Từ vựng tiếng anh tại sân bay

Từ vựng tiếng anh tại sân bay – Học tên tiếng anh của các địa điểm, vật dụng trong sân bay.

>> xem thêm: 55 câu tiếng anh giao tiếp khi đi máy bay

FLIGHT TICKET – VÉ MÁY BAY

Airfare /ˈeəfeə(r)/
Giá vé
The cost of your meal is covered in your airfare
Chi phí bữa ăn đã bao gồm trong giá vé

—-

One-way ticket /ˌwʌn ˈweɪ ˈtɪkɪt/
Vé một chiều

Return ticket /rɪˈtɜːn ˈtɪkɪt/
Vé khứ hồi. Có thể dùng Two-way ticket hoặc round trip ticket

Would you like a round-trip or a one-way ticket?
Anh/chị muốn mua vé khứ hồi hay một chiều?

—-

First class /ˌfɜːst ˈklɑːs/
Vé hạng nhất. Đây là khu vực đắt nhất trên máy bay, nơi có chỗ ngồi rộng và dịch vụ tốt nhất

Business class /ˈbɪznəs klɑːs/
Vé hạng thương gia, khu vực ghế ngồi phía trên của tàu bay, có giá vé đắt đỏ hơn hạng thông thường

Economy class /ɪˈkɒnəmi klɑːs/
Vé hạng thường

Do you want economy, business or first class?
Quý khách muốn vé hạng thường, hạng thương gia hay vé hạng nhất ạ?

—-

SOME PLACES AT THE AIRPORT – CÁC KHU VỰC Ở SÂN BAY

Runway /ˈrʌnweɪ/
Đường băng
The plane almost missed the runway because it was such a bad storm
Chiếc máy bay bị lệch đường băng vì gặp cơn bão

—-

Currency Exchange Counters /ˈkʌrənsi ɪksˈtʃeɪndʒ ˈkaʊntə(r)z/
Quầy ngoại tệ

Money Exchange /ˈmʌni ɪksˈtʃeɪndʒ/
Đổi tiền

Could you direct me to Currency Exchange counters please?
Bạn có thể chỉ tôi đến quầy đổi ngoại tệ được không?

—-

Ticket Counter /ˈtɪkɪt ˈkaʊntə(r)/
Quầy bán vé
The ticket counter is over here
Quầy bán vé ở đằng kia

—-

Lounge /laʊndʒ/
Phòng chờ

Arrival /əˈraɪvl/
Khu đến
Could you tell me how to get to the arrivals lounge?
Bạn có thể chỉ tôi đường đến phòng chờ khu đến không?

—-

Departure /dɪˈpɑːtʃə(r)/
Khu đi, khu khởi hành
Can you take me to the departure hall?
Bạn có thể đưa tôi tới sảnh đi không?

—-

Domestic departures /dəˈmestɪk dɪˈpɑːtʃə(r)z/
Các chuyến bay nội địa

International departures /ˌɪntəˈnæʃnəl dɪˈpɑːtʃə(r)z/
Các chuyến bay đi quốc tế

Domestic flights /dəˈmestɪk flaɪts/
Các chuyến bay quốc nội

International flights /ˌɪntəˈnæʃnəl flaɪts/
Các chuyến bay đi quốc tế

Domestic terminal /dəˈmestɪk ˈtɜːmɪnl/
Ga trong nước

International terminal /ˌɪntəˈnæʃnəl ˈtɜːmɪnl/
Ga quốc tế

Where is the domestic departures?
Khu khởi hành các chuyến bay nội địa ở đâu vậy?

Left Luggage /left ˈlʌɡɪdʒ/
Giữ hộ hành lý. Có thể dùng Luggage storage

Passenger services counter /ˈpæsɪndʒə(r) ˈsɜːvɪsiz ˈkaʊntə(r)/
Dịch vụ trợ giúp hành khách

—-

Check-in counter /ˈtʃek ɪn ˈkaʊntə(r)/
Quầy làm thủ tục lên máy bay

When does the check-in counter open?
Khi nào quầy làm thủ tục làm việc?

—-

Excess Baggage Payment /ɪkˈses ˈbæɡɪdʒ ˈpeɪmənt/
Thu hành lý quá cước

Could you tell me how to get to excess baggage payment?
Bạn có thể chỉ tôi đường đến nơi thu phí hành lý quá cước không?

