40 câu tiếng anh khi mua sắm quần áo – Các câu tiếng anh thông dụng khi mua sắm quần áo
Trong bài học này, các bạn sẽ được học những câu hỏi tiếng anh về quần áo, thể hiện mong muốn, ý kiến của bạn khi đi shopping. Bài học này phù hợp nếu bạn là nhân viên bán hàng hoặc khách đi mua sắm
>> xem thêm: Từ vựng tiếng anh về quần áo
Do you need any help?
Bạn cần mua đồ gì?
Can I help you?
Tôi có giúp gì được bạn không?
I’m just looking
Tôi chỉ đang xem thôi
I’m just browsing, thanks
Cảm ơn, tôi đang xem đã
Excuse me. Can you help me, please
Xin lỗi,bạn có thể giúp tôi được không?
How much is this hat?
Chiếc mũ này giá bao nhiêu?
How much are these jeans?
Chiếc quần bò này giá bao nhiêu?
Are you having a sale right now?
Bạn có loại nào đang giảm giá không?
That shirt’s in the sale
Chiếc áo sơ mi đó đang giảm giá
What size is it?
Nó cỡ bao nhiêu?
What size are they?
Chúng cỡ bao nhiêu?
Do you have this in a size 7
Anh/chị có hàng này cỡ 7 không?
Do you have these in a size 12
Anh/chị có chiếc này size 12 không?
Have you got it in a smaller size?
Bạn có chiếc này cỡ nhỏ hơn không?
Have you got it in a larger size?
Bạn có chiếc này cỡ lớn hơn không?
What size are you?
Cỡ của anh/chị bao nhiêu?
What size do you take?
Anh/chị lấy cỡ nào?
I take a size 10
Tôi lấy cỡ 10
Is this the only colour you’ve got?
Đây là màu duy nhất có ở đây à?
What do you think of these?
Anh/chị nghĩ sao về những cái này?
I like them
Tôi thích chúng
I don’t like them
Tôi không thích chúng
I don’t like the colour
Tôi không thích màu của nó
What are these made of?
Chúng làm từ chất liệu gì?
Could I try this on?
Tôi có thể thử nó được không?
Could I try these on?
Tôi có thể thử chúng được không? (Khi nói về giày, quần, hoặc khi bạn muốn thử nhiều hơn một món đồ)
Could I try these shoes on?
Tôi có thể thử đôi giày này được không?
Could you measure my waist?
Bạn có thể đo vòng eo hộ tôi được không?
Where’s the fitting room?
Phòng thử đồ ở đâu?
Is that a good fit?
Nó có vừa không?
How do they feel?
Anh/chị mặc thấy nó thế nào?
Do you feel comfortable?
Anh/chị thấy thoải mái chứ?
It suits you
Nó hợp với anh/chị đấy
They suit you
Chúng hợp với anh/chị đó
It’s much too small
Nó quá nhỏ
It’s a little too small
Nó hơi chật
It’s a little too big
Nó hơi rộng
It’s just right
Nó vừa khít
They’re just right
Chúng vừa khít
It doesn’t fit
Nó không vừa
They don’t fit
Chúng không vừa
I’ll take it
Tôi sẽ lấy chiếc đó
I’ll take them
Tôi sẽ lấy những chiếc đó
I’ll take this
Tôi sẽ lấy chiếc đó
I’ll take these
Tôi sẽ lấy những chiếc này