70 mẫu câu tiếng anh người du lịch nhất định phải biết

70 mẫu câu tiếng anh người du lịch nhất định phải biết – Những mẫu câu tiếng anh cơ bản bỏ túi khi đi du lịch nước ngoài từ sân bay đến nhà hàng và các tình huống khẩn cấp.

Tổng hợp các bài học Tiếng Anh hữu ích khi đi du lịch:

At the Airport – Tại sân bay

I would like _____.
Tôi muốn _____.

What time is my flight?
Chuyến bay của tôi lúc nào?

What airline am I flying?
Hãng máy bay của tôi là gì?

Where is my gate?
Cổng đi vào chuyến bay của tôi ở đâu?

Where is the restroom?
Nhà vệ sinh ở đâu?

How much does the magazine cost?
Tạp chí giá bao nhiêu?

Are meals included?
Đã bao gồm bữa ăn luôn phải không?

May I have something to eat/drink?
Tôi có thể ăn/ uống gì đó được không?

May I purchase headphones?
Tôi mua tai nghe được không?

What time is it?
Mấy giờ rồi?

At Customs – Tại cổng hải quan

I have a connecting flight.
Tôi có một chuyến bay quá cảnh.

I am traveling for leisure.
Tôi đi du lịch.

I am traveling for work.
Tôi đang đi công tác.

I will be here for _____ days.
Tôi sẽ ở trong _____ ngày.

I am visiting family.
Tôi đi thăm gia đình.

I am staying at _____.
Tôi sẽ ở tại _____.

Arriving at Your Destination – Khi đến sân bay

Do you have a map?
Bạn có bản đồ không?

Where is the currency exchange?
Đổi tiền ở chỗ nào vậy?

Where is the bus stop?
Trạm xe buýt ở đâu?

Where can I find a taxi?
Tôi có thể tìm taxi ở đâu?

I would like to go to _____.
Tôi muốn đi đến _____.

Do you know where this hotel is?
ạn có biết khách sạn này ở đâu không?

How to get to _____?
Làm thế nào để đến được _____?

How far is it to _____?
_____ cách đây bao xa?

At the Hotel – Tại khách sạn

Does the room have a bathroom?
Phòng của tôi có phòng tắm không?

How many beds are in the room?
Có bao nhiêu giường ở trong phòng?

I would like one queen bed, please.
Làm ơn cho tôi muốn một giường queen.

I would like two double beds, please.
Tôi muốn có hai giường đôi.

What floor am I on?
Tôi ở tầng nào?

Where are the elevators?
Thang máy ở đâu?

How do I access the Internet?
Làm thế nào để truy cập Internet?

Is there free breakfast?
Có bữa ăn sáng miễn phí không?

My room needs towels.
Phòng của tôi cần khăn.

My room is messy, and I would like it cleaned.
Phòng của tôi hơi lộn xộn. và tôi muốn nó được làm sạch.

How do I call for room service?
Làm thế nào để tôi gọi cho dịch vụ phòng?

How do I call down to the front desk?
Làm thế nào để tôi gọi xuống quầy lễ tân?

Around Town – Xung quanh thành phố

Where can I find a grocery store?
Tôi có thể tìm cửa hàng tạp hóa ở đâu?

Where is the hospital?
Bệnh viện ở đâu?

Where can I find a restaurant?
Tôi có thể tìm nhà hàng ở đâu?

Where is the bank?
Ngân hàng ở đâu?

How do you get to ____?
Làm thế nào để bạn đến ____?

How far is it to _____?
Đến _____ đó mất bao xa?

Directions – Chỉ đường

It’s to the right.
Nó ở bên phải.

It’s to the left.
Nó ở bên trái.

It’s straight ahead.
Đi thẳng về phía trước.

It’s at the corner.
Nó ở góc phố.

It’s two blocks ahead.
Đó là hai dãy trước.

At a Restaurant – Tại nhà hàng

A table for two/four.
Bàn ăn cho hai/bốn người.

I would like to drink _____.
Tôi muốn uống _____.

May I see a menu?
Tôi có thể xem menu không?

I would like to order ____.
Tôi muốn gọi món ____.

I’ll have soup.
Tôi muốn súp.

I’ll have a salad.
Tôi muốn một món salad.

I’ll have a hamburger.
Tôi muốn có một hamburger.

I’ll have chicken.
Tôi muốn có thịt gà.

I’ll have an appetizer.
Tôi muốn có một món khai vị.

I would like dessert.
Tôi muốn món tráng miệng.

May I have the bill?
Đưa cho tôi hóa đơn được không?

Common Problems – Vấn đề thường gặp

I have lost my passport.
Tôi đã bị hộ chiếu.

Where is the Vietnamese Embassy?
Đại sứ quán Việt Nam ở đâu?

Someone stole my money.
Một người nào đó đã ăn cắp tiền của tôi.

Help!
Hãy giúp tôi!

Tiếng anh là ngôn ngữ quốc tế. Vì thế đi du lịch đến bất cứ đâu, bạn cũng sẽ gặp được người nói tiếng Anh. Với 70 câu tiếng anh du lịch, hi vọng bạn sẽ có chuyến du lịch hoàn hảo, vui vẻ