Tiếng anh giao tiếp nghề nails – Các mẫu câu giao tiếp giữa người làm nails và khách hàng làm móng. Học những câu tiếng anh giao tiếp tại tiệm nails với khách hàng cho người mới bắt đầu.
Mẫu câu tiếng anh giao tiếp cho thợ nails mới vào nghề. Tổng hợp 55 câu tiếng anh giao tiếp với khách hàng thường được sử dụng tại các tiệm nails.
Các bài học tiếng anh cho thợ nails
- Từ vựng tiếng anh ngành nails
- Dịch vụ Waxing trong nghề nails
- Hội thoại tiếng anh trong tiệm nails giữa thợ và khách làm móng
Học các câu tiếng anh giao tiếp trong nghề nail qua video
Mẫu câu tiếng anh giao tiếp tại tiệm nail trong video
Hi, how are you?
Xin chào, quý khách có khỏe không?
I’m good, how are you?
Tôi ổn, còn bạn thì sao?
How may I help you?
Tôi có thể giúp gì cho quý khách?
Do you like fake nail, manicure or pedicure?
Quý khách muốn làm móng giả hay móng tay, móng chân?
You like manicure?
Quý khách muốn làm móng tay phải không?
You like acrylic nails?
Quý khách muốn làm móng Acrylic phải không?
You like pedicure?
Quý khách muốn làm móng chân phải không?
You like waxing?
Quý khách muốn tẩy lông phải không?
You like massage?
Quý khách muốn mát xa phải không?
A pedicure with red nail polish please.
Làm móng chân và sơn màu đỏ.
May I have a pedicure?
Tôi có thể làm móng chân không?
May I have a manicure?
Tôi có thể làm móng tay không?
Trong quá trình làm nail cho khách
Yes, of course! Can you sign your name and pick your color please?
Vâng, tất nhiên rồi! Bạn có thể kí tên và chọn màu sơn cho mình?
Follow me please, to the pedicure chair
Làm ơn đi theo tôi, đến chỗ làm móng chân
Sit here, please. How’s the water?
Làm ơn ngồi đây. Nước như vậy được không
Water is good.
Nước được rồi.
Water is too hot.
Nước nóng quá.
Water is too cold.
Nước lạnh quá.
Would you like massage on your back?
Bạn có muốn mát xa lưng không?
Would you like to foot massage or body massage?
Bạn muốn xoa bóp thư giãn chân hay toàn thân?
Give me your hand, please.
Làm ơn đưa bàn tay cho tôi.
What kind of nails do you like?
Anh chị muốn loại móng kiểu gì?
Do you like square or round shape nails?
Bạn muốn móng vuông hay tròn?
Make it square with round corner.
Móng vuông nhưng tròn ở góc.
Would you like to cut down your toe nails?
Bạn có muốn cắt bớt móng của mình không?
No, only just file.
Không/chỉ dũa móng thôi.
Would you like to polish the whole nail or just the tip.
Bạn muốn sơn hết móng hay sơn đầu móng.
Whole.
Nguyên móng.
Tip.
Đầu móng.
Would you like a design for your big toe?
Bạn có muốn vẽ hai ngón cái không?
Would you like a flower, simple or busy design?
Bạn thích hoa, đơn giản hay nhiều màu?
Flower.
Hoa.
Simple.
Đơn giản.
Busy.
Nhiều màu.
Have a look at the pattern.
Hãy nhìn vào mẫu này xem (để chọn mẫu sơn hay mẫu design)
Ok, what color would you like?
Được thôi, màu bạn thích là gì?
Give me your hand, please.
Làm ơn đưa tay cho tôi.
Move your hand closer, please.
Làm ơn đưa tay lại gần hơn.
Don’t move your hand, please.
Làm ơn đừng di chuyển tay.
Keep your hand still, please.
Làm ơn giữ yên tay.
Oh, your hand is shaking too much.
Ôi, tay của quý khách run quá.
I’d like to have thin nails.
Tôi muốn có móng mỏng.
Make it thin.
Làm cho mỏng.
Make it look natural.
Làm cho giống tự nhiên.
Don’t worry, I will fix it later.
Đừng lo, tôi sẽ sửa nó sau.
I know but I will do it later for you.
Tôi biết nhưng tôi sẽ làm nó sau.
Now, wash your hands please.
Bây giờ quý khách vui lòng rửa tay đi.
In the back or in the washroom.
Ở đằng sau hoặc trong phòng rửa.
It’s finished.
Đã xong.
You are done.
Xong rồi.
What’s the problem?
Có vấn đề gì vậy?
KHÁCH THAN PHIỀN – CUSTOMER COMPLAINTS
Be gentle, please.
Vui lòng làm nhẹ nhàng giúp.
You are too rough.
Bạn làm thô bạo quá.
Be more careful, please.
Vui lòng cẩn thận giúp.
It hurts!
Đau!
It’s hot!
Nóng quá!
You’re killing me!
Bạn đang giết tôi đấy!
Với 55 câu tiếng anh giao tiếp với khách hàng trong tiệm nail. Tiếng Anh ABC hi vọng sẽ giúp được người Việt làm nghề nail. Chuẩn bị những kiến thức cơ bản và có thể tự tin giao tiếp với khách hàng làm móng.