Trang chủTừ vựng tiếng anhTổng hợp từ vựng tiếng Anh ngành nails

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh ngành nails

Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nails, được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái, kèm theo bản dịch tiếng Việt và giải thích ngắn gọn về ý nghĩa. Bộ từ vựng này hữu ích cho các thợ làm móng, học viên hoặc bất kỳ ai quan tâm đến lĩnh vực chăm sóc móng.

A

  • abrasive (adj): Có tính mài mòn
    Giải thích: Chỉ bề mặt hoặc dụng cụ có khả năng mài mòn, thường dùng để giũa hoặc làm mịn móng.
  • acetone: Dung dịch tẩy móng (axeton)
    Giải thích: Hóa chất dùng để tẩy sơn móng hoặc tháo móng acrylic/gel.
  • acrylic nails: Móng acrylic (móng nhân tạo)
    Giải thích: Loại móng nhân tạo làm từ hỗn hợp bột acrylic và chất lỏng, bền và dễ tạo kiểu.
  • adhere: Bám dính
    Giải thích: Chỉ sự kết dính của sơn, gel hoặc móng giả lên móng thật.
  • adhesion: Độ bám dính
    Giải thích: Mức độ bám chắc của các sản phẩm như sơn hoặc móng giả.
  • almond (shape): Hình hạt hạnh nhân (dáng móng)
    Giải thích: Dáng móng thon dài, đầu tròn giống hạt hạnh nhân.
  • amethyst (color): Màu tím thạch anh
    Giải thích: Một tông màu tím sang trọng, thường dùng cho sơn móng.
  • anti-chip: Chống bong tróc
    Giải thích: Thuật ngữ chỉ sơn hoặc lớp phủ giúp móng không bị bong.
  • anti-peel: Chống lột
    Giải thích: Chỉ sản phẩm ngăn móng acrylic/gel bị lột ra.
  • application (of nail polish): Việc sơn móng
    Giải thích: Quy trình bôi sơn móng lên bề mặt móng.
  • applicator: Dụng cụ bôi (cọ sơn móng)
    Giải thích: Thường là cọ đi kèm chai sơn móng để bôi sơn.
  • apply nail polish: Sơn móng
    Giải thích: Hành động bôi sơn móng để làm đẹp.
  • apply (artificial nails): Đắp móng giả
    Giải thích: Quy trình gắn hoặc đắp móng nhân tạo lên móng thật.
  • aqua (color): Màu xanh nước biển
    Giải thích: Tông màu xanh tươi mát, phổ biến trong sơn móng.
  • argan oil: Dầu argan
    Giải thích: Dầu dưỡng tự nhiên dùng để chăm sóc da tay và biểu bì móng.
  • artificial nails: Móng nhân tạo
    Giải thích: Móng giả làm từ acrylic, gel hoặc các chất liệu khác.
  • ash grey (color): Màu xám tro
    Giải thích: Tông màu xám nhạt, mang phong cách hiện đại.