—-

Conveyor belt /kənˈveɪə(r) belt/
Băng chuyền hành lý

Carousel /ˌkærəˈsel/
Băng chuyền

All passengers arriving from New York can pick up their luggage from carousel 4
Tất cả hành khách đến từ New York có thể lấy hành lý ở băng chuyền số 4

—-

Baggage Claim /ˈbæɡɪdʒ kleɪm/
Nơi nhận hành lý ký gửi

The announcement will direct you to the correct baggage claim
Thông báo sẽ chỉ bạn đến đúng nơi nhận hành lý

—-

Lost and Found /lɒst ənd faʊnd/
Quầy tìm/trả hành lý thất lạc

Information /ˌɪnfəˈmeɪʃn/
Quầy thông tin

Custom section /ˈkʌstəm ˈsekʃn/
Bộ phận hải quan

Booking office /ˈbʊkɪŋ ˈɒfɪs/
Phòng vé

Duty free shop /ˌdjuːti ˈfriː ʃɒp/
Gian hàng miễn thuế

Food court /fuːd kɔːt/
Khu ăn uống

Travel agent /ˈtrævl ˈeɪdʒənt/
Đại lý du lịch. Đây là người hoặc công ty giúp bạn lên kế hoạch chuyến đi và đặt vé máy bay

Handicapped only /ˈhændikæpt ˈəʊnli/
Dành cho người khuyết tật

Smoking area /ˈsməʊkɪŋ ˈeəriə/
Khu vực được hút thuốc

Non-smoking area /ˌnɒn ˈsməʊkɪŋ ˈeəriə/
Khu vực không được hút thuốc

—-

Restroom /ˈrestruːm/
Nhà vệ sinh. Hoặc là Toilet

Could you tell me where the restrooms are?
Làm ơn cho tôi biết nhà vệ sinh ở đâu được không?

—-

ARRIVALS BOARD/DEPARTURES BOARD – BẢNG THÔNG TIN CHUYẾN BAY

Departures board /dɪˈpɑːtʃə(r)z bɔːd/
Bảng thông tin khởi hành

Arrivals board /əˈraɪvlz bɔːd/
Bảng thông tin đến

Destination /ˌdestɪˈneɪʃn/
Nơi đến

Flight number (No) /flaɪt ˈnʌmbə(r)/
Số hiệu chuyến bay

Scheduled /ˌʃedjuːld/
Giờ Kế hoạch

Estimated /ˈestɪmətid/
Giờ dự kiến

From /frəm/
Chặng bay

Time /taɪm/
Thời gian

Remark /rɪˈmɑːk/
Ghi chú

Check-in open /ˈtʃek ɪn ˈəʊpən/
Bắt đầu làm thủ tục

Boarding /ˈbɔːdɪŋ/
Đang cho hành khách lên máy bay

Boarding time /ˈbɔːdɪŋ taɪm/
Giờ lên tàu bay

On time /ɒn taɪm/
Đúng giờ

Delayed /dɪˈleɪd/
Bị hoãn

Cancelled /ˈkænsld/
Bị hủy

Gate closing /ɡeɪt ˈkləʊzɪŋ/
Đang đóng cổng

Departed /dɪˈpɑːtɪd/
Đã xuất phát

Took off /tʊk ɒf/
Đã đã cất cánh

Gate closed /ɡeɪt kləʊzd/
Đã đóng cổng

CHECK IN – QUẦY LÀM THỦ TỤC

Air ticket /eə(r) ˈtɪkɪt/
Vé máy bay

Flight ticket /flaɪt ˈtɪkɪt/
Vé máy bay

Visa /ˈviːzə/
Thị thực, là loại giấy tờ đặc biệt cấp quyền cho bạn vào một nước nào đó

—-

Passport /ˈpɑːspɔːt/
Hộ chiếu

I have lost my passport, what should I do?
Tôi bị mất passport, tôi phải làm gì?

—-

Check-in /ˈtʃek ɪn/
Làm thủ tục lên máy bay

Check-in closes 40 minutes before departure
Ngừng làm thủ tục 40 phút trước khi chuyến bay xuất phát

—-

Suitcase /ˈsuːtkeɪs/
Va li hành lý

Baggage /ˈbæɡɪdʒ/
Hành lý ký gửi nói chung (gồm một hay nhiều suitcases)

Luggage /ˈlʌɡɪdʒ/
Hành lý

Carry-on bag /ˈkæri ɒn bæɡ/
Hành lí xách tay

Hand luggage /hænd ˈlʌɡɪdʒ/
Hành li xách tay

Hold baggage /həʊld ˈlʌɡɪdʒ/
Hành lí xách tay

—-

Luggage allowance /ˈlʌɡɪdʒ əˈlaʊəns/
Hành lí được phép mang theo

What is allowed in hand baggage (luggage)?
Được mang theo gì trong hành lý xách tay?

