38 câu tiếng anh giao tiếp tại rạp chiếu phim

38 câu tiếng anh giao tiếp tại rạp chiếu phim – Tổng hợp các mẫu câu tiếng anh giao tiếp tại rạp chiếu phim thường được sử dụng.

Bài học phù hợp với các bạn là nhân viên bán vé tại quầy chiếu phim hay bạn cùng người bạn nước ngoài đi xem phim và trao đổi về bộ phim

STTMẫu câu tiếng anh dùng tại rạp chiếu phimNghĩa tiếng việt
1What’s on at the cinema?Rạp đang chiếu phim gì?
2Is there anything good on at the cinema?Có gì hay chiếu hôm nay không?
3What’s this film about?Phim này có nội dung về cái gì?
4Have you seen it?Bạn đã xem phim này chưa?
5Who’s in it?Ai đóng phim này?
6It’s thriller filmĐây là bộ phim ly kì
7It’s comedy filmĐây là bộ phim hài
8It’s horror filmĐây là bộ phim kinh dị
9It’s documentaryĐây là bộ phim tài liệu
10It’s thriller filmĐây là bộ phim ly kì
11It’s an animation filmĐây là bộ phim hoạt hình
12It’s an science fiction filmĐây là bộ phim khoa học viễn tưởng
13It’s in English filmĐây là phim Anh
14It’s in Frech filmĐây là phim Pháp
15It’s in Italian filmĐây là phim Ý
16It’s with English subtitlesPhim này có phụ đề tiếng Anh
17It’s just been releaseNó mới được công chiếu
18It’s been out for about two monthsNó đã chiếu được 2 tháng rồi
19It’s meant to be goodPhim ý nghĩa hay
20Shall we get some popcorn? salted or sweet?Mình ăn bỏng ngô nhé? mặn hay ngọt nào?
21Do you want anything to drink?Cậu có muốn uống gì không?
22Where do you want to sit?Cậu muốn ngồi đâu?
23Near the backGần đằng sau
24Near the frontGần đằng trước
25In the middleỞ giữa
26What did you think?Bạn nghĩ thế nào?
27I enjoyed itTớ thích nó
28It was greatNó thật tuyệt vời
29It was really goodNó thật hay
30It was  not badNó không tệ
31I thought it was rubbishTớ nghĩ nó thật nhảm nhí
32It was one of the best films I’ve seen for agesNó là bộ phim hay nhất tôi từng xem trong nhiều năm qua
33It had a good plotPhim có nội dung hay
34The plot was quite complexNội dung phức tạp quá
35It was too slow-movingPhim có tiết tấu chậm quá
36It was very fast-movingPhim có tiết tấu rất nhanh
37The acting was excellent/good/poor/ terribleDiễn xuất tuyệt vời/tốt/kém/tệ hại
38He’s/She’s a very good /talent actorAnh ấy/Cô ấy là một diễn viên tốt/tài năng

 

Tiếng anh dành cho nhân viên bán vé rạp chiếu phim

Khách thường nói

Do we need to book?
Chúng tôi có cần phải đặt trước không?

What is the most interesting movie now?
Hiện tại bộ phim nào thu hút khán giả nhất?

Do you have anything in the front rows?
Anh có vé ngồi ở những hàng ghế trước không?

I’d like two tickets, please.
Tôi muốn mua hai vé.

I like to sit in the front row.
Tôi thích ngồi ở hàng ghế đầu tiên.

I’d like two tickets for tomorrow night.
Tôi muốn mua hai vé cho tối mai.

I’d like four tickets to see Les Misérables.
Tôi muốn mua bốn vé xem vở Những người khốn khổ.

How much are the tickets?
Những vé này bao nhiêu tiền?

Is there a discount for students?
Có giảm giá cho sinh viên không?

Where do I collect the tickets?
Tôi lấy vé ở đâu?

Tại quầy mua vé đối với nhân viên

What do you want to see?
Quý khách muốn xem phim gì?

I’m sorry, there are no tickets lef in the front rows.
Xin lỗi, không còn vé ở những hàng trước.

I’m sorry, but we have nothing closer.
Xin lỗi chúng tôi không có vé ngồi gần sân khấu.

Sorry, we’ve got nothing left.
Xin lỗi, chúng tôi hết vé rồi.

Where would you like to sit?
Anh/chị muốn ngồi chỗ nào?

What tickets do you have available?
Các anh/chị có loại vé nào?

I’m sorry, it’s fully booked:
Tôi rất tiếc, đã kín chỗ rồi

We have been sold out for three days already:
Vé đã bán hết 3 ngày trước rồi.

All seats are sold out:
Toàn bộ vé đều bán hết rồi

Your tickets here:
Vé của bạn đây

How would you like to pay?
Anh/chị thanh toán bằng gì?

Can I pay by card?
Tôi có thể trả bằng thẻ được không?

What’s your card number?
Số thẻ của anh/chị là gì?

What’s the expiry date?
Ngày hết hạn của thẻ là bao giờ?

What’s the start date?
Ngày bắt đầu của thẻ là bao giờ?

What’s the security number on the back?
Mã số an toàn ở phía sau thẻ là gì?

Please enter your PIN.
Vui lòng nhập mã PIN.

Cho mình 5 sao nhé!!!