70 câu tiếng anh giao tiếp khi đi Thái Lan

70 câu tiếng anh giao tiếp khi đi Thái Lan – Bỏ túi mẫu câu tiếng anh giao tiếp trong nhiều tình huống khi đi Thai Land như mua sắm, hỏi đường, đặt phòng khách sạn

CHÀO HỎI

Good morning
Chào buổi sáng

Good afternoon
Chào buổi chiều

Good evening
Chào buổi tối

Nice to meet you
Rất vui được gặp bạn

My name is John
Tên tôi là John

I am Vietnamese
Tôi là người Việt Nam

ĐẶT PHÒNG KHÁCH SẠN

Alo! Are you Amari Phuket?
Alo! Có phải khách sạn Amari Phuket không ạ?

Do you have any vacancies for weekend
Khách sạn còn phòng trống vào cuối tuần

Do you have any vacancies for November 10th?
Khách sạn còn phòng trống vào ngày 10 tháng 11 không?

I’d like to make a reservation
Tôi muốn đặt phòng trước

I’d like to book a room
Tôi muốn đặt trước 1 phòng

I’d like to book a double room for November 12th
Tôi muốn đặt 1 phòng đôi vào ngày 12 tháng 11

What’s the room rate?
Giá phòng là bao nhiêu?

What’s the price per night?
Giá phòng 1 đêm bao nhiêu?

Does the price included meals?
Giá phòng đã bao gồm các bữa ăn chưa?

Can you offer me any discount?
Bạn có thể giảm giá không?

Have you got anything cheaper?
Khách sạn có phòng nào rẻ hơn không?

Have you got anything bigger?
Khách sạn có phòng nào đắt hơn không?

I want a quite room
Tôi muốn 1 phòng yên tĩnh

I want a ventilated room
Tôi muốn 1 phòng thoáng gió

I’d like a single room
Tôi muốn đặt 1 phòng đơn

I’d like a double room
Tôi muốn đặt phòng đôi

I’d like a twin room
Tôi muốn đặt phòng 3 giường

I’d like a suite
Tôi muốn đặt phòng tiêu chuẩn cấp cao

Is the room well equipped?
Phòng được trang bị đầy đủ chứ?

Can I reserve a three-room suite from November 20th till the 27th?
Có thể cho tôi đặt trước 1 dãy 3 phòng liền nhau từ ngày 20 đến ngày 27 tháng 11 không?

Ok, I’ll take it
Tôi sẽ lấy phòng này

My name is James. I’ve got a reservation
Tên của tôi là James. Tôi đã đặt phòng trước

HỎI ĐƯỜNG, ĐỊA ĐIỂM

Excuse me, where could I get a taxi?
Xin cho hỏi, tôi có thể bắt taxi ở đâu?

Where can I find a bus
Tôi có thể tìm xe buýt ở đâu vậy?

Where can I find a taxi?
Tôi có thể tìm taxi ở đâu vậy?

Please drive me to the Diamond City Hotel
Làm ơn đưa tôi đến khách sạn Diamond City

Can you take me to the airport please?
Anh có thể đưa tôi tới sân bay được không?

Where can I find a train?
Tôi có thể tìm thấy tàu ở đâu?

Where can I find a metro?
Tôi có thể tìm thấy tàu điện ngầm ở đâu?

Please, tell me where is the nearest cinema?
Xin cho tôi biết, rạp chiếu phim ggần nhất ở đâu?

Is There a map of the underground nearby?
Đây có phải bản đồ ngầm của các vùng lân cận?

How many stops is it to the Bangkok?
Có bao nhiêu điểm dừng từ đây đến Bangkok?

Could I get a day travel card, please?
Vui lòng bán cho tôi một thẻ du lịch trong ngày?

Excuse me, could you tell me how to get to the bus station?
Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến xe buýt không?

Excuse me, do you know where the post office is?
Xin lỗi, bạn có biết bưu điện ở đâu không?

I’m looking for this address
Tôi đang tìm địa chỉ này

Are we on the right road for Bangkok?
Chúng tôi có đang đi đúng đường tới Bangkok không?

Is this the right way for Bangkok?
Đây có phải đường đi Bangkok không?

Do you have a map?
Bạn có bản đồ không?

Can you show me on the map?
Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ không?

Can you show me on a map how to get there?
Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ làm thế nào để tôi đến chỗ này không?

How far is it?
Chỗ đó cách đây bao xa?

How far is it to the airport?
Sân bay cách đây bao xa?

Is it far?
Chỗ đó có xa không?

Is it a long way?
Chỗ đó có xa không?

Please, The street Sukhumvit Soi 38?
làm ơn cho tôi hỏi đường Sukhumvit Soi 38 ở đâu?

Where is a bank?
Ngân hàng ở đâu?

Where is the exchange?
Đổi tiền ở đâu?

Where is a restaurant?
Nhà hàng ở đâu?

Where can I get something to eat?
Tôi có thể ăn ở đâu?

Where is the nearest bathroom?
Phòng vệ sinh gần nhất ở đâu?

Where is the nearest toilet?
Phòng vệ sinh gần nhất ở đâu?

Where is the nearest hospital?
Bệnh viện gần nhất ở đâu?

Can you show me the way to … please?
Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến … được không?

How do I get Bangkok Capital?
Làm sao tôi đến được thủ đô Bangkok?

TRAO ĐỔI VỀ TIẾNG ANH

Do you speak English?
Bạn thể nói tiếng Anh không?

Can you speak more slowly?
Bạn có thể nói chậm hơn được không?

Will you write that down for me?
Bạn có thể viết ra cho tôi không?

MUA SẮM

How much does this cost?
Cái này giá bao nhiêu?

I’ll take that
Tôi sẽ lấy cái này

Do you take credit cards?
Ở đây bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không?

KHI CẦN GIÚP ĐỠ, NHỜ VẢ

I need help
Tôi cần sự giúp đỡ

I’m lost
Tôi bị lạc

Please call the Vietnamese Embassy
Làm ơn hãy gọi Đại Sứ quán Việt Nam

Please call the police
Làm ơn gọi cảnh sát giúp tôi

I need a doctor
Tôi cần gặp bác sĩ

Can you take a picture for me?
Bạn chụp giúp tôi một tấm hình được không?

Video học Tiếng Anh giao tiếp khi đi du lịch tại Thái Lan

Với những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi đi du lịch Thái Lan trên đây rất cần thiết cho những ai muốn cải thiện kỹ năng giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là khi đi du lịch hoặc công tác tại Thai Land