—-

Oversized baggage /ˈəʊvəsaɪzd ˈbæɡɪdʒ/
Hành lý quá cỡ

Overweight baggage /ˌəʊvəˈweɪt ˈbæɡɪdʒ/
Hành lý quá cước

I’m sorry madam, but your bag is overweight
Xin lỗi bà, nhưng túi của bà quá cân

—-

Boarding pass /ˈbɔːdɪŋ pɑːs/
Thẻ lên máy bay
Sir, this is your boarding pass. You will be boarding at gate 22 at 6.35.
Thưa ông, đây là thẻ lên tàu. Ông sẽ lên máy bay lúc 6h35 tại cửa số 22

—-

Gate /ɡeɪt/
Cổng ra máy bay

Lift /lɪft/
Thang máy

ON THE PLANE – TRÊN MÁY BAY

Pilot /ˈpaɪlət/
Phi công

Captain /ˈkæptɪn/
Cơ trưởng

Co-pilot /ˈkəʊ paɪlət/
Cơ phó

Flight attendant /ˈflaɪt ətendənt/
Tiếp viên hàng không

Steward /ˈstjuːəd/
Tiếp viên hàng không nam

Stewardess /ˌstjuːəˈdes/
Tiếp viên hàng không nữ

Air-vent /eə(r) vent/
Cửa thông gió trên máy bay

—-

Cabin /ˈkæbɪn/
Khoang hành khách
Ladies and gentlemen, the captain has turned off the Fasten Seat Belt sign, and you may now move around the cabin. However we recommend you keep your seat belt fastened in case of any unexpected turbulence.
Thưa quý khách, phi cơ trưởng đã tắt tín hiệu cài dây an toàn, và bây giờ quý khách có thể đi lại trên máy bay. Tuy nhiên, vì sự an toàn của quý khách, xin vui lòng giữ dây an toàn thắt chặt trong trường hợp có biến động bất ngờ.

—-

Row /rəʊ/
Hàng ghế

Window /ˈwɪndəʊ/
Cửa sổ

Window blind /ˈwɪndəʊ blaɪnd/
Rèm cửa sổ

Aisle /aɪl/
Lối đi giữa các hàng ghế

Seat /siːt/
Ghế ngồi trên máy bay

Aisle seat /aɪl siːt/
Ghế ngồi cạnh lỗi đi

Window seat /ˈwɪndəʊ siːt/
Ghế ngồi cạnh lỗi đi

I’d like a window seat
Tôi muốn ngồi gần cửa sổ

—-

Armrest /ˈɑːmrest/
Chỗ gác tay

Seat belt /ˈsiːt belt/
Dây an toàn

Keep the seat-belt fastened
Thắt dây an toàn

—-

Remain seated /rɪˈmeɪn siːtid/
Ngồi yên trên ghế

For your safety please remain seated with your seat belt fastened until the plane has come to a complete stop and the seat belt sign has been switched off!
Vì sự an toàn của quý khách, xin quý khách vui lòng giữ nguyên vị trí , thắt chặt dây an toàn cho đến khi máy bay của chúng ta dừng hẳn và tín hiệu cài dây an toàn tắt

Overhead locker /ˌəʊvəˈhed ˈlɒkə(r)/
Ngăn đựng hành lý phía trên đầu. Hoặc Overhead locker

Excuse me, could you help me put my luggage in the overhead locker
Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi bỏ hành lý lên ngăn đựng không?

—-

Seat pocket /siːt ˈpɒkɪt/
Túi đựng đồ gắn sau lưng ghế

Oxygen mask /ˈɒksɪdʒən mɑːsk/
Mặt nạ oxy

Life vest /ˈlaɪf vest/
Phao cứu sinh
Please take a moment to locate the life vest under your seat
Làm ơn dành chút thời gian để xác định áo phao dưới ghế của quý khách

Blanket /ˈblæŋkɪt/
Chăn

Pillow /ˈpɪləʊ/
Gối

Tray table /treɪ ˈteɪbl/
Khay bàn

Refreshments /rɪˈfreʃmənt/
Đồ ăn nhẹ

—-

Call light /kɔːl laɪt/
Nút gọi

If you need anything, just press the call light
Nếu quý khách cần gì, chỉ cần nhấn nút gọi

—-

Turbulence ˈtɜːbjələns/
Sự rung lắc

Jet lag /ˈdʒet læɡ/
Lệch múi giờ

SECURITY CHECK, CUSTOMER AND IMMIGRATION – KIỂM TRA AN NINH, HẢI QUAN VÀ THỦ TỤC XUẤT NHẬP CẢNH

Customs /ˈkʌstəmz/
Hải quan

Immigration /ˌɪmɪˈɡreɪʃn/
Thủ tục nhập cảnh

Customs officer /ˈkʌstəmz ˈɒfɪsə(r)/
Cán bộ Hải Quan

—-

Customs declaration form /ˈkʌstəmz ˌdekləˈreɪʃn fɔːm/
Tờ khai hải quan

Do you have your customs declaration form?
Anh/chị có tờ khai báo hải quan chưa?

