96 mẫu câu tiếng anh giao tiếp cửa miệng – mẫu câu tiếng anh giao tiếp thường dùng trong cuộc sống hằng ngày
STT | 96 mẫu câu tiếng anh giao tiếp | Nghĩa Tiếng Việt |
1 | Help yourself | Cứ tự nhiên nhé |
2 | Absolutely | Chắc chắn rồi |
3 | What have you been doing? | Dạo này đang làm gì? |
4 | Nothing much | Không có gì mới cả |
5 | What’s on your mind? | Bạn đang lo lắng (nghĩ) gì vậy? |
6 | I was just thinking | Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi |
7 | I was just daydreaming | Tôi chỉ đãng trí đôi chút thôi |
8 | It’s none of your business | Không phải là chuyện của bạn |
9 | Is that so? | Vậy hả? |
10 | How come? | Làm thế nào vậy? |
11 | How’s it going? | Dạo này ra sao rồi? |
12 | Definitely | Quá đúng |
13 | Of course | Dĩ nhiên |
14 | You better believe it | Chắc chắn mà |
15 | I guess so | Tôi đoán vậy |
16 | There’s no way to know | Làm sao mà biết được |
17 | I can’t say for sure | Tôi không thể nói chắc |
18 | This is too good to be true | Chuyện này khó tin quá |
19 | No way (Stop joking) | Thôi đi (đừng đùa nữa) |
20 | I got it | Tôi hiểu rồi |
21 | Right on (Great) | Quá đúng |
22 | I did it (I made it) | Tôi thành công rồi |
23 | Got a minute? | Có rảnh không? |
24 | About when? | Vào khoảng thời gian nào? |
25 | I won’t take but a minute | Sẽ không mất nhiều thời gian đâu |
26 | Speak up | Hãy nói lớn lên |
27 | Never mind | Không sao |
28 | So we’ve met again, eh? | Thế là ta lại gặp nhau phải không? |
29 | Come here | Đến đây |
30 | Come over | Ghé chơi |
31 | Don’t go yet | Đừng đi vội |
32 | Please go first. After you | Xin nhường đi trước. Tôi xin đi sau |
33 | Thanks for letting me go first | Cám ơn đã nhường đường |
34 | What a relief | Thật là nhẹ nhõm |
35 | You’re a life saver | Bạn đúng là cứu tinh |
36 | I know I can count on you | Tôi biết mình có thể trông cậy vào bạn mà |
37 | Anything else? | Còn gì nữa không? |
38 | That’s a lie | Xạo quá |
39 | Do as I say | Làm theo lời tôi |
40 | This is the limit | Đủ rồi đó |
41 | Explain to me why | Hãy giải thích cho tôi tại sao |
42 | Ask for it | Tự mình làm thì tự mình chịu đi |
43 | In the nick of time | Thật là đúng lúc |
44 | No litter | Cấm vứt rác |
45 | Go for it | Cứ liều thử đi |
46 | Don’t forget | Đừng quên nhé |
47 | How cute | Ngộ nghĩnh, dễ thương quá |
48 | None of your business | Không phải việc của bạn |
49 | Don’t peep | Đừng nhìn lén |
50 | What I’m going to do if … | Làm sao đây nếu … |
51 | I’ll be shot if I know | Biết chết liền |
52 | Stop it right a way | Có thôi ngay đi không |
53 | A wise guy, eh? | Á à … thằng này láo |
54 | You’d better stop dawdling | Tốt hơn hết là mày đừng có lêu lỏng |
55 | Say cheese | Cười lên nào (Khi chụp hình) |
56 | Be good | Ngoan nha (Nói với trẻ con) |
57 | Please speak more slowly | Làm ơn nói chậm hơn được không |
58 | Me? Not likely | Tôi hả? Không đời nào |
59 | Scratch one’s head | Nghĩ muốn nát óc |
60 | Take it or leave it | Chịu thì lấy, không chịu thì thôi |
61 | What a pity (What a shame) | Tiếc quá |
62 | Mark my words | Nhớ lời tôi đó |
63 | What a relief | Đỡ quá |
64 | Enjoy your meal | Ăn ngon miệng nha |
65 | It serves you right | Đáng đời |
66 | The more, the merrier | Càng đông càng vui |
67 | Boys will be boys | Nó chỉ là trẻ con thôi mà |
68 | Good job (Well done) | Làm tốt lắm |
69 | Just for fun | Đùa chút thôi |
70 | Try your best | Cố gắng lên |
71 | Make some noise | Sôi nổi lên nào |
72 | Congratulations | Chúc mừng |
73 | Calm down | Bình tĩnh nào |
74 | Go for it | Cố gắng đi |
75 | Strike it | Trúng quả |
76 | Always the same | Trước sau như một |
77 | Hit it off | Tâm đầu ý hợp |
78 | Hit or miss | Được chăng hay chớ |
79 | Add fuel to the fire | Thêm dầu vào lửa |
80 | Don’t mention it (Not at all) | Không có chi |
81 | Just kidding (joking) | Chỉ đùa thôi |
82 | No, not a bit | Không, chẳng có gì |
83 | Nothing particular | Không có gì đặc biệt cả |
84 | Have I got your word on that? | Tôi có nên tin vào lời hứa của anh không? |
85 | The same as usual | Giống như mọi khi |
86 | Almost | Gần xong rồi |
87 | You’ll have to step on it | Bạn phải đi ngay |
88 | I’m in a hurry | Tôi đang vội |
89 | Sorry for bothering | Xin lỗi vì đã làm phiền |
90 | Give me a certain time | Cho mình thêm thời gian |
91 | Provincial | Đồ quê mùa |
92 | Discourages me much | Làm nản lòng |
93 | It’s a kind of once-in-life | Cơ hội ngàn năm có một |
94 | The God knows | Có Chúa mới biết |
95 | Poor you (me/him/her) | Bạn đáng thương |
96 | Got a minute? | Đang rảnh chứ? |
160 câu hỏi và trả lời tiếng anh giao tiếp
Bài học Tiếng Anh giao tiếp phù hợp với bạn:
1001 câu đàm thoại tiếng anh thông dụng (Ebook + MP3)
Video học 365 câu tiếng anh giao tiếp