B

  • base coat: Lớp sơn lót
    Giải thích: Lớp sơn đầu tiên giúp bảo vệ móng và tăng độ bám của sơn màu.
  • beautiful nails: Móng đẹp
    Giải thích: Mô tả móng được chăm sóc kỹ lưỡng, có thẩm mỹ cao.
  • beautify: Làm đẹp
    Giải thích: Hành động cải thiện vẻ đẹp của móng qua sơn, trang trí.
  • beige (color): Màu be
    Giải thích: Màu trung tính, nhẹ nhàng, phù hợp với phong cách tinh tế.
  • berry (color): Màu quả mọng
    Giải thích: Nhóm màu lấy cảm hứng từ các loại quả như mâm xôi, việt quất.
  • big toe: Ngón chân cái
    Giải thích: Ngón chân lớn nhất, thường được chú ý khi làm pedicure.
  • black cherry (color): Màu đỏ anh đào đen
    Giải thích: Tông đỏ đậm, bí ẩn, phù hợp với phong cách quyến rũ.
  • bold (shade): Đậm (màu sắc)
    Giải thích: Chỉ các màu sắc nổi bật, mạnh mẽ như đỏ đậm, xanh đậm.
  • bonding (adj): Kết dính
    Giải thích: Chỉ chất hoặc sản phẩm tăng khả năng bám dính.
  • bottle (nail polish): Chai sơn móng
    Giải thích: Chai đựng sơn móng, thường đi kèm cọ.
  • breakage: Sự gãy móng
    Giải thích: Tình trạng móng bị gãy do yếu hoặc va chạm.
  • bright (shade): Sáng (màu sắc)
    Giải thích: Chỉ các màu tươi sáng như đỏ tươi, vàng sáng.
  • brittle: Dễ gãy (móng)
    Giải thích: Mô tả móng yếu, dễ gãy hoặc nứt.
  • bronze: Màu đồng
    Giải thích: Tông màu ánh kim loại, sang trọng.
  • brush (to apply nail polish): Cọ sơn móng
    Giải thích: Dụng cụ dùng để bôi sơn móng đều và chính xác.
  • bubble-free: Không bong bóng
    Giải thích: Mô tả lớp sơn mịn, không có bong bóng khí.
  • buff (verb): Đánh bóng
    Giải thích: Hành động dùng dụng cụ để làm bóng bề mặt móng.
  • buffer: Dụng cụ đánh bóng
    Giải thích: Khối hoặc tấm dùng để làm mịn và bóng móng.
  • buffing block: Khối đánh bóng
    Giải thích: Dụng cụ hình khối có nhiều mặt để giũa và đánh bóng.
  • burgundy (color): Màu đỏ rượu vang
    Giải thích: Tông đỏ đậm, sang trọng, phù hợp với mùa đông.

C

  • charcoal grey (color): Màu xám than
    Giải thích: Tông xám đậm, mang phong cách hiện đại.
  • cherry red (color): Màu đỏ anh đào
    Giải thích: Màu đỏ tươi, rực rỡ, nổi bật.
  • chip (verb): Bong tróc
    Giải thích: Tình trạng sơn móng bị bong từng mảng nhỏ.
  • chocolate brown (color): Màu nâu sô-cô-la
    Giải thích: Tông nâu ấm, phù hợp với phong cách cổ điển.
  • clean (verb): Làm sạch
    Giải thích: Hành động vệ sinh móng hoặc da quanh móng.
  • clear (adj): Trong suốt
    Giải thích: Mô tả sơn hoặc lớp phủ không màu.
  • clipper: Kềm cắt móng
    Giải thích: Dụng cụ dùng để cắt móng tay hoặc móng chân.
  • coat (of polish): Lớp sơn
    Giải thích: Một lần bôi sơn móng (lót, màu hoặc phủ).
  • coffin nails (shape): Móng hình quan tài
    Giải thích: Dáng móng dài, vuông ở đầu, phổ biến trong nail art.
  • coral (color): Màu san hô
    Giải thích: Tông màu hồng cam tươi sáng, phù hợp mùa hè.
  • cotton ball: Bông gòn viên
    Giải thích: Dùng để thấm dung dịch tẩy móng hoặc vệ sinh.
  • crack (verb): Nứt
    Giải thích: Tình trạng móng hoặc lớp sơn bị nứt.
  • creamy: Kem (màu sắc)
    Giải thích: Mô tả màu sắc mịn, có độ bóng nhẹ như kem.
  • cuticle: Lớp biểu bì (da quanh móng)
    Giải thích: Phần da mỏng bao quanh gốc móng, cần được chăm sóc.
  • cuticle oil: Dầu dưỡng biểu bì
    Giải thích: Dầu dùng để làm mềm và dưỡng da quanh móng.
  • cuticle pusher: Dụng cụ đẩy biểu bì
    Giải thích: Dụng cụ dùng để đẩy da thừa quanh móng.

D

  • dark (shade): Tối (màu sắc)
    Giải thích: Chỉ các tông màu đậm như tím đậm, đỏ đậm.
  • decal: Hình dán móng
    Giải thích: Hình trang trí dán lên móng để tạo họa tiết.
  • deep (color): Sâu (màu sắc)
    Giải thích: Chỉ màu sắc đậm, có chiều sâu như xanh đậm.
  • design: Thiết kế
    Giải thích: Họa tiết hoặc mẫu vẽ trên móng.
  • discoloration: Sự đổi màu
    Giải thích: Tình trạng móng bị ố vàng hoặc đổi màu do hóa chất.
  • dry (verb): Làm khô
    Giải thích: Hành động làm khô sơn móng, thường dùng đèn sấy.
  • drying lamp: Đèn sấy móng
    Giải thích: Thiết bị dùng để làm khô sơn gel hoặc sơn thường.
  • dusty rose (color): Màu hồng phấn
    Giải thích: Tông hồng nhạt, nhẹ nhàng, mang phong cách vintage.