Metal detector /ˈmetl dɪˈtektə(r)/
Máy phát hiện kim loại

X-ray machine /ˈeks reɪ məˈʃiːn/
Máy tia X (nhìn bên trong hành lý)

X-ray screener /ˈeks reɪ ˈskriːnə(r)/
Máy tia X

Scale /skeɪl/
Bàn cân

—-

Declare /dɪˈkleə(r)/
Khai báo hải quan

Anything to declare?
Anh/chị có cần khai báo gì không?

Confirm /kənˈfɜːm/
Xác nhận

Tag /tæɡ/
Thẻ ghi thông tin cá nhân buộc vào hành lí

Formality /fɔːˈmæləti/
Thủ tục

Attention /əˈtenʃn/
Sự lưu ý

Liable /ˈlaɪəbl/
Chịu trách nhiệm

OTHER WORDS – TỪ VỰNG KHÁC

Direct flights /dəˈrekt flaɪts/
Chuyến bay thẳng

Connecting Flights /kəˈnekt flaɪts/
Chuyến bay nỗi chuyến, chuyến bay mà khách sẽ chuyến bay khác tại một điểm nào đó để đi tiếp đến điểm đến cuối cùng

Landing /ˈlændɪŋ/
Hạ cánh

Take off /ˈteɪk ɒf/
Cất cánh

Leave /liːv/
Rời đi
Before leaving, please ensure that you have all of your personal belongings with you
Xin quý khách vui lòng kiểm tra hành lý trước khi rời máy bay

Depart /dɪˈpɑːt/
Khởi hành
Can you tell me where flight AZ672 to New York departs from, please?
Bạn có thể cho tôi biết chuyến bay AZ672 đi New York khởi hành từ đâu không?

Arrive /əˈraɪv/
Đến
When does the airplane arrive at the airport?
Khi nào máy bay đến?

Trolley /ˈtrɒli/
Xe đẩy
Where can I get a trolley?
Tôi có thể lấy xe đẩy ở đâu?

Fragile /ˈfrædʒaɪl/
Dễ vỡ

Identification /aɪˌdentɪfɪˈkeɪʃn/
Giấy tờ cá nhân

Liquids /ˈlɪkwɪdz/
Chất lỏng

Long-haul flight /ˈlɒŋ hɔːl flaɪt/
Chuyến bay dài

Stopover /ˈstɒpəʊvə(r)/
Điểm dừng. Còn gọi là Layover

Security /sɪˈkjʊərəti/
An ninh

Security check /sɪˈkjʊərəti tʃek/
Kiểm tra an ninh

Passport control /ˈpɑːspɔːt kənˈtrəʊl/
Kiểm tra hộ chiếu

Customs control /ˈkʌstəmz kənˈtrəʊl/
Kiểm tra hải quan

Transit /ˈtrænzɪt/
Quá cảnh

Transfer /trænsˈfɜː(r)/
Chuyển giao máy bay

Local time /ˈləʊkl taɪm/
Giờ địa phương

Good afternoon ladies and gentlemen and welcome to Paris. We’ve just landed at Charles de Gaulle Airport where the local time is fifteen minutes past three in the afternoon. The temperature outside is 25 degrees Celsius
Kính chào quý khách và chào mừng quý khách đến với Paris. Chúng ta vừa hạ cánh xuống sân bay Charles de Gaulle , giờ địa phương là 3.15 chiều. Nhiệt độ ngoài trời là 25 độ C.

Bạn đã nắm bắt được hầu hết các từ vựng tiếng Anh về sân bay. 100 từ vựng này sẽ giúp ích rất nhiều và trở thành công cụ đắc lực khi bạn muốn đi du lịch ra nước ngoài, nếu nằm lòng những loại từ này thì việc trao đổi, làm thủ tục, kiểm tra của bạn sẽ rất nhanh do có sự thấu hiểu giữa bạn và nhân viên sân bay.

5/5 - (1 bình chọn)