I usually take the bus. Tôi thường đi xe buýt. | |
What is your major? Bạn học ngành gì vậy? | I am studying Philosophy at the University of Cambridge. Tôi đang học Triết học tại trường Đại học Cambridge. |
My major is Computer Science. Ngành học của tôi là Khoa học máy tính. | |
What do you want to do after you graduate? Bạn muốn làm gì sau khi tốt nghiệp? | Being a talented pilot is my dream. Trờ thành một phi công giỏi là ước mơ của tôi. |
I would like to be a software engineer. Tôi muốn trở thành một kỹ sư phần mềm. | |
How many languages do you speak? Bạn có thể nói được bao nhiêu thứ tiếng? | English is the only language I can speak. Tiếng Anh là ngôn ngữ duy nhất tôi có thể nói. |
I speak two languages. Tôi nói được 2 thứ tiếng. | |
What time do you go to bed? Bạn đi ngủ lúc mấy giờ? | Between 10:30pm and midnight. Khoảng từ 10 giờ 30 đến nửa đêm. |
I stop whatever I’m doing and sleeps at 9:00pm Tôi dừng tất cả mọi việc tôi đang làm và đi ngủ lúc 9 giờ. | |
I go to bed at 11p.m. Tôi đi ngủ lúc 11 giờ. | |
Do you prefer traveling by car, train or plane? Bạn thích đi ô tô, tàu hỏa hay máy bay hơn? | I always come back to my hometown by train. Tôi luôn về quê bằng tàu lửa. |
I prefer the plane although it is a little expensive. Tôi thích máy bay hơn mặc dù nó hơi đắt. | |
How often do you ride the bus? Bạn có thường đi xe buýt không? | Everyday Mỗi ngày. |
Once in a while. Thỉnh thoảng. | |
What did you do last night? Bạn làm gì tối qua? | I watched TV. Tôi xem TV. |
I cooked pasta and soup. Tôi nấu mì và súp. | |
Do you have any siblings? Bạn có anh, chị em không? | I don’t have any siblings. Tôi không có anh, chị em. |
I have 1 younger brother and 2 younger sisters. Tôi có 1 em trai và 2 em gái. | |
I’m an only child. Tôi là con một. | |
What time do you get up? Bạn thức dậy lúc mấy giờ? | I set my alarm for 6.30 a.m everyday. Tôi hẹn đồng hồ lúc 6 giờ 30 mỗi ngày. |
I usually get up 5.30a.m. Tôi thường thức dậy lúc 5 giờ 30. | |
When do you do morning exercises? Khi nào bạn tập thể dục buổi sáng? | Before I have breakfast. Trước khi tôi ăn sáng. |
I often do morning exercises at 6a.m. Tôi thường tập thể dục buổi sáng lúc 6 giờ. | |
What time do you have breakfast? Bạn ăn sáng lúc mấy giờ? | I eat breakfast at 6 a.m. Tôi ăn sáng lúc 6 giờ. |
I have breakfast at 6.30a.m. Tôi ăn sáng lúc 6 giờ 30. | |
After I do morning exercises. Sau khi tôi tập thể dục buổi sáng. | |
I usually breakfasts alone at 5:30 a.m. Tôi thường ăn sáng một mình lúc 5 giờ 30. | |
How many people are there in your family? Gia đình bạn có bao nhiêu người? | There are 5 people in my family. Gia đình tôi có 5 người. |
My family has 6 members. Gia đình tôi có 6 thành viên. | |
How long have you been working here? Bạn làm việc ở đây bao lâu rồi? | Since I graduated from my university. Kể từ lúc tôi tốt nghiệp đại học. |
I’ve been working here five years. Tôi làm việc ở đây 5 năm rồi. | |
What’s your job? Bạn làm nghề gì? | I work for Microsoft. Tôi làm việc cho tập đoàn Mircrosoft. |
I am a teacher. Tôi là một giáo viên. | |
I work as a tour guide for a local tour company. Tôi làm hướng dẫn viên cho một công ty du lịch ở địa phương. | |
When is your birthday? Sinh nhật của bạn khi nào? | My birthday is on January 1st. Sinh nhật của tôi là ngày 01 tháng 01. |
I was born on 12th December. Tôi sinh vào ngày 12 tháng 12. | |
Which year are you in? Bạn là sinh viên năm mấy? | I am a freshman. Tôi là sinh viên năm nhất. |
I’m in my third year. Tôi là sinh viên năm 3. | |
I’m in my final year. Tôi là sinh viên năm cuối. | |
Where is my shoes? Giày của tôi ở đâu nhỉ? | Over there. Đằng kia kìa. |
They’re on shoe rack. Nó ở trên kệ giày đó. | |
Did you turn off the light? Bạn tắt đèn chưa? | Yes, I did. Có. Tôi tắt rồi. |
Wait a minute. Let me check. Chờ chút. Để tôi kiểm tra. | |
Can you give me a pan? Bạn đưa cho tôi cái chảo được không? | Yes, I can. Vâng. Được chứ. |
No, I can’t. I am cleaning the house. Không được. Tôi đang lau nhà. |
- [Ebook + Audio] 90 đoạn hội thoại tiếng anh giao tiếp thông dụng
- 1001 câu đàm thoại tiếng anh thông dụng (Ebook + MP3)
Vậy là chúng ta đã học xong rồi. Nhưng thấy thiếu thiếu gì phải không nhỉ? Làm sao biết cách đọc những câu này nè…
Tiếng Anh ABC sẽ mật mí cho bạn một vài website có thể đọc câu tiếng Anh nghe rất hay nữa đó. Giờ thời đại 4.0 cái gì cũng có. Vấn đề là bạn có chịu học không?
5 website đọc câu tiếng Anh giọng chuẩn [Online + Miễn Phí]