E

  • earth tones: Tông màu đất
    Giải thích: Nhóm màu như nâu, be, xám, mang cảm giác tự nhiên.
  • electric blue (color): Màu xanh điện
    Giải thích: Tông xanh sáng, rực rỡ, nổi bật.
  • emery board: Giũa móng
    Giải thích: Tấm giũa giấy dùng để tạo dáng móng.
  • extensions: Móng nối
    Giải thích: Móng giả được gắn để kéo dài móng thật.

F

  • fast-drying: Mau khô
    Giải thích: Chỉ sơn hoặc lớp phủ khô nhanh, tiết kiệm thời gian.
  • file (verb): Giũa móng
    Giải thích: Hành động dùng giũa để tạo dáng hoặc làm mịn móng.
  • fingernail: Móng tay
    Giải thích: Móng trên ngón tay, đối lập với móng chân.
  • foil manicure: Móng kiểu giấy bạc
    Giải thích: Kiểu móng dùng giấy bạc để tạo hiệu ứng ánh kim.
  • french manicure: Móng kiểu Pháp
    Giải thích: Kiểu móng với đầu móng trắng và phần còn lại màu tự nhiên.
  • fuchsia (color): Màu hồng tím
    Giải thích: Tông màu rực rỡ, kết hợp giữa hồng và tím.

G

  • gel nails: Móng gel
    Giải thích: Móng nhân tạo làm từ gel, bền và bóng.
  • glitter (decoration): Nhũ trang trí
    Giải thích: Hạt nhũ nhỏ dùng để trang trí móng.
  • glossy: Bóng
    Giải thích: Mô tả bề mặt móng hoặc sơn có độ bóng cao.
  • gold (color): Màu vàng
    Giải thích: Tông màu ánh kim, sang trọng.

H

  • hand cream: Kem dưỡng tay
    Giải thích: Kem dùng để dưỡng da tay, giữ độ mềm mịn.
  • hardener: Chất làm cứng móng
    Giải thích: Sản phẩm giúp tăng độ cứng cho móng yếu.
  • healthy nails: Móng khỏe
    Giải thích: Móng có bề mặt mịn, không nứt, gãy.
  • hot pink (color): Màu hồng nóng
    Giải thích: Tông hồng rực rỡ, nổi bật.

I

  • indigo (color): Màu chàm
    Giải thích: Tông màu xanh tím đậm, mang phong cách bí ẩn.
  • iridescent (color): Màu óng ánh
    Giải thích: Màu sắc thay đổi theo góc nhìn, tạo hiệu ứng cầu vồng.

J

  • jade (color): Màu ngọc bích
    Giải thích: Tông xanh lục nhạt, mang cảm giác thanh lịch.

K

  • khaki (color): Màu kaki
    Giải thích: Tông màu nâu xanh, trung tính, phù hợp phong cách tối giản.

L

  • lacquer: Sơn bóng
    Giải thích: Một loại sơn móng có độ bóng cao.
  • lavender: Màu tím oải hương
    Giải thích: Tông tím nhạt, nhẹ nhàng, nữ tính.
  • long nails: Móng dài
    Giải thích: Móng được nuôi hoặc nối dài, thường để trang trí cầu kỳ.
  • lunula: Lưỡi liềm (phần trắng ở gốc móng)
    Giải thích: Phần hình bán nguyệt trắng ở gốc móng, thể hiện sức khỏe móng.

M

  • manicure: Làm móng tay
    Giải thích: Quy trình chăm sóc, làm đẹp móng tay.
  • matte: Màu nhám
    Giải thích: Mô tả sơn móng không bóng, có bề mặt mịn.
  • metallic: Màu kim loại
    Giải thích: Tông màu ánh kim như vàng, bạc, đồng.
  • midnight blue (color): Màu xanh nửa đêm
    Giải thích: Tông xanh đậm, huyền bí.

