Trong thời buổi hội nhập, tên tiếng Anh để thuận tiện khi giao tiếp và gây ấn tượng với đồng nghiệp, đối tác là điều rất cần thiết. Có người thích tên tiếng anh mang ý nghĩa buồn, người khác lại thích tên tiếng anh nhiều ý nghĩa, may mắn, vui vẻ, thành công.
Đối với người phương Đông, cái tên được cho rằng sẽ gắn liền với tuổi thơ và tương lai, việc chọn một cái tên gửi gắm nhiều mong đợi, hy vọng và rất được xem trọng. Hãy cùng Tiếng Anh ABC tìm cho mình cái tên tiếng anh thiệt là ý nghĩa cho con cái, bạn bè, hoặc người bạn yêu thương nhé.
Cấu trúc tên tiếng Anh
Tên tiếng Anh gồm 2 phần chính đó là tên và họ với cấu trúc: Tên trước, họ sau. Ví dụ. Bạn có tên tiếng Anh là James, họ là Thái. Sẽ viết và đọc là James Thai.
- Tên trong tiếng anh gọi là: First Name.
- Họ trong tiếng anh gọ là: Last Name, Surname hay Family Name.
Ngoài ra còn có Middle Name là tên lót của bạn.
Tên tiếng anh hay cho nữ
Tên | Ý Nghĩa |
Ada | Thịnh vượng và hạnh phúc |
Alda | Giàu sang |
Adelaide | No đủ, giàu có |
Bernice | Người mang về chiến thắng |
Bertha, Berta | Ánh sáng và vinh quang rực rỡ |
Courtney | Người của hoàng gia |
Eda | Giàu có |
Emily | Giàu tham vọng |
Jewel | Viên ngọc quý |
Esmeralda | Đá quý |
Larissa | Giàu có và hạnh phúc |
Ethel | Quý phái |
Donna | Quý phái |
Briana | Quý phái và đức hạnh |
Coral | Viên đá quý nhỏ |
Dora | Một món quà |
Edith | Món quà |
Eudora | Món quà |
Fedora | Món quà quý |
Jade | Trang sức lộng lẫy |
Laura, Laurel, Loralie, Lauren Laurel | Cây nguyệt quế |
Maggie | Một viên ngọc |
Magda, Magdalene | Một tòa tháp |
Maisie | Cao quý |
Margaret | Một viên ngọc |
Miranda | Người đáng ngưỡng mộ |
Nora, Norine | Trọng danh dự |
Opal | Đá quý |
Oriel, Orlena | Quý giá |
Patricia | Quý phái |
Pearl, Peggy, Peg | Viên ngọc quý |
Queen, Queenie | Nữ hoàng |
Nola, Noble | Người nổi tiếng |
Nicolette | Chiến thắng |
Madge | Một viên ngọc |
Quenna | Mẹ của nữ hoàng |
Rita | Viên ngọc quý |
Regina | Hoàng hậu |
Ruby | Viên hồng ngọc |
Sally | Người lãnh đạo |
Tanya | Nữ hoàng |
Tracy | Chiến binh |
Victoria, Victorious | Chiến thắng |
Udele | Giàu có và thịnh vượng |
Tên tiếng anh hay cho nam
Tên | Ý Nghĩa |
Albert | Cao quý, thông minh và sáng dạ |
Alex | Người trấn giữ và bảo vệ |
Andrew | Chỉ sự hùng dũng và mạnh mẽ |
Arlo | Giống tên nhân vật Arlo trong bộ phim The Good Dinosaur tốt bụng, sống tình nghĩa, dũng cảm và hài hước. |
Arnold | Người trị vì quyền lực |
Atticus | Tên gọi mang ý nghĩa chỉ sức mạnh và sự khỏe khoắn. |
Beckham | Dành cho những người yêu thích thể thao, đặc biệt là bóng đá. |
Brian | tượng trưng cho sức mạnh và quyền lực |
Chad | Chiến trường, chiến binh |
Clinton | Tên gọi biểu trưng cho sức mạnh và quyền lực. |
Donald | Người trị vì thế giới |
Douglas | Tượng trưng cho dòng sông |
Drake | Rồng |
Dylan | Tượng trưng cho biển cả |
Elias | Tên gọi đại diện cho sự nam tính, ý chí và sức mạnh. |
Éric | Vị vua muôn đời |
Ethan | Lâu dài, bền vững |
Finn | Thể hiện là một người đàn ông lịch lãm. |
Frederick | Người trị vì hòa bình |
