24 cụm từ trùng lặp hay trong tiếng anh – những cặp từ trùng điệp thú vị trong tiếng Anh được sử dụng thường xuyên trong tiếng anh giao tiếp hằng ngày
Đây là các cụm từ cố định nên không thể suy diễn từ nghĩa ra tiếng Việt mà các bạn nên học thuộc. Mỗi cụm từ sẽ có kèm ví dụ để các bạn có thể hình dung ra cách sử dụng chúng trong tiếng anh giao tiếp nhé.
24 cụm từ trùng lặp thú vị trong tiếng anh
all in all: tóm lại
All in all it’s been a good year.
arm in arm: khoác tay
They walked arm in arm.
again and again: lặp đi lặp lại
I read this author again and again.
back to back: liên tục, nối tiếp nhau
Hamilton is celebrating back-to-back victories in the German and British Grands Prix.
by and by: sau này, về sau
You’ll get used to it by and by.
day by day: ngày qua ngày
Day by day my father grew stronger.
end to end: từ đầu đến cuối
He wants the company to provide an end-to-end service.
face to face: mặt đối mặt
She came face-to-face with her attacker in the courtroom.
hand in hand: tay trong tay
I saw them walking hand in hand through town the other day.
little by little: dần dần
Little by little the money dried up.
one by one: lần lượt, từng cái 1
They entered the room one by one.
shoulder to shoulder: vai kề vai, đồng tâm hiệp lực
we fought shoulder to shoulder with the rest of the country.
time after time: nhiều lần
We’re hearing the same news story time after time.
step by step: từng bước
I’ll explain it to you step by step.
word for word: từng chữ một, dùng để nhấn mạnh sự chính xác.
He repeats everything I said word for word (Anh ấy lặp lại những gì tôi đã nói không sai không thiếu chữ nào).
She listened to everything I said and repeated it word for word to her mum.
year after year: hàng năm
We go to the same place for our vacation year after year.
heart to heart: chân tình
Before the wedding, I had a heart-to-heart talk with my mother.
head to head: đối đầu
The governor and the senator went head to head in a spontaneous debate.
hand over hand: tay này biết tiếp tay kia
The man pulled in the rope hand over hand.
an eye for an eye: trả đũa
I don’t believe in that kind of eye for an eye justice.
bit by bit: từng chút một
The school was built bit by bit over the years.
more and more: ngày càng nhiều
Vacancies were becoming more and more rare.
More and more people are choosing to spend their holidays abroad.
side by side: kế bên
The children sat side by side.
round and round: đi lòng vòng
We’re not making any progress by arguing like this. We’re just going round and round in circles.
Thật thú vị phải không nào, những cụm từ trùng điệp này rất dễ đọc và cũng dễ nhớ. Hi vọng vốn kiến thức tiếng anh của bạn ngày càng phong phú thêm nhé.