N

  • nail art: Nghệ thuật vẽ móng
    Giải thích: Kỹ thuật vẽ hoặc trang trí họa tiết trên móng.
  • nail polish: Sơn móng
    Giải thích: Sản phẩm dùng để tô màu và bảo vệ móng.
  • nail salon: Tiệm làm móng
    Giải thích: Nơi cung cấp dịch vụ chăm sóc và làm đẹp móng.
  • natural nails: Móng tự nhiên
    Giải thích: Móng thật, không sử dụng móng giả hoặc gel.

O

  • opaque: Đục
    Giải thích: Mô tả sơn móng có độ che phủ cao, không trong suốt.
  • oval (shape): Hình bầu dục
    Giải thích: Dáng móng tròn, thon, phù hợp với nhiều phong cách.

P

  • pastel (shade): Màu pastel
    Giải thích: Nhóm màu nhạt, nhẹ nhàng như hồng pastel, xanh pastel.
  • pedicure: Làm móng chân
    Giải thích: Quy trình chăm sóc và làm đẹp móng chân.
  • peel (verb): Bong
    Giải thích: Tình trạng sơn hoặc móng giả bị lột ra.
  • pink (color): Màu hồng
    Giải thích: Tông màu phổ biến, từ nhạt đến đậm, phù hợp nhiều phong cách.
  • polish (verb): Đánh bóng
    Giải thích: Hành động làm bóng móng bằng dụng cụ hoặc sơn.

Q

  • quick-dry top coat: Lớp phủ mau khô
    Giải thích: Lớp sơn phủ giúp sơn khô nhanh và tăng độ bền.

R

  • raspberry (color): Màu mâm xôi
    Giải thích: Tông đỏ hồng rực rỡ, lấy cảm hứng từ quả mâm xôi.
  • red (color): Màu đỏ
    Giải thích: Màu sắc nổi bật, biểu tượng cho sự quyến rũ.
  • remover (nail polish): Nước tẩy sơn móng
    Giải thích: Dung dịch dùng để tẩy sạch sơn móng.

S

  • sapphire (color): Màu xanh sapphire
    Giải thích: Tông xanh đậm, sang trọng, lấy cảm hứng từ đá quý.
  • sculptured nails: Móng điêu khắc
    Giải thích: Móng được tạo hình phức tạp bằng acrylic hoặc gel.
  • shimmering: Lấp lánh
    Giải thích: Mô tả bề mặt móng có ánh sáng lấp lánh.
  • short nails: Móng ngắn
    Giải thích: Móng được cắt ngắn, phù hợp phong cách đơn giản.
  • square (shape): Hình vuông
    Giải thích: Dáng móng có đầu phẳng, góc vuông.

T

  • teal (color): Màu xanh mòng két
    Giải thích: Tông màu kết hợp xanh và lục, độc đáo.
  • top coat: Lớp sơn phủ
    Giải thích: Lớp sơn cuối cùng giúp bảo vệ màu và tăng độ bóng.
  • transparent: Trong suốt
    Giải thích: Mô tả sơn hoặc lớp phủ không màu.

U

  • uniform: Đồng đều
    Giải thích: Mô tả lớp sơn hoặc dáng móng được làm đều, không khuyết điểm.

V

  • varnish: Sơn móng
    Giải thích: Thuật ngữ khác của sơn móng, thường chỉ loại bóng.
  • violet (color): Màu tím
    Giải thích: Tông màu từ nhạt đến đậm, mang phong cách nữ tính.

W

  • white (color): Màu trắng
    Giải thích: Màu sắc tinh khôi, thường dùng trong kiểu móng Pháp.
  • wrap (noun): Lớp bọc
    Giải thích: Lớp bọc bằng lụa, vải hoặc gel để gia cố móng.

Y

  • yellowing: Vàng ố
    Giải thích: Tình trạng móng bị ố vàng do sơn hoặc hóa chất.

Bộ từ vựng trên bao gồm các thuật ngữ phổ biến trong ngành nails, từ màu sắc, dụng cụ đến kỹ thuật chăm sóc móng. Hy vọng bài tổng hợp này sẽ giúp bạn học và áp dụng hiệu quả trong công việc hoặc học tập!

5/5 - (1 bình chọn)
Bài viết cùng chuyên mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây

Mục lục [hide]