Harvey | Chiến binh xuất chúng |
Henry, Harry | Người cai trị đất nước |
Leo, Leonard | Chú sư tử dũng mãnh |
Louis | Chiến binh trứ danh, hùng mạnh |
Luke | Nhanh nhẹn, tháo vát |
Mark, Martin | Theo tên gọi của thần chiến tranh Mars |
Maximus | Người vĩ đại và tuyệt vời nhất |
Neil | Tượng trưng cho làn mây |
Otis | Mong muốn sức khỏe và hạnh phúc. |
Raymond | Người thông minh, luôn đưa ra lời khuyên đúng đắn. |
Richard | Sự dũng mãnh, dũng cảm |
Rider | Chiến binh dũng cảm |
Robert | Người thông minh, sáng dạ |
Rory | Cái tên khá phổ biến với ý nghĩa là “the red king”. |
Roy | Vị vua anh minh |
Saint | Tên mang ý nghĩa “ánh sáng” hoặc “vị thánh”. |
Samson | Mang ý nghĩa là con của mặt trời. |
Silas | Thể hiện sở thích khám phá và khao khát tự do. |
Stephen | Vương miện |
Titus | Tên gọi thể hiện sự danh giá |
Vincent | Khát khao chinh phục |
Walter | Người chỉ huy trong quân đội |
William | Thể hiện mong muốn bảo vệ |
Tên tiếng anh hay cho bé gái
Tên | Ý Nghĩa |
Abigail | Niềm vui của cha |
Adelaide, Adelia | Cao quý |
Alethea | Sự thật |
Alina | Người cao quý |
Almira | Nàng công chúa |
Alva | Sự cao quý, cao thượng |
Amanda | Được yêu thương, xứng đáng với tình yêu |
Amity | Tình bạn |
Beatrix | Sự hạnh phúc, được ban phước |
Belinda | Một người đẹp, rất đẹp |
Bella | Xinh đẹp |
Belle, Bella | Xinh đẹp |
Bellezza | Vẻ đẹp, xinh đẹp |
Bonita | Đẹp |
Bonnie | Khá đẹp, cuốn hút |
Caily | Đẹp hay mảnh mai |
Calista | Xinh đẹp nhất |
Calixta | Đẹp nhất hay đáng yêu nhất |
Calliope | Giọng hát tuyệt vời |
Daisy | Hoa cúc dại |
Diamond | Kim cương |
Donatella | Một món quà đẹp |
Donna | Tiểu thư |
Edna | Niềm vui, tình yêu với những người xung quanh |
Elfleda | Mỹ nhân cao quý, thánh thiện |
Ella | Nàng tiên xinh đẹp |
Ellen | Người phụ nữ đẹp nhất |
Ellie | Ánh sáng rực rỡ, hay người phụ nữ đẹp nhất |
Erina | Người đẹp |
Ermintrude | Được yêu thương bằng tình yêu trọn vẹn |
Esperanza | Sự khởi đầu, hy vọng |
Farah | Niềm vui, sự hào hứng |
Fayre | Đẹp |
Felicity | Vận may, sự tốt lành |
Fidelia | Niềm tin, sự thật |
Flora | Đóa hoa, bông hoa, hoa |
Florence | Nở rộ, thịnh vượng |
Gemma | Ngọc quý |
Genevieve | Tiểu thư đài các |
Giselle | Lời thề thốt, mong muốn |
Gladys | Công chúa |
Grainne | Tình yêu, tình thương mến |
Gwen | Cảm thấy được ban phước lành |
Gwyneth | Sự may mắn, hạnh phúc |
Helen | Mặt trời, người tỏa sáng |
Helga | Người phụ nữ được ban phước |
Hilary | Sự vui vẻ, vui tươi |
Hypatia | Cao (quý) nhất |
Iolanthe | Đóa hoa tím |
Irene | Sự hòa bình |
Iris | Cầu vồng, hoa iris |
Isa | Xinh đẹp |
Jacintha | Đẹp |
Jade | Viên đá ngọc bích |
Jasmine | Hoa nhài |
Jolie | Đẹp, xinh |
Kaytlyn | Thông minh, một đứa trẻ xinh đẹp |
Kerenza | Tình yêu và sự trìu mến, mến thương |
Keva | Đứa trẻ xinh đẹp |
Kiera | Cô gái tóc đen |
Kyomi | Thuần khiết và xinh đẹp |
Lillie | Sự tinh khiết, xinh đẹp |
Lily | Hoa huệ tây |
Linda | Xinh |
Lowa | Vùng đất xinh đẹp |
Lucinda | Ánh sáng |
Lynne | Thác nước đẹp |
Mabel | Người đẹp của tôi |
