70 từ vựng tiếng anh về học tập

Học các từ vựng tiếng anh về học tập với hình ảnh giúp bạn dễ dàng nhận diện các từ mới. Mỗi từ vựng đều có phiên âm và phát âm chuẩn để các bạn tham khảo và tập luyện.

Từ vựng tiếng anh về học tập

Class /klɑːs/ Lớp
Classroom /ˈklɑːsruːm/ Phòng học
Textbook /ˈtekstbʊk/ Sách giáo khoa
Exercise book /ˈeksəsaɪz bʊk/ Sách bài tập
Reference book /ˈrefrəns bʊk/ Tài liệu, sách tham khảo
Notebook /ˈnəʊtbʊk/ Quyển vở, sổ tay
Notepad /ˈnəʊtpæd/ Sổ tay
Spiral notebook /ˈspaɪrəl ˈnəʊtbʊk/ Sổ, vở gáy xoắn (dễ xé ra)
Marker /ˈmɑːkə(r)/ Bút ghi chú
Highlighter /ˈhaɪlaɪtə(r)/ Bút làm nổi chữ, đoạn văn
Pencil /ˈpensl/ Bút chì
Crayon /ˈkreɪən/ Bút chì màu
Pencil sharpener /ˈpensl ˈʃɑːpnə(r)/Cái gọt bút chì
Eraser /ɪˈreɪzə(r)/ Cục tẩy
Pen /pen/ Cây bút
Ballpoint Pen /ˈbɔːlpɔɪnt pen/ Bút bi
Paper /ˈpeɪpə(r)/ Giấy
Desk /desk/ Bàn (thường dùng cho công việc, học tập, có ngăn đựng..)
Map /mæp/ Bản đồ
Glue /ɡluː/ Keo dán
Scissors /ˈsɪzəz/ Cái kéo
Ruler /ˈruːlə(r)/ Thước
Protractor /prəˈtræktə(r)/ Thước đo độ
Ink /ɪŋk/ Mực
Ink bottle /ɪŋk ˈbɒtl/ Lọ mực
Chalk /tʃɔːk/ Phấn
Folder /ˈfəʊldə(r)/ Bìa đựng tài liệu
Binder /ˈbaɪndə(r)/ Bìa dời
Globe /ɡləʊb/ Mô hình quả địa cầu
Calculator /ˈkælkjuleɪtə(r)/ Máy tính
Backpack /ˈbækpæk/ Ba lô
Bag /bæɡ/ Cặp sách
Teacher /ˈtiːtʃə(r)/ Giáo viên
Student /ˈstjuːdnt/ Sinh viên, học sinh
Chalkboard /ˈtʃɔːkbɔːd/ Bảng viết phấn
Blackboard /ˈblækbɔːd/ Bảng đen
Whiteboard /ˈwaɪtbɔːd/ Bảng trắng
Diploma /dɪˈpləʊmə/ Bằng, giấy khen
Lesson /ˈlesn/ Bài học
Homework /ˈhəʊmwɜːk/ Bài tập về nhà
Tuition fees /tjuˈɪʃn fiːz/ Học phí
Semester /sɪˈmestə(r)/ Kỳ học
Test /test/ Kiểm tra
Exam /ɪɡˈzæm/ Kỳ thi (viết tắt của examination)
Final exam /ˈfaɪnl ɪɡˈzæm/ Thi cuối kỳ
Mark /mɑːk/ Điểm
Locker /ˈlɒkə(r)/ Tủ có khóa
Library /ˈlaɪbrəri/ Thư viện
Break /breɪk/ Giờ giải lao (Break Time)
Question /ˈkwestʃən/ Câu hỏi
Answer /ˈɑːnsə(r)/ Câu trả lời
Mistake /mɪˈsteɪk/ Lỗi sai
Error /ˈerə(r)/ Lỗi sai
Right /raɪt/ Đúng
Correct /kəˈrekt/ Đúng
Wrong /rɒŋ/ Sai
Read /riːd/ Đọc
Write /raɪt/ Viết
Spell /spel/ Đánh vần
Teach /tiːtʃ/ Dạy
Study /ˈstʌdi/ Học
Learn /lɜːn/ Học
Revise /rɪˈvaɪz/ Ôn lại
Quit /kwɪt/ bỏ, dừng
Enrol /ɪnˈrəʊl/ ghi danh, kết nạp, đăng ký
Fill /fɪl/ Điền (vào đơn)
Sit an exam Thi
Fail an exam Thi trượt
Pass an exam Thi đỗ

5/5 - (1 bình chọn)