Tiếng Anh giao tiếp bán hàng mỹ phẩm – Có lẽ các bạn đã ít nhất một lần mua và sử dụng mỹ phẩm. Đặc biệt là những ai đang bán mỹ phẩm ở các thành phố lớn như Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh chắc hẳn sẽ không tránh khỏi việc gặp các khách nước ngoài.
Vì vậy, việc nắm được một số từ vựng và mẫu câu thông dụng về chuyên ngành mỹ phẩm rất quan trọng. Cùng bắt đầu nhé.
1. Từ vựng
– Brand: Thương hiệu.
– Cosmetic: Mỹ phẩm.
– Put on (someone’s) makeup/do (someone’s) makeup: Trang điểm (cho ai)
– Apply lipstick/put on lipstick: Thoa son.
– Eyeshadow: Phấn mắt.
– Eyebrows tattooed: Xăm lông mày.
– Wrinkle: Nếp nhăn.
– Enhance: Nâng cao.
– Be worth: Đáng giá
– Distinguish: Phân biệt.
– Colored contact lenses: Dòng kính áp tròng màu.
– Lotion: Kem dưỡng da.
– Facial mask: Mặt nạ.
– Exfoliate: Tẩy tế bào chết.
– Acne: mụn
– Cleanser: Sữa rửa mặt.
– Sunscreen: kem chống nắng.
– Mirror: Gương.
– Makeup kit: Bộ dụng cụ trang điểm.
– Nail polish: Sơn móng tay.
– Foundation: Phấn nền.
– Eyeliner: Bút kẽ mắt.
– Concealer: Kem che khuyết điểm.
– Blush: Phấn hồng.
2. Một số câu tiếng Anh thông dụng
– What are some brands of makeup that you use?
(Bạn đang sử dụng những nhãn hiệu đồ trang điểm nào?)
– What is the best color of lipstick for your lips?
(Màu môi nào hợp với bạn nhất?)
– Do you often change the colors of your eyeshadow or lipstick to match your clothes?
(Bạn có thường thay đổi màu phấn mắt hoặc son môi để hợp với trang phục không?
– Would you ever consider getting your eyebrows tattooed on you?
(Bạn có bao giờ nghĩ đến việc xăm chân mày không?
– What are some ways that you use to prevent wrinkles?
(Những cách ngăn ngừa nếp nhăn của bạn là gì?)
– How much does this bottle of cleanser cost?
(Chai sữa rửa mặt này có giá bao nhiêu?)
– What is the most expensive cosmetic that you buy these days?
(Loại mỹ phẩm đắt nhất bạn mua gần đây là gì?
– Did you feel that it was worth paying a lot of money for it?
(Bạn có nghĩ nó đáng giá để trả rất nhiều tiền cho nó không?)
– Can you easily distinguish the differences between a cheap brand of makeup and an expensive brand? ( Bạn có thể phân biệt sự khác nhau giữa một thương hiệu rẻ tiền và một thương hiệu đắt tiền không?)
-Where do you usually buy your makeup?
(Bạn thường mua mỹ phẩm ở đâu?)
– Don’t forget to take the makeup kit!
(Đừng quên mang theo bộ dụng cụ trang điểm)
– I am looking for a lipstick to go with this nail polish.
(Tôi đang tìm kiếm một chiếc son môi phù hợp với lọ sơn móng tay này).
– Sam, you need some foundation first!
(Sam, trước tiên bạn cần thoa phấn nền!)
– This product is good for prevent acnes.
(Sản phẩm này rất tốt để ngăn ngừa mụn.
– She was wearing thick, black eyeliner.
(Cô ấy kẽ mắt dày và đen.)
– I use cleanser on my face every night.
(Tôi dùng sữa rửa mặt mỗi tối.)
– Concealer is good to smooth skin tone.
(Kem che khuyết điểm rất tốt cho làn da mềm mại.)
>> Ngoài những mẫu câu trên đây, bạn hãy trang bị thêm cho mình những câu tiếng anh giao tiếp trong giao dịch, buôn bán với những mẫu câu tiếng anh giao tiếp bán hàng.
Nếu bạn đi du lịch nước ngoài, mẫu câu tiếng anh giao tiếp trong cửa hàng bán mỹ phẩm sẽ rất hữu ích nếu bạn muốn muôn vài món đồ làm đẹp. Bạn cũng có thể tham khảo thêm một mẫu câu tiếng anh khi đi mua sắm và cách mặc cả nữa:
– Mẫu câu tiếng anh giao tiếp khi đi mua sắm
– Cách mặc cả trong tiếng anh
Hi vọng bài học các mẫu câu tiếng anh bán hàng mỹ phẩm nói riêng cũng như tiếng anh bán hàng nói chung sẽ giúp các bạn tự tin giao tiếp bằng tiếng anh với khách hoặc người bán nha. Chúc bạn học tốt và hẹn gặp lại ở bài học sau nha.