Mabs | Người yêu cái đẹp |
Marabel | Mary xinh đẹp |
Margaret | Ngọc trai |
Meadow | Đồng cỏ đẹp |
Mei | Đẹp |
Melanie | Đen huyền bí |
Milcah | Nữ hoàng cao quý |
Mirabel | Món quà tuyệt vời |
Miyeon | Xinh đẹp, tốt bụng |
Miyuki | Xinh đẹp, hạnh phúc và may mắn |
Naamah | Dễ chịu |
Naava | Tuyệt vời và xinh đẹp |
Naomi | Dễ chịu hay xinh đẹp |
Nefertari | Người đẹp nhất |
Nefertiti | Người đẹp |
Nelly | Ánh sáng rực rỡ |
Nomi | Xinh đẹp và dễ chịu |
Norabel | Ánh sáng đẹp |
Odette, Odile | Sự giàu có |
Omorose | Đứa trẻ xinh đẹp |
Orabelle | Bờ biển đẹp |
Oralie | Ánh sáng cuộc đời |
Pearl | Cũng mang ý nghĩa ngọc trai |
Philomena | Nhận được nhiều sự yêu quý |
Raanana | Tươi tắn và dễ chịu |
Rachel | Đẹp |
Ratih | Đẹp như nàng tiên |
Rosa | Đóa hồng |
Rosabella | Đóa hoa hồng xinh đẹp |
Rosaleen | Xinh đẹp như đóa hồng nhỏ |
Ruby | Đỏ, ngọc ruby |
Sapphire | Một loại đá quý đẹp |
Scarlet | Quý cô đỏ tươi |
Serena | Sự tĩnh lặng và thanh bình |
Sienna | Đỏ |
Tazanna | Công chúa xinh đẹp |
Tegan | Người thân yêu hay người yêu |
Tove | Tuyệt đẹp |
Ulanni | Rất đẹp hoặc một vẻ đẹp chốn thiên đường |
Venus | Nữ thần sắc đẹp và tình yêu |
Vera | Niềm tin bất diệt |
Verity | Sự thật, sự xác nhận |
Victoria | Sự chiến thắng |
Viva, Vivian | Sự sống, chân thật, sống động |
Winifred | Niềm vui, sự hòa bình |
Yedda | Giọng hát tuyệt vời |
Zelda | Sự hạnh phúc |
Zelda | Niềm vui, sự hạnh phúc |
Tên tiếng anh hay cho bé trai
Tên | Ý Nghĩa |
Albert | Cao quý, sáng dạ |
Alexander | Người trấn giữ, người bảo vệ |
Anatole | Bình minh |
Andrew | Hùng dũng, anh dũng, mạnh mẽ |
Anthony | Cá tính mạnh mẽ |
Bevis | Chàng trai đẹp trai |
Brian | Sức mạnh, quyền lực |
Caradoc | Đáng yêu |
Charles | Trung thực nhưng có đôi chút cứng nhắc |
Clement | Độ lượng, nhân từ |
Conal | Sói, mạnh mẽ |
Curtis | Lịch sự, nhã nhặn |
Dalziel | Nơi đầy ánh nắng (con mang đến cho mọi người ánh nắng, sưởi ấm tâm hồn của mọi người) |
David | Trí tuệ, can đảm |
Dennis | Quậy phá nhưng hay giúp người |
Dermot | Người không bao giờ đố kỵ |
Donald | Người trị vì thế giới |
Duane | Chú bé tóc đen |
Dylan | Biển cả (mong con sẽ có lòng bao dung rộng lớn như biển cả) |
Eric | Vị vua muôn đời |
Farley | Đồng cỏ tươi đẹp, trong lành |
Farrer | Sắt |
Flynn | Người tóc đỏ |
Frederick | Người trị vì hòa bình |
Gregory | Cảnh giác, thận trọng |
Harvey | Chiến binh xuất chúng |
Henry, Harry | Người cai trị đất nước |
Hubert | Đầy nhiệt huyết |
Jack | Đáng yêu, thông minh và hiếu động |
James | Khôi ngô, học rộng và đáng tin |
John | Trí tuệ, nhưng hơi bảo thủ và hiền hậu |
Kieran | Câu bé tóc đen |
Lagan | Lửa |
Lloyd | Tóc xám |
Louis | Chiến binh trứ danh |
Mark | Hóm hỉnh, thích vận động, rất gần gũi |
Martin | Hiếu chiến, tinh tế và nghiêm khắc với bản thân |
Maximus | Tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất |
Neil | Mây, nhà vô địch, đầy nhiệt huyết |
Peter | Thành thực, thẳng thắn |
Raymond | Người bảo vệ luôn đưa ra những lời khuyên đúng đắn |
Richard | Sự dũng mãnh |
Robert | Người nổi danh sáng dạ |
