70 câu tiếng anh giao tiếp khi đi mua sắm

Các câu tiếng anh khi đi mua sắm – Tổng hợp 70 câu tiếng anh thông dụng khi đi mua hàng. Rất hữu ích lúc bạn đi mua sắm khi du lịch nước ngoài.

Hỏi về giời cửa hàng mở cửa

What times are you open?
Mấy giờ cửa hàng mở cửa?

We’re open from 9am to 5pm, Monday to Friday
Chúng tôi mở cửa từ 9h sáng đến 5h chiều, từ thứ Hai đến thứ Sáu

We’re open from 10am to 8pm, seven days a week
Chúng tôi mở cửa từ 10h sáng đến 8h tối, bảy ngày trong tuần

Are you open on …? cửa hàng có mở cửa vào … không?
Saturday thứ Bảy
Sunday Chủ Nhật

What time do you close?
Mấy giờ cửa hàng đóng cửa?

What time do you close today?
Hôm nay mấy giờ cửa hàng đóng cửa?

What time do you open tomorrow?
Ngày mai mấy giờ cửa hàng mở cửa?

 

Hỏi về hàng hóa, trao đổi với khách hàng

Can I help you?
Tôi có giúp gì được anh/chị không?

I’m just browsing, thanks
Cảm ơn, tôi đang xem đã

How much is this?
Cái này bao nhiêu tiền?

How much are these?
Những cái này bao nhiêu tiền?

How much does this cost?
Cái này giá bao nhiêu tiền?

How much is that … in the window?
Cái … kia ở cửa sổ bao nhiêu tiền?
lamp đèn

That’s cheap
Rẻ thật

That’s good value
Đúng là được hàng tốt mà giá lại rẻ

That’s expensive
Đắt quá

Do you sell …?
Anh/chị có bán … không?
stamps tem

Do you have any …?
Bạn có … không?
postcards bưu thiếp

Sorry, we don’t sell them
Xin lỗi, chúng tôi không bán

Sorry, we don’t have any left
Xin lỗi, chúng tôi hết hàng rồi

I’m looking for …
Tôi đang tìm …
the shampoo dầu gội đầu
a birthday card thiếp chúc mừng sinh nhật

Could you tell me where the … is?
Bạn có thể cho tôi biết … ở đâu không?
washing up liquid nước rửa bát

Where can I find the …?
Tôi có thể tìm thấy … ở đâu?
toothpaste kem đánh răng

Have you got anything cheaper?
Anh/chị có cái nào rẻ hơn không?

It’s not what I’m looking for
Đấy không phải thứ tôi đang tìm

Do you have this item in stock?
Anh/chị còn hàng loại này không?

Do you know anywhere else I could try?
Anh/chị có biết nơi nào khác có bán không?

Does it come with a guarantee?
Sản phẩm này có bảo hành không?

It comes with a one year guarantee
Sản phẩm này được bảo hành 1 năm

Do you deliver?
Anh/chị có giao hàng tận nơi không?

I’ll take it
Tôi sẽ mua sản phẩm này

I’ll take this
Tôi sẽ mua cái này

Anything else?
Còn gì nữa không?

Would you like anything else?
Anh/chị còn muốn mua gì nữa không?

Mẫu câu tiếng anh khi tính tiền

Are you in the queue?
Anh/chị có đang xếp hàng không?

Next, please!
Xin mời người tiếp theo!

Do you take credit cards?
Anh/chị có nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?

I’ll pay in cash
Tôi sẽ trả tiền mặt

I’ll pay by card
Tôi sẽ trả bằng thẻ

Could I have a receipt, please?
Cho tôi xin giấy biên nhận được không?

Would you be able to gift wrap it for me?
Bạn có thể gói món quà này lại giúp tôi được không?

Would you like a bag?
Anh/chị có cần lấy túi không?

Trả hàng và phàn nàn về sản phẩm

I’d like to return this
Tôi muốn trả lại cái này

I’d like to change this for a different size
Tôi muốn đổi cỡ khác

It doesn’t work
Nó bị hỏng

It doesn’t fit
Nó không vừa

Could I have a refund?
Tôi muốn được hoàn lại tiền có được không?

Have you got the receipt?
Anh/chị có giấy biên nhận không?

Could I speak to the manager?
Hãy cho tôi nói chuyện với người quản lý

Vài câu tiếng anh thường gặp ở các của hàng

Open
Mở cửa

Closed
Đóng cửa

Open 24 hours a day
Mở cửa 24 giờ trong ngày

Special offer
Ưu đãi đặc biệt

Sale
Giảm giá

Clearance sale
Giảm giá bán nốt hàng cũ

Closing down sale
Giảm giá để đóng tiệm

Good value
Giá rẻ cho hàng chất lượng cao

Buy 1 get 1 free
Mua một tặng một

Buy 1 get 1 half price
Giảm giá 1 nửa khi mua cái thứ hai

Reduced to clear
Giảm giá bán nốt hàng cũ

Half price
Giảm giá một nửa

Out to lunch
Nghỉ ăn trưa

Back in 15 minutes
Sẽ quay lại sau 15 phút nữa

Shoplifters will be prosecuted
Ăn trộm sẽ bị truy tố trước pháp luật

Nếu khác hàng trả bằng thẻ tín dụng

Enter your PIN
Nhập mã PIN

Please wait
Vui lòng chờ

Remove card
Rút thẻ ra

Signature
Chữ ký