Những câu nói phổ biến dùng để khen ai đó có trang phục đẹp. Bạn có thể thay thế các danh từ, tính từ trong mỗi câu để áp dụng cho nhiều trường hợp khác nhau.
STT | 11 mẫu câu khen ai đó đẹp bằng Tiếng Anh | Nghĩa Tiếng Việt |
1 | You look (really) nice today | Hôm nay trông bạn (rất) đẹp. |
2 | I (really) like…. | Tôi thực sự thích.. |
3 | I (absolutely) love what you’re wearing today | Mình hoàn toàn yêu những gì cậu mặc hôm nay |
4 | I think that you look (very) cute today. | Hôm nay, trông bạn (rất) dễ thương |
5 | I love your hair today. | Mình thích kiểu tóc của cậu hôm nay. |
6 | Great outfits! | Bộ quần áo tuyệt đấy! |
7 | You’re looking great! | Trông bạn thật tuyệt! |
8 | It goes work with your hair color! | Nó hợp với tóc của cậu lắm đấy! |
9 | It really suits you! | Nó thực sự hợp với cậu đấy! |
10 | You’re looking so smart/graceful/stylish! | Trông cậu rất học thức, duyên dáng, phong cách! |
11 | Where did you buy it? | Cậu mua nó ở đâu vậy? |
12 | That color looks great on you/You looks great in that color. | Bạn trông rất tuyệt với màu đó. |
13 | What a beautiful shirt! | Chiếc áo thật là đẹp! |
14 | Wow! I love your new dress. | Wow! Tôi thích chiếc váy của bạn. |