Rowan | Cậu bé tóc đỏ |
Roy | Vua |
Stephen | Vương miện |
Titus | Danh giá |
Uri | Ánh sáng |
Venn | Đẹp trai |
Vincent | Chinh phục |
Walter | Người chỉ huy quân đội |
Tên tiếng anh dựa theo các nhận vật trong truyện, phim
Nam | Nữ |
Aladdin | Alice |
Ant-Man | Anna |
Batman | Ariel |
Baymax | Aurora |
Black Panther | Bambi |
Bumblebee | Belle |
Buzz Lightyear | Black Widow |
Captain America | Bo Peep |
Chip | Captain Marvel |
Conan | Cinderella |
Dale | Daisy Duck |
Darth Vader | Elena |
Deadpool | Elsa |
Donald | Gamora |
Doraemon | Harley Quinn |
Dumbo | Hermione |
Flash | Jasmine |
Forky | Jessie |
Godzilla | Katniss |
Goofy | Marie |
Gumby | Mary Poppins |
Han Solo | Merida |
Hercules | Minnie |
Hitman | Moana |
Hulk | Mulan |
Iron Man | Pocahontas |
James Bond | Rapunzel |
Jerry | Scarlet Witch |
Jindo | Snow White |
Joker | Suka |
Jonh Wick | Tiana |
Kingkong | Tinker Bell |
Loki | Wonder Woman |
Lotso | |
Mickey | |
Nobita | |
Optimus prime | |
Peter Pan | |
Pikachu | |
Pinocchio | |
Pluto | |
Rex | |
Robin Hood | |
Sherlock | |
Simba | |
Spider-Man | |
Tarzan | |
Terminator | |
Thanos | |
Thor | |
Tom | |
Venom | |
Zorro | |
Tên tiếng anh người nổi tiếng
Lấy biệt danh tiếng anh theo người nổi tiếng hoặc idol của mình là sở thích của nhiều người, đặc biệt là các bạn trẻ ở thế hệ Gen Z được sinh ra và sống trong thời đại High-Tech.
Nữ | Nam |
Adele | Justin Bieber |
Diva Beyonce | Chris Brown |
Taylor Swift | Bruno Mars |
Lady Gaga | Lionel Messi |
Jenifer Lopez | Cristiano Ronaldo |
Katy Perry | Neymar Jr. |
Demi Lovato | Paul Pogba |
Celine Dion | Bruno Fernandes |
Mariah Carey | David de Gea |
Ariana Grande | Kylian Mbappé |
Britney Spears | Erling Haaland |
Amber Heard | Kevin De Bruyne |
Scarlett Johansson | Tom Cruise |
Megan Fox | The Rock – Dwayne Johnson |
Jessica Alba | Vin Diesel |
Tên tiếng anh theo các vị thần
Tên | Ý Nghĩa |
Zeus | Vua của các vị thần với sức mạnh tạo ra tia sét và khả năng kiểm soát thời tiết |
Athena | Con gái của Zeus, Vị thần có trí tuệ siêu phàm |
Poseidon | Vị thần thống trị biển cả, với cây đinh ba có sức mạnh tạo ra những cơn sóng dữ, điều khiển biển cả |
Hades | Hades là chúa tể của thế giới dưới lòng đất cai quản linh hồn và người chết |
Hercules | Vị thần có sức mạnh vô địch với 12 chiến công hiển hách |
Medusa | Vị thần với mái tóc là những con rắn. Vị thần này sở hữu sắc đẹp quyến rũ chết người |
Achilles | Vị á thần có điểm yếu duy nhất ở gót chân. |
Perseus | Người anh hùng trong thần thoại Hy Lạp, nổi tiếng với chiến công chặt đầu Medusa |
Aphrodite | Tên tuổi bà gắn liền với tình yêu, sắc đẹp, ban phước cho phụ nữ, thắp lên ngọn lửa của tình yêu đích thực và vĩnh cửu |
Hera | Hera là nữ thần hôn nhân bảo trợ cuộc sống gia đình |
Theseus | Vị vua sáng lập thành Athens |
Minotaur | Quái vật nửa người nửa bò trong thần thoại Hy Lạp |
Ares | Thần chiến tranh, diện mạo tuấn tú nhưng tính cách rất tàn bạo |
Hermes | Vị thần đưa tin |
Prometheus | Thần titan khổng lồ |
Apollo | Vị thần ánh sáng |